Hạng Hai Tây Ban Nha - 22/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio de los Juegos Mediterráneos
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
1.61 4.00 5.00
0.78 9.5 0.88
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.85 1.0 0.99
- - -
- - -
2.20 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Roger Martí
Chris Ramos
-
43’
Brian Ocampo
Javier Ontiveros
-
47’
Đang cập nhật
Brian Ocampo
-
48’
Đang cập nhật
Gaizka Garitano Aguirre
-
55’
Đang cập nhật
Javier Ontiveros
-
Đang cập nhật
Luis Javier Suárez
60’ -
61’
Brian Ocampo
Bojan Kovačević
-
62’
Iván Alejo
Carlos Fernández
-
Arnau Puigmal
Alejandro Pozo
68’ -
73’
Đang cập nhật
Javier Ontiveros
-
Đang cập nhật
Alejandro Pozo
78’ -
Nicolás Melamed
Marko Perović
84’ -
87’
Jose Matos
Cristian Glauder
-
89’
Đang cập nhật
Carlos Fernández
-
Đang cập nhật
Marko Perović
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
0
64%
36%
3
5
15
10
534
313
20
5
6
4
2
1
Almería Cádiz
Almería 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joan Francesc Ferrer Sicilia
4-2-3-1 Cádiz
Huấn luyện viên: Gaizka Garitano Aguirre
9
Luis Javier Suárez
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
10
Nicolás Melamed
10
Nicolás Melamed
3
Edgar González
3
Edgar González
3
Edgar González
11
Sergio Arribas
22
Javier Ontiveros
20
Iza Carcelén
20
Iza Carcelén
20
Iza Carcelén
20
Iza Carcelén
8
Álex Fernández
8
Álex Fernández
10
Brian Ocampo
10
Brian Ocampo
10
Brian Ocampo
9
Roger Martí
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Javier Suárez Tiền đạo |
35 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Sergio Arribas Tiền vệ |
61 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
10 Nicolás Melamed Tiền vệ |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Edgar González Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
18 Marc Pubill Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Melero Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Álex Centelles Hậu vệ |
60 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Arnau Puigmal Tiền vệ |
44 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Dion Lopy Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Chumi Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Luís Maximiano Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Javier Ontiveros Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Roger Martí Tiền đạo |
38 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Álex Fernández Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Brian Ocampo Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Iza Carcelén Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Iván Alejo Tiền vệ |
56 | 0 | 3 | 22 | 0 | Tiền vệ |
5 Víctor Chust Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
1 David Gil Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Fali Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 17 | 0 | Hậu vệ |
18 Jose Matos Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Moussa Diakité Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Marko Milovanović Tiền đạo |
48 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Aleksandar Radovanović Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
36 Marko Perović Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Bruno Langa Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Ruben Quintanilla Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kaiky Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Rachad Dhimi Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
31 Bruno Alemán Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Alejandro Pozo Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Cádiz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Rominigue Kouamé Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Fernández Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Chris Ramos Tiền đạo |
60 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
31 Angel Perez Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bojan Kovačević Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Tomás Alarcón Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jose Antonio de la Rosa Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 José Antonio Caro Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Francisco Mwepu Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Julio Cabrera Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Cristian Glauder Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Almería
Cádiz
VĐQG Tây Ban Nha
Almería
6 : 1
(0-1)
Cádiz
VĐQG Tây Ban Nha
Cádiz
1 : 1
(0-0)
Almería
VĐQG Tây Ban Nha
Almería
1 : 1
(0-0)
Cádiz
VĐQG Tây Ban Nha
Cádiz
1 : 1
(0-1)
Almería
Giao Hữu CLB
Cádiz
1 : 1
(1-0)
Almería
Almería
Cádiz
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Almería
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Racing Ferrol Almería |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Almería Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Málaga Almería |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cultural Leonesa Almería |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almería Granada |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Cádiz
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Cádiz Burgos |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.0 1.00 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Cádiz Albacete |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.75 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Elche Cádiz |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.98 |
0.90 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Cádiz Eldense |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Cádiz Deportivo La Coruña |
2 4 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 25
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 33