Hạng Hai Tây Ban Nha - 01/02/2025 17:30
SVĐ: Estadio de los Juegos Mediterráneos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Almería Real Oviedo
Almería 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Real Oviedo
Huấn luyện viên:
11
Sergio Arribas Calvo
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
8
Gonzalo Julián Melero Manzanares
3
Edgar González Estrada
3
Edgar González Estrada
18
M. Pubill Pagès
18
M. Pubill Pagès
18
M. Pubill Pagès
12
Leonardo Carrilho Baptistão
9
Alexandre Zurawski
12
Daniel Pedro Calvo San Román
12
Daniel Pedro Calvo San Román
12
Daniel Pedro Calvo San Román
12
Daniel Pedro Calvo San Román
15
Oier Luengo Redondo
15
Oier Luengo Redondo
16
Ilyas Chaira
16
Ilyas Chaira
16
Ilyas Chaira
11
Santiago Colombatto
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sergio Arribas Calvo Tiền vệ |
66 | 11 | 7 | 3 | 1 | Tiền vệ |
12 Leonardo Carrilho Baptistão Tiền vệ |
57 | 8 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
3 Edgar González Estrada Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
18 M. Pubill Pagès Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Julián Melero Manzanares Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Bruno Alberto Langa Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
17 Alejandro Pozo Pozo Tiền vệ |
66 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Dion Lopy Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Juan Brandariz Movilla Hậu vệ |
65 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
1 Luís Manuel Arantes Maximiano Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Lazaro Vinicius Marques Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexandre Zurawski Tiền đạo |
63 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Santiago Colombatto Tiền vệ |
64 | 4 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
15 Oier Luengo Redondo Hậu vệ |
69 | 4 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
16 Ilyas Chaira Tiền vệ |
22 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Daniel Pedro Calvo San Román Hậu vệ |
72 | 2 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 David Costas Cordal Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Haissem Hassan Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlos Pomares Rayo Hậu vệ |
66 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Kwasi Sibo Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Aarón Escandell Banacloche Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Francisco Portillo Soler Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Almería
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Aleksandar Radovanović Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
4 Kaiky Fernandes Melo Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Bruno Iribarne Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Gastón Robertone Tiền vệ |
43 | 0 | 7 | 13 | 0 | Tiền vệ |
34 Rubén Quintanilla Rodríguez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nicolás Melamed Ribaudo Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Fernando Martínez Rubio Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Arnau Puigmal Martínez Tiền vệ |
49 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Lorenzo Sánchez Martinez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Alejandro Centelles Plaza Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
36 Marko Perović Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 César de la Hoz López Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Dotor Gonzalez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Jaime Vázquez Cuervo Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Daniel George Paraschiv Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Paulino de la Fuente Gómez Tiền đạo |
51 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
31 Chukwuma Eze Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Francisco Sebastián Moyano Jiménez Tiền vệ |
72 | 9 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Lucas Ahijado Quintana Hậu vệ |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Quentin Braat Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Alejandro Suárez Cardero Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Almería
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
3 : 2
(2-1)
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
2 : 0
(1-0)
Almería
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
2 : 1
(2-1)
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Almería
2 : 2
(2-0)
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
1 : 2
(0-1)
Almería
Almería
Real Oviedo
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Almería
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Albacete Almería |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.92 2.5 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Almería Huesca |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Almería Leganés |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Córdoba Almería |
0 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.00 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Almería Sevilla |
4 1 (0) (1) |
0.93 +0 0.95 |
0.94 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Real Oviedo
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Real Oviedo Castellón |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.5 0.83 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
17/01/2025 |
FC Cartagena Real Oviedo |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Real Oviedo Sporting Gijón |
1 1 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.86 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Real Oviedo Córdoba |
2 3 (1) (3) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Real Zaragoza Real Oviedo |
2 3 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 12
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 27