Albacete
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1940
Huấn luyện viên: Alberto González Fernández
Sân vận động: Estadio Carlos Belmonte
26/01
Albacete
Almería
0 : 0
0 : 0
Almería
0.87 +0.25 0.97
0.90 2.5 0.94
0.90 2.5 0.94
18/01
SD Eibar
Albacete
1 : 1
1 : 0
Albacete
1.00 -0.5 0.85
0.88 2.0 0.88
0.88 2.0 0.88
11/01
Albacete
Racing Santander
2 : 2
1 : 0
Racing Santander
-0.95 -0.25 0.80
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
20/12
FC Cartagena
Albacete
0 : 0
0 : 0
Albacete
1.00 +0.25 0.89
0.75 2.0 0.96
0.75 2.0 0.96
14/12
Cádiz
Albacete
1 : 0
0 : 0
Albacete
0.80 -0.25 -0.95
0.75 2.0 1.00
0.75 2.0 1.00
08/12
Albacete
Castellón
0 : 0
0 : 0
Castellón
-0.98 -0.25 0.82
0.93 2.5 0.91
0.93 2.5 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Higinio Marín Escavy Tiền đạo |
89 | 22 | 6 | 10 | 0 | 32 | Tiền đạo |
21 Alberto Quiles Piosa Tiền đạo |
67 | 13 | 5 | 5 | 0 | 30 | Tiền đạo |
7 Juan Manuel García García Tiền đạo |
97 | 8 | 7 | 3 | 0 | 32 | Tiền đạo |
23 Álvaro Rodríguez Pérez Hậu vệ |
96 | 7 | 6 | 15 | 2 | 31 | Hậu vệ |
4 Agustín Medina Delgado Tiền vệ |
61 | 4 | 2 | 11 | 1 | 31 | Tiền vệ |
2 Mohamed Djetei Hậu vệ |
81 | 4 | 0 | 6 | 1 | 31 | Hậu vệ |
22 Hậu vệ |
85 | 2 | 5 | 8 | 1 | Hậu vệ | |
8 Ricardo Rodríguez Gil Carcedo Tiền vệ |
103 | 1 | 4 | 21 | 1 | 28 | Tiền vệ |
20 Antonio Pacheco Ruiz Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 2 | 0 | 23 | Tiền vệ |
5 Juan Antonio Ros Martínez Hậu vệ |
89 | 1 | 0 | 7 | 1 | 29 | Hậu vệ |