Hạng Hai Tây Ban Nha - 15/12/2024 15:15
SVĐ: Estadio Municipal de El Plantío
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.93 2.25 0.82
- - -
- - -
1.83 3.50 4.33
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.78 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.60 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Iván Morante
Mario Cantero
46’ -
61’
Dioni
Roko Baturina
-
62’
Ramón Enríquez
Izan Merino
-
Đang cập nhật
Miguel Atienza
68’ -
Đang cập nhật
Álex Sancris
76’ -
Álex Sancris
Iñigo Cordoba
77’ -
Curro
Borja Sánchez
81’ -
84’
Đang cập nhật
Luismi
-
85’
Carlos Puga
Jokin Gabilondo
-
Daniel Ojeda
Marcelo Expósito
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
49%
51%
1
3
10
12
391
390
11
9
3
1
4
0
Burgos Málaga
Burgos 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Luis Miguel Ramis Monfort
4-2-3-1 Málaga
Huấn luyện viên: Sergio Pellicer García
16
Curro
18
Aitor Córdoba Querejeta
18
Aitor Córdoba Querejeta
18
Aitor Córdoba Querejeta
18
Aitor Córdoba Querejeta
11
Álex Sancris
11
Álex Sancris
7
Daniel Ojeda
7
Daniel Ojeda
7
Daniel Ojeda
9
Fernando Niño
26
Antonio Cordero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
4
Einar Galilea
4
Einar Galilea
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Curro Tiền vệ |
63 | 18 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Fernando Niño Tiền đạo |
60 | 10 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
11 Álex Sancris Tiền vệ |
61 | 7 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Daniel Ojeda Tiền vệ |
59 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Aitor Córdoba Querejeta Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 David López Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ander Cantero Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Pipa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Florian Miguel Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Iván Morante Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Atienza Tiền vệ |
62 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Antonio Cordero Tiền vệ |
20 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Dioni Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Einar Galilea Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 David Larrubia Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alfonso Herrero Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Carlos Puga Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Álex Pastor Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Victor Garcia Marin Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramón Enríquez Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luismi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Julen Lobete Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Eduardo Espiau Tiền đạo |
61 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
33 Marcelo Expósito Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Loïc Badiashile Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Thomas Rodríguez Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Borja Sánchez Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 David González Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Javi López-Pinto Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Mario Cantero Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Anderson Arroyo Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Iñigo Cordoba Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Ian Forns Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Juanpe Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Izan Merino Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Sergio Castel Martínez Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Luca Sangalli Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jokin Gabilondo Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Carlos Lopez Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Aarón Ochoa Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Nélson Monte Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Yanis Rahmani Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Roko Baturina Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Sánchez Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Moussa Diarra Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Burgos
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
1 : 1
(1-0)
Burgos
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
1 : 0
(0-0)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
0 : 1
(0-1)
Burgos
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
3 : 0
(1-0)
Málaga
Burgos
Málaga
60% 0% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Burgos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Burgos Eldense |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Marbella Burgos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Levante Burgos |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Burgos SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Racing Santander Burgos |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Málaga
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Málaga Almería |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Castellón Málaga |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Levante Málaga |
4 2 (2) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Málaga Racing Santander |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.82 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Zaragoza Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.0 0.97 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 32