GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Almería

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1989

Huấn luyện viên: Joan Francesc Ferrer Sicilia

Sân vận động: Estadio de los Juegos Mediterráneos

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

Almería

Almería

0 : 0

0 : 0

Almería

Almería

0-0

01/02

0-0

01/02

Almería

Almería

Real Oviedo

Real Oviedo

0 : 0

0 : 0

Real Oviedo

Real Oviedo

0-0

26/01

0-0

26/01

Albacete

Albacete

Almería

Almería

0 : 0

0 : 0

Almería

Almería

0-0

0.82 +0.25 -0.98

0.92 2.5 0.92

0.92 2.5 0.92

19/01

10-4

19/01

Almería

Almería

Huesca

Huesca

0 : 0

0 : 0

Huesca

Huesca

10-4

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.25 0.95

0.91 2.25 0.95

15/01

4-4

15/01

Almería

Almería

Leganés

Leganés

2 : 3

1 : 1

Leganés

Leganés

4-4

-0.98 -0.75 0.82

0.93 2.5 0.93

0.93 2.5 0.93

12/01

6-2

12/01

Córdoba

Córdoba

Almería

Almería

0 : 3

0 : 1

Almería

Almería

6-2

0.80 +0.25 -0.95

1.00 2.75 0.90

1.00 2.75 0.90

04/01

2-5

04/01

Almería

Almería

Sevilla

Sevilla

4 : 1

0 : 1

Sevilla

Sevilla

2-5

0.93 +0 0.95

0.94 2.75 0.90

0.94 2.75 0.90

22/12

6-0

22/12

Almería

Almería

Cádiz

Cádiz

1 : 1

0 : 1

Cádiz

Cádiz

6-0

0.80 -0.75 -0.95

0.85 2.5 0.85

0.85 2.5 0.85

18/12

8-3

18/12

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Almería

Almería

1 : 4

0 : 1

Almería

Almería

8-3

0.95 +0.5 0.97

0.97 2.5 0.83

0.97 2.5 0.83

13/12

2-4

13/12

Almería

Almería

Mirandés

Mirandés

1 : 0

1 : 0

Mirandés

Mirandés

2-4

-0.98 -1.0 0.82

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Tiền đạo

145 22 7 32 2 Tiền đạo

9

Luis Javier Suárez Charris Tiền đạo

60 18 7 9 1 28 Tiền đạo

12

Leonardo Carrilho Baptistão Tiền đạo

86 13 2 13 1 33 Tiền đạo

5

Lucas Gastón Robertone Tiền vệ

154 10 21 35 1 28 Tiền vệ

11

Gonzalo Julián Melero Manzanares Tiền vệ

85 5 5 10 0 31 Tiền vệ

17

Alejandro Pozo Pozo Hậu vệ

141 4 6 7 0 26 Hậu vệ

21

Juan Brandariz Movilla Hậu vệ

169 3 1 17 0 26 Hậu vệ

20

Alejandro Centelles Plaza Hậu vệ

181 2 4 11 2 26 Hậu vệ

29

Marko Milovanović Tiền đạo

55 2 0 1 0 22 Tiền đạo

13

Fernando Martínez Rubio Thủ môn

194 0 0 4 0 35 Thủ môn