FC Cartagena
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1995
Huấn luyện viên: Abelardo Fernández Antuña
Sân vận động: Estadio Municipal Cartagonova
25/01
Huesca
FC Cartagena
0 : 0
0 : 0
FC Cartagena
0.85 -0.75 1.00
0.87 2.0 0.83
0.87 2.0 0.83
17/01
FC Cartagena
Real Oviedo
0 : 1
0 : 1
Real Oviedo
0.82 +0.75 -0.98
0.78 2.0 0.98
0.78 2.0 0.98
11/01
Racing Ferrol
FC Cartagena
0 : 0
0 : 0
FC Cartagena
0.85 -0.5 1.00
0.85 2.0 0.85
0.85 2.0 0.85
05/01
FC Cartagena
Leganés
1 : 2
1 : 1
Leganés
-0.91 0.25 0.81
-0.98 2.25 0.86
-0.98 2.25 0.86
20/12
FC Cartagena
Albacete
0 : 0
0 : 0
Albacete
1.00 +0.25 0.89
0.75 2.0 0.96
0.75 2.0 0.96
17/12
Granada
FC Cartagena
4 : 1
3 : 1
FC Cartagena
0.87 -1.25 0.97
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
14/12
Castellón
FC Cartagena
4 : 1
2 : 0
FC Cartagena
1.00 -1.5 0.85
0.92 3.0 0.78
0.92 3.0 0.78
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Alfredo Ortuño Martínez Tiền đạo |
157 | 31 | 7 | 13 | 0 | 34 | Tiền đạo |
20 Jairo Izquierdo González Hậu vệ |
100 | 5 | 12 | 10 | 2 | 32 | Hậu vệ |
8 José Luis Muñoz León Tiền vệ |
59 | 5 | 4 | 10 | 0 | 28 | Tiền vệ |
6 Andrés José Rodríguez Gaitán Tiền vệ |
44 | 3 | 2 | 4 | 0 | 35 | Tiền vệ |
4 Pedro Alcalá Guirado Hậu vệ |
143 | 3 | 1 | 24 | 2 | 36 | Hậu vệ |
11 Juan Carlos Real Ruiz Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 3 | 0 | 34 | Tiền vệ |
12 Juan José Narváez Solarte Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 3 | 0 | 30 | Tiền đạo |
18 Damián Marcelo Musto Tiền vệ |
105 | 1 | 2 | 33 | 2 | 38 | Tiền vệ |
5 Gonzalo Cacicedo Verdú Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | 37 | Hậu vệ |
0 José Antonio Ríos Reina Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | 35 | Hậu vệ |