GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 05/12/2024 19:00

SVĐ: Estadio Municipal de Marbella

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 1.00

0.82 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 3.00 2.30

0.87 8.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.84 0 0.68

0.77 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.00 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    José Callejón

    32’
  • Đang cập nhật

    Íñigo Alayeto

    41’
  • Đang cập nhật

    Carrasco

    44’
  • 46’

    Đang cập nhật

    Aitor Córdoba Querejeta

  • Đang cập nhật

    Aitor Puñal Rodríguez

    54’
  • 61’

    Eduardo Espiau

    Fernando Niño

  • Du Yuezheng

    Jorge Álvarez

    67’
  • 73’

    Javi López-Pinto

    Álex Sancris

  • Genar Fornés

    Yac Diori

    80’
  • Jonathan Carmona

    Jorge Álvarez

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 05/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de Marbella

  • Trọng tài chính:

    M. Pérez Hernández

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Francisco Ruiz Beltrán

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    4 (T:2, H:0, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luis Miguel Ramis Monfort

  • Ngày sinh:

    25-07-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    155 (T:61, H:46, B:48)

3

Phạt góc

2

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

3

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

20

465

Tổng số đường chuyền

613

8

Dứt điểm

4

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Marbella Burgos

Đội hình

Marbella 4-4-2

Huấn luyện viên: Francisco Ruiz Beltrán

Marbella VS Burgos

4-4-2 Burgos

Huấn luyện viên: Luis Miguel Ramis Monfort

1

Alberto Lejarraga Rubio

3

Genar Fornés

3

Genar Fornés

3

Genar Fornés

3

Genar Fornés

3

Genar Fornés

3

Genar Fornés

3

Genar Fornés

3

Genar Fornés

4

Carrasco

4

Carrasco

17

Javi López-Pinto

10

Borja Sánchez

10

Borja Sánchez

10

Borja Sánchez

10

Borja Sánchez

4

Anderson Arroyo

4

Anderson Arroyo

21

Iñigo Cordoba

21

Iñigo Cordoba

21

Iñigo Cordoba

19

Eduardo Espiau

Đội hình xuất phát

Marbella

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Alberto Lejarraga Rubio Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Marcos Olguin Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Carrasco Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Aitor Puñal Rodríguez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Genar Fornés Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Íñigo Alayeto Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Jonathan Carmona Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Javi Duarte Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Alberto Soto Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

José Callejón Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Du Yuezheng Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Burgos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Javi López-Pinto Tiền vệ

36 1 1 1 0 Tiền vệ

19

Eduardo Espiau Tiền đạo

59 1 1 4 0 Tiền đạo

4

Anderson Arroyo Hậu vệ

36 1 0 5 0 Hậu vệ

21

Iñigo Cordoba Hậu vệ

11 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Borja Sánchez Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

14

David González Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

27

David López Hậu vệ

18 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Loïc Badiashile Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

20

Pipa Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marcelo Expósito Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Mario Cantero Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Marbella

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Yac Diori Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Daniel Solsky Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

12

Jean-Aniel Assi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Jorge Álvarez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Yeray Lancha Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Daní Martin Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Luis Acosta Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Marcos Pena Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Ryan Edwards Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Dorian Hanza Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Burgos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Thomas Rodríguez Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Iván Morante Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Álex Sancris Tiền đạo

59 7 9 8 0 Tiền đạo

37

Marc Monedero Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

32

Hugo Pascual Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Ian Forns Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Ander Cantero Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

7

Daniel Ojeda Tiền đạo

57 5 3 4 0 Tiền đạo

9

Fernando Niño Tiền đạo

58 10 4 10 0 Tiền đạo

18

Aitor Córdoba Querejeta Hậu vệ

64 1 1 4 0 Hậu vệ

39

Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

Marbella

Burgos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Marbella: 0T - 0H - 0B) (Burgos: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Marbella

Phong độ

Burgos

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

3.4
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Marbella

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

30/10/2024

Bergantiños

Marbella

1 2

(0) (2)

1.00 +0 0.75

0.96 2.25 0.86

T
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

01/11/2023

Marbella

Racing Ferrol

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha

05/10/2022

Marbella

Melilla

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha

28/09/2022

Marbella

Betis de Hadú

11 0

(7) (0)

- - -

- - -

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2021

Marbella

Real Valladolid

2 2

(0) (0)

- - -

- - -

Burgos

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

01/12/2024

Levante

Burgos

3 1

(1) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.95 2.5 0.95

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

23/11/2024

Burgos

SD Eibar

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.84 2.0 0.84

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

16/11/2024

Racing Santander

Burgos

2 0

(2) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.92 2.75 0.96

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

10/11/2024

Burgos

Sporting Gijón

0 2

(0) (1)

0.95 +0 0.85

0.88 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

03/11/2024

Real Oviedo

Burgos

3 1

(1) (1)

1.02 -0.75 0.82

0.88 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

13 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

33 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

18 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 3

41 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất