Hạng Hai Tây Ban Nha - 20/12/2024 19:30
SVĐ: Estadio Municipal Cartagonova
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.89
0.75 2.0 0.96
- - -
- - -
3.75 3.25 2.05
0.94 9 0.87
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.79 0.75 0.92
- - -
- - -
4.50 2.00 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Alberto Quiles
-
49’
Đang cập nhật
José Carlos Lazo
-
73’
Fidel
Jon Morcillo
-
Hugo González
Carmelo Sánchez
74’ -
Đang cập nhật
Lucas Roman
79’ -
83’
Javi Villar
Marcos Moreno
-
Lucas Roman
A. Vukčević
85’ -
90’
Alberto Quiles
Lalo Aguilar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
43%
57%
4
0
11
9
341
441
10
12
0
4
2
0
FC Cartagena Albacete
FC Cartagena 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Alejandro Castro Fernández
4-1-4-1 Albacete
Huấn luyện viên: Alberto González Fernández
8
Luis Muñoz
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
4
Pedro Alcalá
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
18
Damián Musto
4
Pedro Alcalá
21
Alberto Quiles
5
Juan Antonio Ros
5
Juan Antonio Ros
5
Juan Antonio Ros
5
Juan Antonio Ros
29
Javier Rueda
29
Javier Rueda
20
Antonio Pacheco
20
Antonio Pacheco
20
Antonio Pacheco
10
Fidel
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luis Muñoz Tiền vệ |
57 | 5 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Alcalá Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
37 Lucas Roman Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mini Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Damián Musto Tiền vệ |
67 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
1 Pablo Cuñat Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Jorge Moreno Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 N. Šipčić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 José Antonio Ríos Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Hugo González Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gaston Valles Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Alberto Quiles Tiền vệ |
64 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Fidel Tiền vệ |
34 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Javier Rueda Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Pacheco Tiền vệ |
56 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Juan Antonio Ros Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
3 Juan María Alcedo Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 José Carlos Lazo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Lizoain Thủ môn |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Jon Garcia Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Javi Villar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Nabil Touaizi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Cartagena
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jesús Hernández Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alfredo Ortuño Tiền đạo |
68 | 12 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
12 A. Vukčević Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Angel Andugar Garcia Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Toni Fuidias Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Carmelo Sánchez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kiko Olivas Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nono Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Marcos Moreno Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Lalo Aguilar Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Agus Medina Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
36 Hugo Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Juanma García Tiền đạo |
61 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Cristian Rivero Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Jon Morcillo Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Joan Pulpon Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Cartagena
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
1 : 1
(1-0)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
1 : 1
(1-0)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
1 : 1
(1-0)
FC Cartagena
Hạng Hai Tây Ban Nha
FC Cartagena
2 : 1
(0-0)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
2 : 0
(1-0)
FC Cartagena
FC Cartagena
Albacete
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Cartagena
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Granada FC Cartagena |
4 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Castellón FC Cartagena |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
FC Cartagena Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.91 0.5 0.99 |
1.09 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
FC Andorra FC Cartagena |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
SD Eibar FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.92 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
X
|
Albacete
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Albacete Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Cádiz Albacete |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.75 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Albacete Castellón |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Real Zaragoza Albacete |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.78 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Albacete Tenerife |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
1.00 2.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16