0.82 1/4 -0.98
0.92 2.5 0.92
- - -
- - -
3.10 3.30 2.35
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.94 0 0.68
0.79 1.0 0.92
- - -
- - -
3.50 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Albacete Almería
Albacete 4-4-2
Huấn luyện viên: Alberto González Fernández
4-4-2 Almería
Huấn luyện viên: Joan Francesc Ferrer Sicilia
7
Juan Manuel García García
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
20
Antonio Pacheco Ruiz
10
Fidel Chaves de la Torre
10
Fidel Chaves de la Torre
11
Sergio Arribas Calvo
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
3
Edgar González Estrada
3
Edgar González Estrada
18
M. Pubill Pagès
18
M. Pubill Pagès
18
M. Pubill Pagès
12
Leonardo Carrilho Baptistão
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Juan Manuel García García Tiền đạo |
64 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Agustín Medina Delgado Hậu vệ |
61 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
10 Fidel Chaves de la Torre Tiền vệ |
37 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Javier Rueda García Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Pacheco Ruiz Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jon Morcillo Conesa Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raúl Lizoáin Cruz Thủ môn |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
14 Jon García Herrero Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 José Sánchez Martínez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Javier Villar del Fraile Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Christian Michel Kofane Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sergio Arribas Calvo Tiền vệ |
66 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Leonardo Carrilho Baptistão Tiền vệ |
57 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Edgar González Estrada Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
18 M. Pubill Pagès Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Julián Melero Manzanares Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Bruno Alberto Langa Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Alejandro Pozo Pozo Tiền vệ |
66 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Dion Lopy Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Juan Brandariz Movilla Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Luís Manuel Arantes Maximiano Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Lazaro Vinicius Marques Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Albacete
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nabili Zoubdi Touaizi Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Juan Antonio Ros Martínez Tiền vệ |
61 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
1 Cristian Rivero Sabater Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Raimon Marchán Vidal Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Juan María Alcedo Serrano Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Junior Ngangou Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Alberto Quiles Piosa Tiền đạo |
67 | 13 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ricardo Rodríguez Gil Carcedo Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Kaiky Fernandes Melo Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Iribarne Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Gastón Robertone Tiền vệ |
43 | 0 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
34 Rubén Quintanilla Rodríguez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolás Melamed Ribaudo Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Fernando Martínez Rubio Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Arnau Puigmal Martínez Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Lorenzo Sánchez Martinez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alejandro Centelles Plaza Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Marko Perović Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Aleksandar Radovanović Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Albacete
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
3 : 1
(1-1)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
1 : 1
(1-1)
Albacete
Hạng Hai Tây Ban Nha
Albacete
1 : 2
(0-1)
Almería
Albacete
Almería
20% 80% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Albacete
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
SD Eibar Albacete |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
11/01/2025 |
Albacete Racing Santander |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
FC Cartagena Albacete |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.89 |
0.75 2.0 0.96 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Albacete Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Cádiz Albacete |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.75 2.0 1.00 |
B
|
X
|
Almería
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Almería Huesca |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Almería Leganés |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Córdoba Almería |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Almería Sevilla |
4 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Almería Cádiz |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 26