Hạng Hai Tây Ban Nha - 19/01/2025 17:30
SVĐ: Nou Estadi Castalia
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.91 2.75 0.81
- - -
- - -
1.90 3.30 4.20
0.85 9.5 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.69 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.50 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Marvel
-
40’
Thomas Van den Belt
Albert Lottin
-
46’
Marvel
Alberto del Moral
-
50’
Đang cập nhật
Alex Sala
-
Albert Lottin
Gonzalo Pastor Sánchez
63’ -
Jesús de Miguel
Brian Cipenga
73’ -
Đang cập nhật
Adrián Lapeña
76’ -
77’
Cristian Carracedo
Ander Yoldi
-
85’
Alex Sala
Jon Magunazelaia
-
90’
Adilson
Genaro
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
50%
50%
2
3
9
9
382
372
14
10
4
4
4
1
Castellón Córdoba
Castellón 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Dick Schreuder
3-4-1-2 Córdoba
Huấn luyện viên: Iván Ania Cadavieco
4
Israel Suero Fernández
9
Jesús De Miguel Alameda
9
Jesús De Miguel Alameda
9
Jesús De Miguel Alameda
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
10
Raúl Sánchez Sánchez
8
Kenneth Obinna Mamah
8
Kenneth Obinna Mamah
20
Antonio Manuel Casas Marín
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
8
Ismael Ruiz Sánchez
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
4
Adrián Lapeña Ruiz
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Israel Suero Fernández Tiền đạo |
27 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Raúl Sánchez Sánchez Tiền vệ |
24 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Kenneth Obinna Mamah Tiền vệ |
22 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús De Miguel Alameda Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Jiménez Benítez Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas van den Belt Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Alejandro Crettaz Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Salvador Ruiz Rodríguez Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jozhua Vertrouwd Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Josep Calavera Espinach Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Albert Nicolas Lottin Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Manuel Casas Marín Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Cristian Carracedo García Tiền đạo |
22 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Carlos Albarrán Sanz Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Adrián Lapeña Ruiz Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
8 Ismael Ruiz Sánchez Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Adilson Mendes Martins Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Álex Sala Herrero Tiền vệ |
22 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Isaac Muñoz Obejero Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Carlos Marín Tomás Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Marvelous Antolin Garzon Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Xavier Sintes Egea Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Óscar Gil Osés Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Ousmane Camara Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jetro Willems Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicholas Markanich Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Mamadou Traore Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Brian Kibambe Cipenga Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 D. Chirino Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Douglas Aurélio Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jorge Giovani Zarfino Calandria Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Abedzadeh Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Córdoba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Nikolai Obolski Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alberto Del Moral Saelices Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 José Luis Zalazar Martínez Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Jon Magunacelaya Argoitia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ander Yoldi Aizagar Tiền đạo |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Ramon Vila Rovira Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Theo Zidane Fernandez Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
28 Álex López Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Genaro Rodríguez Serrano Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Córdoba
Hạng Hai Tây Ban Nha
Córdoba
2 : 2
(0-2)
Castellón
Castellón
Córdoba
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Castellón
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Tenerife Castellón |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Castellón Elche |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Deportivo La Coruña Castellón |
5 1 (3) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Castellón FC Cartagena |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Albacete Castellón |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Córdoba
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Córdoba Almería |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Real Oviedo Córdoba |
2 3 (1) (3) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Córdoba SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Levante Córdoba |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Córdoba Tenerife |
3 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 30