GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Málaga

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1948

Huấn luyện viên: Sergio Pellicer García

Sân vận động: Estadio La Rosaleda

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Málaga

Málaga

Levante

Levante

0 : 0

0 : 0

Levante

Levante

0-0

01/02

0-0

01/02

Racing Santander

Racing Santander

Málaga

Málaga

0 : 0

0 : 0

Málaga

Málaga

0-0

26/01

0-0

26/01

Málaga

Málaga

Real Zaragoza

Real Zaragoza

0 : 0

0 : 0

Real Zaragoza

Real Zaragoza

0-0

0.77 +0 -0.97

0.90 2.0 0.94

0.90 2.0 0.94

20/01

8-1

20/01

Mirandés

Mirandés

Málaga

Málaga

3 : 2

0 : 1

Málaga

Málaga

8-1

-0.95 -0.5 0.80

0.92 2.0 0.78

0.92 2.0 0.78

11/01

5-4

11/01

Málaga

Málaga

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

1 : 1

0 : 0

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

5-4

0.96 +0 0.96

0.92 2.25 0.83

0.92 2.25 0.83

21/12

10-2

21/12

Sporting Gijón

Sporting Gijón

Málaga

Málaga

1 : 3

0 : 0

Málaga

Málaga

10-2

-0.95 -0.75 0.80

0.94 2.0 0.92

0.94 2.0 0.92

18/12

3-2

18/12

Málaga

Málaga

Eldense

Eldense

3 : 0

2 : 0

Eldense

Eldense

3-2

0.90 -0.25 0.95

-0.99 2.0 0.89

-0.99 2.0 0.89

15/12

6-7

15/12

Burgos

Burgos

Málaga

Málaga

0 : 0

0 : 0

Málaga

Málaga

6-7

0.85 -0.5 1.00

0.93 2.25 0.82

0.93 2.25 0.82

08/12

3-10

08/12

Málaga

Málaga

Almería

Almería

1 : 1

1 : 0

Almería

Almería

3-10

0.82 +0.25 -0.98

-0.95 2.5 0.75

-0.95 2.5 0.75

01/12

3-3

01/12

Castellón

Castellón

Málaga

Málaga

2 : 0

1 : 0

Málaga

Málaga

3-3

0.97 -0.75 0.87

0.94 2.75 0.96

0.94 2.75 0.96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Dionisio Emmanuel Villalba Rojano Tiền đạo

27 3 1 1 0 36 Tiền đạo

7

H. Abaida Tiền đạo

44 1 1 1 1 23 Tiền đạo

11

Kevin Villodres Medina Tiền đạo

60 1 1 4 0 24 Tiền đạo

22

Daniel Lorenzo Guerrero Tiền vệ

58 1 0 3 0 22 Tiền vệ

10

David Larrubia Romano Tiền đạo

66 1 0 1 0 23 Tiền đạo

4

Einar Galilea Azaceta Hậu vệ

24 1 0 0 0 31 Hậu vệ

8

Juan Pedro Jiménez Melero Tiền vệ

17 1 0 4 0 29 Tiền vệ

2

Jokin Gabilondo Garmendia Hậu vệ

26 0 1 0 0 26 Hậu vệ

1

Alfonso Herrero Peinador Thủ môn

27 0 0 1 0 31 Thủ môn

23

Luca Sangalli Fuentes Tiền vệ

22 0 0 0 0 30 Tiền vệ