GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Albacete

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1940

Huấn luyện viên: Alberto González Fernández

Sân vận động: Estadio Carlos Belmonte

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Albacete

Albacete

Real Zaragoza

Real Zaragoza

0 : 0

0 : 0

Real Zaragoza

Real Zaragoza

0-0

02/02

0-0

02/02

Tenerife

Tenerife

Albacete

Albacete

0 : 0

0 : 0

Albacete

Albacete

0-0

26/01

0-0

26/01

Albacete

Albacete

Almería

Almería

0 : 0

0 : 0

Almería

Almería

0-0

0.87 +0.25 0.97

0.90 2.5 0.94

0.90 2.5 0.94

18/01

3-1

18/01

SD Eibar

SD Eibar

Albacete

Albacete

1 : 1

1 : 0

Albacete

Albacete

3-1

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

11/01

4-5

11/01

Albacete

Albacete

Racing Santander

Racing Santander

2 : 2

1 : 0

Racing Santander

Racing Santander

4-5

-0.95 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

20/12

3-4

20/12

FC Cartagena

FC Cartagena

Albacete

Albacete

0 : 0

0 : 0

Albacete

Albacete

3-4

1.00 +0.25 0.89

0.75 2.0 0.96

0.75 2.0 0.96

17/12

3-5

17/12

Albacete

Albacete

Levante

Levante

0 : 0

0 : 0

Levante

Levante

3-5

0.90 +0 0.91

0.95 2.5 0.83

0.95 2.5 0.83

14/12

2-2

14/12

Cádiz

Cádiz

Albacete

Albacete

1 : 0

0 : 0

Albacete

Albacete

2-2

0.80 -0.25 -0.95

0.75 2.0 1.00

0.75 2.0 1.00

08/12

4-6

08/12

Albacete

Albacete

Castellón

Castellón

0 : 0

0 : 0

Castellón

Castellón

4-6

-0.98 -0.25 0.82

0.93 2.5 0.91

0.93 2.5 0.91

30/11

6-1

30/11

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Albacete

Albacete

0 : 1

0 : 0

Albacete

Albacete

6-1

0.97 -0.5 0.87

0.97 2.5 0.78

0.97 2.5 0.78

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Higinio Marín Escavy Tiền đạo

89 22 6 10 0 32 Tiền đạo

21

Alberto Quiles Piosa Tiền đạo

67 13 5 5 0 30 Tiền đạo

7

Juan Manuel García García Tiền đạo

97 8 7 3 0 32 Tiền đạo

23

Álvaro Rodríguez Pérez Hậu vệ

96 7 6 15 2 31 Hậu vệ

4

Agustín Medina Delgado Tiền vệ

61 4 2 11 1 31 Tiền vệ

2

Mohamed Djetei Hậu vệ

81 4 0 6 1 31 Hậu vệ

22

Hậu vệ

85 2 5 8 1 Hậu vệ

8

Ricardo Rodríguez Gil Carcedo Tiền vệ

103 1 4 21 1 28 Tiền vệ

20

Antonio Pacheco Ruiz Tiền vệ

59 1 1 2 0 23 Tiền vệ

5

Juan Antonio Ros Martínez Hậu vệ

89 1 0 7 1 29 Hậu vệ