GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Marbella

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1997

Huấn luyện viên: Francisco Ruiz Beltrán

Sân vận động: Estadio Municipal de Marbella

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/01

4-6

04/01

Marbella

Marbella

Atlético Madrid

Atlético Madrid

0 : 1

0 : 1

Atlético Madrid

Atlético Madrid

4-6

0.97 +2.25 0.87

0.90 3.5 0.88

0.90 3.5 0.88

05/12

3-2

05/12

Marbella

Marbella

Burgos

Burgos

1 : 0

0 : 0

Burgos

Burgos

3-2

0.85 +0.25 1.00

0.82 2.0 0.92

0.82 2.0 0.92

30/10

13-1

30/10

Bergantiños

Bergantiños

Marbella

Marbella

1 : 2

0 : 2

Marbella

Marbella

13-1

1.00 +0 0.75

0.96 2.25 0.86

0.96 2.25 0.86

01/11

5-7

01/11

Marbella

Marbella

Racing Ferrol

Racing Ferrol

1 : 1

0 : 1

Racing Ferrol

Racing Ferrol

5-7

05/10

7-4

05/10

Marbella

Marbella

Melilla

Melilla

1 : 1

1 : 0

Melilla

Melilla

7-4

28/09

9-1

28/09

Marbella

Marbella

Betis de Hadú

Betis de Hadú

11 : 0

7 : 0

Betis de Hadú

Betis de Hadú

9-1

05/01

5-7

05/01

Marbella

Marbella

Real Valladolid

Real Valladolid

2 : 2

0 : 0

Real Valladolid

Real Valladolid

5-7

16/12

10-1

16/12

Marbella

Marbella

Lleida Esportiu

Lleida Esportiu

0 : 0

0 : 0

Lleida Esportiu

Lleida Esportiu

10-1

10/10

10-3

10/10

Marbella

Marbella

Linares Deportivo

Linares Deportivo

0 : 1

0 : 1

Linares Deportivo

Linares Deportivo

10-3

06/10

4-4

06/10

Marbella

Marbella

Sevilla II

Sevilla II

2 : 1

2 : 0

Sevilla II

Sevilla II

4-4

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Alberto Lejárraga Rubio Thủ môn

4 0 0 0 0 30 Thủ môn

0

Jorge Álvarez Prieto Hậu vệ

4 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

Francisco Manuel Moreno Palomino Hậu vệ

1 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Aitor Puñal Rodríguez Hậu vệ

4 0 0 0 0 26 Hậu vệ

0

José Manuel Carrasco Correa Hậu vệ

4 0 0 0 0 37 Hậu vệ

0

Marcos Olguín López Hậu vệ

4 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Alberto Soto Maldonado Tiền vệ

4 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Rafael Vicente Hernández Tiền vệ

1 0 0 0 0 32 Tiền vệ

0

Ernest Ohemeng Tiền đạo

3 0 0 0 0 29 Tiền đạo

0

Yeray Béjar Sánchez Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn