Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 04/01/2025 16:30
SVĐ: Estadio de los Juegos Mediterráneos
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 0 0.95
0.94 2.75 0.90
- - -
- - -
2.55 3.50 2.60
0.83 9.25 0.92
- - -
- - -
0.83 0 0.87
0.85 1.0 -0.95
- - -
- - -
3.20 2.20 3.20
-0.98 4.5 0.8
- - -
- - -
-
-
5’
Stanis Idumbo Muzambo
Isaac Romero
-
Đang cập nhật
Marko Milovanović
17’ -
Đang cập nhật
Nicolás Melamed
37’ -
Nicolás Melamed
Marko Milovanović
49’ -
Marko Milovanović
Luis Javier Suárez
55’ -
65’
Đang cập nhật
L. Badé
-
Marko Milovanović
Rachad Dhimi
66’ -
68’
Stanis Idumbo Muzambo
Gerard Fernández
-
Nicolás Melamed
Álex Centelles
77’ -
Đang cập nhật
Luis Javier Suárez
78’ -
79’
Gonzalo Montiel
José Ángel Carmona
-
Bruno Langa
Kaiky
86’ -
Gonzalo Melero
Ruben Quintanilla
87’ -
Đang cập nhật
Ruben Quintanilla
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
48%
52%
2
2
10
18
414
437
14
15
6
4
1
0
Almería Sevilla
Almería 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joan Francesc Ferrer Sicilia
4-2-3-1 Sevilla
Huấn luyện viên: Francisco Javier García Pimienta
9
Luis Javier Suárez
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
18
Marc Pubill
3
Edgar González
3
Edgar González
19
Marko Milovanović
19
Marko Milovanović
19
Marko Milovanović
10
Nicolás Melamed
11
D. Lukébakio
27
Stanis Idumbo Muzambo
27
Stanis Idumbo Muzambo
27
Stanis Idumbo Muzambo
27
Stanis Idumbo Muzambo
23
Marcão
23
Marcão
23
Marcão
23
Marcão
23
Marcão
23
Marcão
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Javier Suárez Tiền vệ |
36 | 14 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolás Melamed Tiền vệ |
22 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Edgar González Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
19 Marko Milovanović Tiền đạo |
49 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Marc Pubill Hậu vệ |
42 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Melero Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Bruno Langa Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Alejandro Pozo Tiền vệ |
62 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Dion Lopy Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Luís Maximiano Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Aleksandar Radovanović Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 D. Lukébakio Tiền đạo |
22 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Juanlu Sánchez Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
7 Isaac Romero Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Marcão Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 L. Badé Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Albert Sambi Lokonga Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Saúl Ñíguez Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Ø. Nyland Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Gonzalo Montiel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kike Salas Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Chumi Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
28 Rachad Dhimi Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
11 Sergio Arribas Tiền vệ |
62 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
2 Arnau Puigmal Tiền vệ |
45 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Álex Centelles Hậu vệ |
61 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Ruben Quintanilla Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Marko Perović Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Lázaro Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Bruno Alemán Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kaiky Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Sevilla
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Matías Árbol Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 José Ángel Carmona Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Suso Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Adrià Pedrosa Hậu vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Lucien Agoumé Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Álvaro Pascual Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Manu Bueno Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gerard Fernández Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Ramón Martínez Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Álvaro Fernández Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Pedro Ortiz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Almería
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Almería
2 : 2
(1-0)
Sevilla
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
5 : 1
(3-0)
Almería
VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla
2 : 1
(1-1)
Almería
VĐQG Tây Ban Nha
Almería
2 : 1
(1-1)
Sevilla
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Almería
0 : 1
(0-0)
Sevilla
Almería
Sevilla
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Almería
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Almería Cádiz |
1 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Racing Ferrol Almería |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Almería Mirandés |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Málaga Almería |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cultural Leonesa Almería |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sevilla
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Real Madrid Sevilla |
4 2 (3) (1) |
0.89 -1.75 1.01 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Sevilla Celta de Vigo |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.00 |
0.96 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Atlético Madrid Sevilla |
4 3 (1) (2) |
0.88 -1.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Olot Sevilla |
1 3 (0) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Sevilla Osasuna |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.90 |
0.88 2.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 16
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 29