GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

FC Cartagena

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1995

Huấn luyện viên: Abelardo Fernández Antuña

Sân vận động: Estadio Municipal Cartagonova

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Cádiz

Cádiz

FC Cartagena

FC Cartagena

0 : 0

0 : 0

FC Cartagena

FC Cartagena

0-0

02/02

0-0

02/02

FC Cartagena

FC Cartagena

Córdoba

Córdoba

0 : 0

0 : 0

Córdoba

Córdoba

0-0

25/01

0-0

25/01

Huesca

Huesca

FC Cartagena

FC Cartagena

0 : 0

0 : 0

FC Cartagena

FC Cartagena

0-0

0.85 -0.75 1.00

0.87 2.0 0.83

0.87 2.0 0.83

17/01

2-4

17/01

FC Cartagena

FC Cartagena

Real Oviedo

Real Oviedo

0 : 1

0 : 1

Real Oviedo

Real Oviedo

2-4

0.82 +0.75 -0.98

0.78 2.0 0.98

0.78 2.0 0.98

11/01

8-2

11/01

Racing Ferrol

Racing Ferrol

FC Cartagena

FC Cartagena

0 : 0

0 : 0

FC Cartagena

FC Cartagena

8-2

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

05/01

1-7

05/01

FC Cartagena

FC Cartagena

Leganés

Leganés

1 : 2

1 : 1

Leganés

Leganés

1-7

-0.91 0.25 0.81

-0.98 2.25 0.86

-0.98 2.25 0.86

20/12

3-4

20/12

FC Cartagena

FC Cartagena

Albacete

Albacete

0 : 0

0 : 0

Albacete

Albacete

3-4

1.00 +0.25 0.89

0.75 2.0 0.96

0.75 2.0 0.96

17/12

4-4

17/12

Granada

Granada

FC Cartagena

FC Cartagena

4 : 1

3 : 1

FC Cartagena

FC Cartagena

4-4

0.87 -1.25 0.97

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

14/12

5-1

14/12

Castellón

Castellón

FC Cartagena

FC Cartagena

4 : 1

2 : 0

FC Cartagena

FC Cartagena

5-1

1.00 -1.5 0.85

0.92 3.0 0.78

0.92 3.0 0.78

09/12

3-6

09/12

FC Cartagena

FC Cartagena

Sporting Gijón

Sporting Gijón

1 : 0

0 : 0

Sporting Gijón

Sporting Gijón

3-6

0.91 0.5 0.99

-0.92 2.25 0.78

-0.92 2.25 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Alfredo Ortuño Martínez Tiền đạo

157 31 7 13 0 34 Tiền đạo

20

Jairo Izquierdo González Hậu vệ

100 5 12 10 2 32 Hậu vệ

8

José Luis Muñoz León Tiền vệ

59 5 4 10 0 28 Tiền vệ

6

Andrés José Rodríguez Gaitán Tiền vệ

44 3 2 4 0 35 Tiền vệ

4

Pedro Alcalá Guirado Hậu vệ

143 3 1 24 2 36 Hậu vệ

11

Juan Carlos Real Ruiz Tiền vệ

42 3 1 3 0 34 Tiền vệ

12

Juan José Narváez Solarte Tiền đạo

37 2 0 3 0 30 Tiền đạo

18

Damián Marcelo Musto Tiền vệ

105 1 2 33 2 38 Tiền vệ

5

Gonzalo Cacicedo Verdú Hậu vệ

40 0 0 6 0 37 Hậu vệ

0

José Antonio Ríos Reina Hậu vệ

25 0 0 1 0 35 Hậu vệ