GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 02/02/2025 17:30

SVĐ: Estadio Municipal Cartagonova

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal Cartagonova

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

FC Cartagena Córdoba

Đội hình

FC Cartagena 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

FC Cartagena VS Córdoba

4-2-3-1 Córdoba

Huấn luyện viên:

9

Alfredo Ortuño Martínez

4

Pedro Alcalá Guirado

4

Pedro Alcalá Guirado

4

Pedro Alcalá Guirado

4

Pedro Alcalá Guirado

17

Andrés José Rodríguez Gaitán

17

Andrés José Rodríguez Gaitán

23

Cedric Wilfried Teguia Noubi

23

Cedric Wilfried Teguia Noubi

23

Cedric Wilfried Teguia Noubi

20

Jairo Izquierdo González

20

Antonio Manuel Casas Marín

8

Ismael Ruiz Sánchez

8

Ismael Ruiz Sánchez

8

Ismael Ruiz Sánchez

8

Ismael Ruiz Sánchez

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

4

Adrián Lapeña Ruiz

Đội hình xuất phát

FC Cartagena

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Alfredo Ortuño Martínez Tiền đạo

72 12 3 11 0 Tiền đạo

20

Jairo Izquierdo González Hậu vệ

62 3 6 2 2 Hậu vệ

17

Andrés José Rodríguez Gaitán Tiền vệ

44 3 2 4 0 Tiền vệ

23

Cedric Wilfried Teguia Noubi Tiền vệ

22 2 0 0 0 Tiền vệ

4

Pedro Alcalá Guirado Hậu vệ

67 1 0 11 0 Hậu vệ

22

Francisco José Olivas Alba Hậu vệ

56 1 0 2 0 Hậu vệ

6

Sergio Guerrero Romero Tiền vệ

24 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Pablo Cuñat Campos Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

21

Julián Javier Delmás Germán Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Óscar Clemente Mues Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Daniel Escriche Romero Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Antonio Manuel Casas Marín Tiền đạo

24 5 0 3 0 Tiền đạo

23

Cristian Carracedo García Tiền đạo

23 2 3 2 0 Tiền đạo

21

Carlos Albarrán Sanz Hậu vệ

19 1 1 4 0 Hậu vệ

4

Adrián Lapeña Ruiz Hậu vệ

16 1 0 3 1 Hậu vệ

8

Ismael Ruiz Sánchez Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Adilson Mendes Martins Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Álex Sala Herrero Tiền vệ

23 0 2 5 0 Tiền vệ

22

Carlos Isaac Muñoz Obejero Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

13

Carlos Marín Tomás Thủ môn

25 0 0 1 0 Thủ môn

5

Marvelous Antolin Garzon Hậu vệ

20 0 0 3 0 Hậu vệ

15

Xavier Sintes Egea Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

FC Cartagena

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Martín Aguirregabiria Padilla Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

28

Jesús Hernández Mesas Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Toni Fuidias Ribera Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

12

Andrija Vukčević Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

2

Jorge Moreno San Vidal Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Hugo Gonzalez Sotos Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Gastón Joaquín Valles Velázquez Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo

3

José Antonio Ríos Reina Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

35

Antonio Gómez del Castillo Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

27

Carmelo Sánchez Alcaraz Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Lucas Román Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

Córdoba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Jon Magunacelaya Argoitia Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Ander Yoldi Aizagar Tiền đạo

24 2 0 0 0 Tiền đạo

26

Ramon Vila Rovira Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

7

Theo Zidane Fernandez Tiền vệ

23 0 0 1 1 Tiền vệ

28

Álex López Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Genaro Rodríguez Serrano Tiền vệ

23 0 1 4 0 Tiền vệ

14

Nikolai Obolski Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Alberto Del Moral Saelices Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

José Luis Zalazar Martínez Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

FC Cartagena

Córdoba

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Cartagena: 0T - 0H - 1B) (Córdoba: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/10/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Córdoba

2 : 1

(0-0)

FC Cartagena

Phong độ gần nhất

FC Cartagena

Phong độ

Córdoba

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.2
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Cartagena

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Huesca

FC Cartagena

0 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.86 2.0 0.84

Hạng Hai Tây Ban Nha

17/01/2025

FC Cartagena

Real Oviedo

0 1

(0) (1)

0.82 +0.75 1.02

0.78 2.0 0.98

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Racing Ferrol

FC Cartagena

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.85

T
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

05/01/2025

FC Cartagena

Leganés

1 2

(1) (1)

1.1 0.25 0.81

1.02 2.25 0.86

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

20/12/2024

FC Cartagena

Albacete

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.89

0.75 2.0 0.96

T
X

Córdoba

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Córdoba

Racing Santander

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.75 0.90

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Castellón

Córdoba

1 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.75 0.81

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Córdoba

Almería

0 3

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

1.00 2.75 0.90

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

Real Oviedo

Córdoba

2 3

(1) (3)

0.80 -0.75 1.05

0.90 2.5 0.80

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

17/12/2024

Córdoba

SD Eibar

2 1

(1) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.95 2.25 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất