Hạng Hai Tây Ban Nha - 19/12/2024 18:00
SVĐ: Estadio Nuevo Mirandilla
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/2 -0.98
0.90 2.0 1.00
- - -
- - -
1.80 3.30 5.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.87 0.75 -0.97
- - -
- - -
2.50 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Pipa
Anderson Arroyo
-
Carlos Fernández
Brian Ocampo
55’ -
59’
Daniel Ojeda
Borja Sánchez
-
Đang cập nhật
Fede San Emeterio
69’ -
Chris Ramos
Roger Martí
71’ -
Đang cập nhật
Brian Ocampo
75’ -
Đang cập nhật
Fali
84’ -
85’
Đang cập nhật
Álex Sancris
-
Đang cập nhật
Fede San Emeterio
86’ -
Rominigue Kouamé
Moussa Diakité
87’ -
88’
Đang cập nhật
Álex Sancris
-
Đang cập nhật
Rubén Sobrino
89’ -
90’
Eduardo Espiau
David González
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
52%
48%
1
2
23
12
403
378
11
7
3
2
2
1
Cádiz Burgos
Cádiz 4-4-2
Huấn luyện viên: Gaizka Garitano Aguirre
4-4-2 Burgos
Huấn luyện viên: Luis Miguel Ramis Monfort
16
Chris Ramos
11
Iván Alejo
11
Iván Alejo
11
Iván Alejo
11
Iván Alejo
11
Iván Alejo
11
Iván Alejo
11
Iván Alejo
11
Iván Alejo
6
Fede San Emeterio
6
Fede San Emeterio
16
Curro
19
Eduardo Espiau
19
Eduardo Espiau
19
Eduardo Espiau
19
Eduardo Espiau
19
Eduardo Espiau
19
Eduardo Espiau
19
Eduardo Espiau
19
Eduardo Espiau
7
Daniel Ojeda
7
Daniel Ojeda
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Chris Ramos Tiền đạo |
59 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
22 Javier Ontiveros Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Fede San Emeterio Tiền vệ |
27 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
20 Iza Carcelén Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Iván Alejo Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 22 | 0 | Tiền vệ |
5 Víctor Chust Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
12 Rominigue Kouamé Tiền vệ |
36 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Fernández Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 David Gil Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Fali Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
18 Jose Matos Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Curro Tiền vệ |
64 | 18 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Álex Sancris Tiền vệ |
62 | 7 | 9 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Daniel Ojeda Tiền vệ |
60 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Aitor Córdoba Querejeta Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo Espiau Tiền đạo |
62 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
27 David López Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ander Cantero Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Pipa Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Florian Miguel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Marcelo Expósito Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Mario Cantero Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Moussa Diakité Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Cristian Glauder Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Brian Ocampo Tiền đạo |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
13 José Antonio Caro Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Francisco Mwepu Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Álex Fernández Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Tomás Alarcón Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jose Antonio de la Rosa Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Rubén Sobrino Tiền đạo |
57 | 1 | 1 | 10 | 1 | Tiền đạo |
14 Bojan Kovačević Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Julio Cabrera Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Roger Martí Tiền đạo |
37 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fernando Niño Tiền đạo |
61 | 10 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
17 Javi López-Pinto Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Loïc Badiashile Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Anderson Arroyo Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Iván Morante Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 David González Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Marc Monedero Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Ian Forns Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Borja Sánchez Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Iñigo Cordoba Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Cádiz
Burgos
Cádiz
Burgos
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Cádiz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Cádiz Albacete |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.75 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Elche Cádiz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.98 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Cádiz Eldense |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Cádiz Deportivo La Coruña |
2 4 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Granada Cádiz |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Burgos
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Burgos Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Burgos Eldense |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Marbella Burgos |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Levante Burgos |
3 1 (1) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Burgos SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
19 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
34 Tổng 20