Hạng Hai Tây Ban Nha - 01/12/2024 13:00
SVĐ: Nou Estadi Castalia
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.94 2.75 0.96
- - -
- - -
1.72 3.80 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.93 1.25 0.82
- - -
- - -
2.30 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Jetro Willems
Daijiro Chirino
23’ -
Đang cập nhật
Thomas Van den Belt
25’ -
32’
Đang cập nhật
Álex Pastor
-
33’
Đang cập nhật
Sergio Pellicer García
-
46’
Yanis Rahmani
Antonio Cordero
-
Álex Calatrava
Josep Calavera
56’ -
60’
Đang cập nhật
Nélson Monte
-
64’
Sergio Castel Martínez
Dioni
-
Brian Cipenga
David Flakus Bosilj
67’ -
Raúl Sánchez
David Flakus Bosilj
72’ -
75’
Đang cập nhật
Dioni
-
78’
David Larrubia
Kevin Villodres
-
83’
Julen Lobete
Roko Baturina
-
Đang cập nhật
Daniel Villahermosa
85’ -
Đang cập nhật
Raúl Sánchez
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
47%
53%
2
6
11
17
326
379
14
7
8
2
0
1
Castellón Málaga
Castellón 3-4-3
Huấn luyện viên: Dick Schreuder
3-4-3 Málaga
Huấn luyện viên: Sergio Pellicer García
10
Raúl Sánchez
15
Jetro Willems
15
Jetro Willems
15
Jetro Willems
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
5
Alberto Jiménez
15
Jetro Willems
15
Jetro Willems
15
Jetro Willems
20
Nélson Monte
3
Carlos Puga
3
Carlos Puga
3
Carlos Puga
3
Carlos Puga
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
1
Alfonso Herrero
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Raúl Sánchez Tiền đạo |
19 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Kenneth Obinna Mamah Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Álex Calatrava Tiền vệ |
16 | 1 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Jetro Willems Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Alberto Jiménez Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas Van den Belt Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Douglas Aurélio Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Crettaz Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Salvador Ruiz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Brian Cipenga Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Nélson Monte Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 David Larrubia Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Sergio Castel Martínez Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Alfonso Herrero Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Carlos Puga Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Álex Pastor Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Victor Garcia Marin Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Luismi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Manu Molina Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Julen Lobete Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Yanis Rahmani Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
46 Pere Marco Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Josep Calavera Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jozhua Vertrouwd Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Mats Seuntjens Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Abedzadeh Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Daijiro Chirino Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
51 Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Israel Suero Fernández Tiền vệ |
20 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 José Albert Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 David Flakus Bosilj Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Villahermosa Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Brian Schwake Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aarón Ochoa Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Carlos Lopez Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Daniel Sánchez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Dioni Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Izan Merino Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Luca Sangalli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Antonio Cordero Tiền đạo |
18 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego Murillo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Kevin Villodres Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jokin Gabilondo Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Roko Baturina Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ramón Enríquez Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
3 : 0
(1-0)
Castellón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Castellón
0 : 1
(0-1)
Málaga
Castellón
Málaga
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Castellón
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Castellón Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Huesca Castellón |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Castellón Mirandés |
1 3 (0) (3) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Córdoba Castellón |
2 2 (0) (2) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Águilas CF Castellón |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Málaga
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Levante Málaga |
4 2 (2) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Málaga Racing Santander |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.82 |
H
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Zaragoza Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Málaga FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
1.04 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Union Estepona Málaga |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.81 1.75 1.02 |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 32