GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Castellón

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Dick Schreuder

Sân vận động: Nou Estadi Castalia

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Castellón

Castellón

0 : 0

0 : 0

Castellón

Castellón

0-0

02/02

0-0

02/02

Castellón

Castellón

Huesca

Huesca

0 : 0

0 : 0

Huesca

Huesca

0-0

26/01

0-0

26/01

Real Oviedo

Real Oviedo

Castellón

Castellón

0 : 0

0 : 0

Castellón

Castellón

0-0

0.81 -0.5 0.83

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

19/01

3-4

19/01

Castellón

Castellón

Córdoba

Córdoba

1 : 2

1 : 0

Córdoba

Córdoba

3-4

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

11/01

1-9

11/01

Tenerife

Tenerife

Castellón

Castellón

2 : 0

1 : 0

Castellón

Castellón

1-9

-0.95 +0 0.77

0.93 2.25 0.95

0.93 2.25 0.95

22/12

4-3

22/12

Castellón

Castellón

Elche

Elche

0 : 2

0 : 2

Elche

Elche

4-3

-0.95 -0.25 0.80

0.94 2.25 0.92

0.94 2.25 0.92

19/12

7-0

19/12

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

Castellón

Castellón

5 : 1

3 : 1

Castellón

Castellón

7-0

0.82 -0.25 -0.98

0.84 2.75 0.91

0.84 2.75 0.91

14/12

5-1

14/12

Castellón

Castellón

FC Cartagena

FC Cartagena

4 : 1

2 : 0

FC Cartagena

FC Cartagena

5-1

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.78

0.92 3.0 0.78

08/12

4-6

08/12

Albacete

Albacete

Castellón

Castellón

0 : 0

0 : 0

Castellón

Castellón

4-6

-0.98 -0.25 0.82

0.93 2.5 0.91

0.93 2.5 0.91

05/12

4-7

05/12

Ponferradina

Ponferradina

Castellón

Castellón

1 : 1

0 : 1

Castellón

Castellón

4-7

-0.94 +0 0.80

0.89 2.25 0.89

0.89 2.25 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

22

Israel Suero Fernández Tiền vệ

28 7 0 1 0 31 Tiền vệ

10

Raúl Sánchez Sánchez Tiền vệ

25 4 1 4 0 28 Tiền vệ

9

Jesús De Miguel Alameda Tiền đạo

19 3 0 0 0 29 Tiền đạo

5

Alberto Jiménez Benítez Hậu vệ

27 1 0 3 0 33 Hậu vệ

19

Daniel Villahermosa Martínez Tiền vệ

26 0 2 1 0 Tiền vệ

7

Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ

27 0 1 3 0 33 Tiền vệ

17

Salvador Ruiz Rodríguez Hậu vệ

20 0 0 0 0 30 Hậu vệ

23

Josep Calavera Espinach Tiền vệ

24 0 0 0 0 26 Tiền vệ

14

Óscar Gil Osés Hậu vệ

15 0 0 3 0 30 Hậu vệ

1

Gonzalo Alejandro Crettaz Thủ môn

28 0 0 0 0 25 Thủ môn