GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 14/12/2024 15:15

SVĐ: Estadio Nuevo Mirandilla

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

0.75 2.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.20 3.70

0.88 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.78

0.81 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.00 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 48’

    Đang cập nhật

    Juan María Alcedo

  • Roger Martí

    Chris Ramos

    59’
  • 64’

    Agus Medina

    Fidel

  • Iván Alejo

    Moussa Diakité

    73’
  • Fali

    Bojan Kovačević

    80’
  • 81’

    Jon Morcillo

    Jon Garcia

  • Đang cập nhật

    Chris Ramos

    89’
  • Đang cập nhật

    Moussa Diakité

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:15 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Nuevo Mirandilla

  • Trọng tài chính:

    E. Mallo Fernández

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gaizka Garitano Aguirre

  • Ngày sinh:

    09-07-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    140 (T:56, H:42, B:42)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alberto González Fernández

  • Ngày sinh:

    07-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    43 (T:16, H:15, B:12)

2

Phạt góc

2

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

1

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

9

429

Tổng số đường chuyền

424

13

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Cádiz Albacete

Đội hình

Cádiz 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gaizka Garitano Aguirre

Cádiz VS Albacete

4-2-3-1 Albacete

Huấn luyện viên: Alberto González Fernández

22

Javier Ontiveros

20

Iza Carcelén

20

Iza Carcelén

20

Iza Carcelén

20

Iza Carcelén

6

Fede San Emeterio

6

Fede San Emeterio

8

Álex Fernández

8

Álex Fernández

8

Álex Fernández

9

Roger Martí

21

Alberto Quiles

20

Antonio Pacheco

20

Antonio Pacheco

20

Antonio Pacheco

20

Antonio Pacheco

20

Antonio Pacheco

20

Antonio Pacheco

20

Antonio Pacheco

20

Antonio Pacheco

7

Juanma García

7

Juanma García

Đội hình xuất phát

Cádiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Javier Ontiveros Tiền vệ

17 3 0 3 0 Tiền vệ

9

Roger Martí Tiền đạo

36 2 3 3 0 Tiền đạo

6

Fede San Emeterio Tiền vệ

26 2 0 3 1 Tiền vệ

8

Álex Fernández Tiền vệ

52 1 1 5 0 Tiền vệ

20

Iza Carcelén Hậu vệ

54 1 0 5 0 Hậu vệ

11

Iván Alejo Tiền vệ

54 0 3 22 0 Tiền vệ

5

Víctor Chust Hậu vệ

48 0 1 8 2 Hậu vệ

12

Rominigue Kouamé Tiền vệ

35 0 1 5 0 Tiền vệ

1

David Gil Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

3

Fali Hậu vệ

52 0 0 17 0 Hậu vệ

18

Jose Matos Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

Albacete

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Alberto Quiles Tiền đạo

62 13 5 5 0 Tiền đạo

7

Juanma García Tiền vệ

59 4 4 2 0 Tiền vệ

4

Agus Medina Tiền vệ

56 4 2 11 1 Tiền vệ

29

Javier Rueda Hậu vệ

19 1 1 2 0 Hậu vệ

20

Antonio Pacheco Tiền vệ

54 1 1 2 0 Tiền vệ

22

Jon Morcillo Tiền vệ

19 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Juan Antonio Ros Hậu vệ

56 1 0 7 1 Hậu vệ

3

Juan María Alcedo Hậu vệ

21 1 0 4 0 Hậu vệ

8

Riki Rodríguez Tiền vệ

61 0 3 10 0 Tiền vệ

13

Raúl Lizoain Thủ môn

19 1 0 2 0 Thủ môn

27

Lalo Aguilar Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Cádiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Tomás Alarcón Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Victor Aznar Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

33

Julio Cabrera Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Jose Antonio de la Rosa Tiền đạo

21 0 0 1 0 Tiền đạo

16

Chris Ramos Tiền đạo

58 10 1 7 0 Tiền đạo

7

Rubén Sobrino Tiền đạo

56 1 1 10 1 Tiền đạo

24

Cristian Glauder Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

13

José Antonio Caro Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

Francisco Mwepu Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

27

Moussa Diakité Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Bojan Kovačević Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Albacete

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Cristian Rivero Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

2

Álvaro Rodríguez Hậu vệ

57 2 3 10 1 Hậu vệ

18

Javi Villar Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Nabil Touaizi Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jon Garcia Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

11

José Carlos Lazo Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

10

Fidel Tiền đạo

32 3 4 3 0 Tiền đạo

34

Marcos Moreno Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Cádiz

Albacete

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Cádiz: 1T - 0H - 0B) (Albacete: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/12/2021

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

Albacete

0 : 1

(0-1)

Cádiz

Phong độ gần nhất

Cádiz

Phong độ

Albacete

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Cádiz

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

07/12/2024

Elche

Cádiz

2 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.98

0.90 2.25 0.86

B
T

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

04/12/2024

Cádiz

Eldense

0 1

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.87 2.25 0.88

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

30/11/2024

Cádiz

Deportivo La Coruña

2 4

(1) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.92 2.25 0.98

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

23/11/2024

Granada

Cádiz

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.95 2.25 0.91

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

17/11/2024

Cádiz

Córdoba

2 0

(2) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.80 2.25 0.96

T
X

Albacete

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

08/12/2024

Albacete

Castellón

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.5 0.91

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

30/11/2024

Real Zaragoza

Albacete

0 1

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.97 2.5 0.78

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

24/11/2024

Albacete

Tenerife

2 1

(1) (0)

0.90 -0.5 0.95

1.00 2.25 0.90

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

16/11/2024

Eldense

Albacete

2 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

10/11/2024

Albacete

Real Oviedo

2 2

(1) (1)

0.79 +0 1.01

0.98 2.25 0.88

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

14 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

27 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 12

22 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

42 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất