GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Burgos

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Jon Andoni Pérez Alonso

Sân vận động: Estadio Municipal de El Plantío

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Burgos

Burgos

Racing Santander

Racing Santander

0 : 0

0 : 0

Racing Santander

Racing Santander

0-0

01/02

0-0

01/02

Sporting Gijón

Sporting Gijón

Burgos

Burgos

0 : 0

0 : 0

Burgos

Burgos

0-0

26/01

0-0

26/01

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Burgos

Burgos

0 : 0

0 : 0

Burgos

Burgos

0-0

0.81 +0 -0.95

0.83 1.75 -0.99

0.83 1.75 -0.99

19/01

5-1

19/01

Burgos

Burgos

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

0 : 1

0 : 0

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

5-1

0.82 +0 0.97

0.96 2.0 0.92

0.96 2.0 0.92

10/01

5-2

10/01

Granada

Granada

Burgos

Burgos

0 : 0

0 : 0

Burgos

Burgos

5-2

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 1.00

0.90 2.0 1.00

22/12

5-4

22/12

Burgos

Burgos

Tenerife

Tenerife

1 : 0

0 : 0

Tenerife

Tenerife

5-4

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 0.85

0.90 2.0 0.85

19/12

2-6

19/12

Cádiz

Cádiz

Burgos

Burgos

1 : 1

0 : 0

Burgos

Burgos

2-6

0.82 -0.5 -0.98

0.90 2.0 1.00

0.90 2.0 1.00

15/12

6-7

15/12

Burgos

Burgos

Málaga

Málaga

0 : 0

0 : 0

Málaga

Málaga

6-7

0.85 -0.5 1.00

0.93 2.25 0.82

0.93 2.25 0.82

08/12

12-2

08/12

Burgos

Burgos

Eldense

Eldense

1 : 0

0 : 0

Eldense

Eldense

12-2

0.80 -0.25 -0.95

0.79 2.0 0.97

0.79 2.0 0.97

05/12

3-2

05/12

Marbella

Marbella

Burgos

Burgos

1 : 0

0 : 0

Burgos

Burgos

3-2

0.85 +0.25 1.00

0.82 2.0 0.92

0.82 2.0 0.92

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Fernando Niño Rodriguez Tiền đạo

65 10 4 10 0 25 Tiền đạo

11

Alejandro San Cristóbal Sánchez Tiền đạo

65 7 9 8 0 28 Tiền đạo

7

Daniel Ojeda Saranova Tiền đạo

64 5 3 4 0 31 Tiền đạo

12

Kévin Appin Tiền vệ

44 3 2 5 0 27 Tiền vệ

18

Aitor Córdoba Kerejeta Hậu vệ

157 3 1 17 0 30 Hậu vệ

8

Ander Martín Odriozola Tiền đạo

45 2 3 2 0 25 Tiền đạo

5

Miguel Ángel Atienza Villa Tiền vệ

106 2 1 20 0 26 Tiền vệ

19

Eduardo David Espiau Hernández Tiền đạo

66 1 1 4 0 31 Tiền đạo

6

Raúl Navarro del Río Hậu vệ

111 0 1 12 0 31 Hậu vệ

1

Loïc Badiashile Mukinayi Thủ môn

74 0 0 1 0 27 Thủ môn