GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Cádiz

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1910

Huấn luyện viên: Francisco José López Fernández

Sân vận động: Estadio Nuevo Mirandilla

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Cádiz

Cádiz

FC Cartagena

FC Cartagena

0 : 0

0 : 0

FC Cartagena

FC Cartagena

0-0

02/02

0-0

02/02

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Cádiz

Cádiz

0 : 0

0 : 0

Cádiz

Cádiz

0-0

27/01

0-0

27/01

Cádiz

Cádiz

Mirandés

Mirandés

0 : 0

0 : 0

Mirandés

Mirandés

0-0

-0.95 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.83

0.87 2.0 0.83

18/01

10-2

18/01

Eldense

Eldense

Cádiz

Cádiz

1 : 4

0 : 3

Cádiz

Cádiz

10-2

0.97 -0.25 0.87

0.77 1.75 0.95

0.77 1.75 0.95

12/01

2-2

12/01

Cádiz

Cádiz

Levante

Levante

0 : 0

0 : 0

Levante

Levante

2-2

0.96 +0 0.96

-0.99 2.25 0.89

-0.99 2.25 0.89

22/12

6-0

22/12

Almería

Almería

Cádiz

Cádiz

1 : 1

0 : 1

Cádiz

Cádiz

6-0

0.80 -0.75 -0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

19/12

2-6

19/12

Cádiz

Cádiz

Burgos

Burgos

1 : 1

0 : 0

Burgos

Burgos

2-6

0.82 -0.5 -0.98

0.90 2.0 1.00

0.90 2.0 1.00

14/12

2-2

14/12

Cádiz

Cádiz

Albacete

Albacete

1 : 0

0 : 0

Albacete

Albacete

2-2

0.80 -0.25 -0.95

0.75 2.0 1.00

0.75 2.0 1.00

07/12

4-1

07/12

Elche

Elche

Cádiz

Cádiz

2 : 1

0 : 1

Cádiz

Cádiz

4-1

0.87 -0.75 0.98

0.90 2.25 0.86

0.90 2.25 0.86

04/12

5-3

04/12

Cádiz

Cádiz

Eldense

Eldense

0 : 1

0 : 0

Eldense

Eldense

5-3

0.85 -0.5 1.00

0.87 2.25 0.88

0.87 2.25 0.88

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Alejandro Fernández Iglesias Tiền vệ

159 11 6 8 0 33 Tiền vệ

4

Rubén Alcaraz Jiménez Tiền vệ

103 11 2 37 1 34 Tiền vệ

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira Tiền đạo

68 2 2 7 0 26 Tiền đạo

24

Federico San Emeterio Díaz Tiền vệ

77 2 1 20 1 28 Tiền vệ

2

Joseba Zaldúa Bengoetxea Hậu vệ

66 1 1 8 0 33 Hậu vệ

5

Víctor Chust García Hậu vệ

114 1 1 14 2 25 Hậu vệ

0

José María Martín-Bejarano Serrano Tiền vệ

97 1 0 13 1 38 Tiền vệ

0

Luis Hernández Rodríguez Hậu vệ

66 1 0 17 1 36 Hậu vệ

3

Rafael Jiménez Jarque Hậu vệ

165 0 2 44 0 32 Hậu vệ

13

David Gil Mohedano Thủ môn

180 0 0 2 0 31 Thủ môn