Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 04/01/2025 20:30
SVĐ: Estadio La Rosaleda
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 2 1/4 0.87
0.90 3.5 0.88
- - -
- - -
19.00 8.00 1.11
0.87 8.75 0.87
- - -
- - -
0.82 1 0.97
0.93 1.5 0.90
- - -
- - -
13.00 3.20 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Antoine Griezmann
-
46’
Pablo Barrios
Koke
-
60’
Julián Álvarez
A. Sørloth
-
62’
Đang cập nhật
Clément Lenglet
-
Javi Duarte
Ryan Edwards
71’ -
73’
Đang cập nhật
Javi Galán
-
75’
Rodrigo de Paul
Ángel Correa
-
Genar Fornés
Jorge Álvarez
84’ -
Đang cập nhật
Marcos Olguin
85’ -
90’
Đang cập nhật
Koke
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
40%
60%
4
2
7
15
392
600
5
18
2
5
2
1
Marbella Atlético Madrid
Marbella 4-4-2
Huấn luyện viên: Francisco Ruiz Beltrán
4-4-2 Atlético Madrid
Huấn luyện viên: Diego Pablo Simeone
13
Daní Martin
3
Genar Fornés
3
Genar Fornés
3
Genar Fornés
3
Genar Fornés
3
Genar Fornés
3
Genar Fornés
3
Genar Fornés
3
Genar Fornés
10
Aitor Puñal Rodríguez
10
Aitor Puñal Rodríguez
7
Antoine Griezmann
5
Rodrigo de Paul
5
Rodrigo de Paul
5
Rodrigo de Paul
5
Rodrigo de Paul
5
Rodrigo de Paul
5
Rodrigo de Paul
5
Rodrigo de Paul
5
Rodrigo de Paul
4
C. Gallagher
4
C. Gallagher
Marbella
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Daní Martin Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Marcos Olguin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aitor Puñal Rodríguez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Yac Diori Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Genar Fornés Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ernest Ohemeng Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Javi Duarte Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Luis Acosta Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Alberto Soto Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 José Callejón Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Dorian Hanza Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Antoine Griezmann Tiền đạo |
28 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Julián Álvarez Tiền đạo |
26 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 C. Gallagher Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Giuliano Simeone Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Rodrigo de Paul Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Nahuel Molina Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Javi Galán Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Barrios Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Musso Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Robin Le Normand Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Clément Lenglet Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Marbella
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcos Pena Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Carrasco Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Pablo Muñoz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bernardo Espinosa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Íñigo Alayeto Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jorge Álvarez Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ryan Edwards Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jonathan Carmona Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alberto Lejarraga Rubio Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Jean-Aniel Assi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Du Yuezheng Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético Madrid
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Sørloth Tiền đạo |
28 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Reinildo Isnard Mandava Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 César Azpilicueta Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Samuel Lino Tiền vệ |
31 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Koke Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Antonio Gomis Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Axel Witsel Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcos Llorente Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
17 Rodrigo Riquelme Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Ángel Correa Tiền đạo |
31 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Marbella
Atlético Madrid
Marbella
Atlético Madrid
40% 0% 60%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Marbella
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Marbella Burgos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Bergantiños Marbella |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0 0.75 |
0.96 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
01/11/2023 |
Marbella Racing Ferrol |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
05/10/2022 |
Marbella Melilla |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2022 |
Marbella Betis de Hadú |
11 0 (7) (0) |
- - - |
- - - |
Atlético Madrid
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
FC Barcelona Atlético Madrid |
1 2 (1) (0) |
1.06 -0.5 0.87 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Atlético Madrid Getafe |
1 0 (0) (0) |
1.06 -1.5 0.87 |
0.82 2.25 0.98 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Atlético Madrid Slovan Bratislava |
3 1 (2) (0) |
1.04 -3.25 0.89 |
0.93 4.25 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atlético Madrid Sevilla |
4 3 (1) (2) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Cacereño Atlético Madrid |
1 3 (1) (0) |
0.86 +2.75 0.90 |
0.90 3.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
32 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
18 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
40 Tổng 21