GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Córdoba

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1954

Huấn luyện viên: Iván Ania Cadavieco

Sân vận động: Estadio Nuevo Arcángel

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Córdoba

Córdoba

Huesca

Huesca

0 : 0

0 : 0

Huesca

Huesca

0-0

02/02

0-0

02/02

FC Cartagena

FC Cartagena

Córdoba

Córdoba

0 : 0

0 : 0

Córdoba

Córdoba

0-0

25/01

0-0

25/01

Córdoba

Córdoba

Racing Santander

Racing Santander

0 : 0

0 : 0

Racing Santander

Racing Santander

0-0

-0.98 -0.25 0.82

0.93 2.75 0.90

0.93 2.75 0.90

19/01

3-4

19/01

Castellón

Castellón

Córdoba

Córdoba

1 : 2

1 : 0

Córdoba

Córdoba

3-4

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.75 0.81

0.91 2.75 0.81

12/01

6-2

12/01

Córdoba

Córdoba

Almería

Almería

0 : 3

0 : 1

Almería

Almería

6-2

0.80 +0.25 -0.95

1.00 2.75 0.90

1.00 2.75 0.90

21/12

7-2

21/12

Real Oviedo

Real Oviedo

Córdoba

Córdoba

2 : 3

1 : 3

Córdoba

Córdoba

7-2

0.80 -0.75 -0.95

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

17/12

2-1

17/12

Córdoba

Córdoba

SD Eibar

SD Eibar

2 : 1

1 : 1

SD Eibar

SD Eibar

2-1

0.80 -0.25 -0.95

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

14/12

5-5

14/12

Levante

Levante

Córdoba

Córdoba

2 : 2

0 : 0

Córdoba

Córdoba

5-5

-0.98 -0.75 0.82

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

08/12

12-4

08/12

Córdoba

Córdoba

Tenerife

Tenerife

3 : 0

1 : 0

Tenerife

Tenerife

12-4

0.95 -0.5 0.90

0.92 2.25 0.96

0.92 2.25 0.96

01/12

5-7

01/12

Sporting Gijón

Sporting Gijón

Córdoba

Córdoba

2 : 0

1 : 0

Córdoba

Córdoba

5-7

-0.95 +0.25 0.87

0.87 2.25 0.99

0.87 2.25 0.99

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Antonio Manuel Casas Marín Tiền đạo

25 5 0 3 0 25 Tiền đạo

0

Cristian Carracedo García Tiền đạo

24 2 3 2 0 30 Tiền đạo

0

Carlos Albarrán Sanz Hậu vệ

20 1 1 4 0 31 Hậu vệ

0

Adrián Lapeña Ruiz Hậu vệ

17 1 0 3 1 29 Hậu vệ

0

Adilson Mendes Martins Tiền vệ

17 1 0 0 0 28 Tiền vệ

0

Carlos Marín Tomás Thủ môn

26 0 0 1 0 28 Thủ môn

0

José Manuel Calderón Portillo Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

0

Jan Reixach López Tiền vệ

1 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Lluis Tarrés Campos Thủ môn

0 0 0 0 0 24 Thủ môn

0

Adrián Rafael Castellano Cobacho Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ