GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Real Oviedo

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1926

Huấn luyện viên: Javier Calleja Revilla

Sân vận động: Estadio Nuevo Carlos Tartiere

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

Real Oviedo

Real Oviedo

Eldense

Eldense

0 : 0

0 : 0

Eldense

Eldense

0-0

01/02

0-0

01/02

Almería

Almería

Real Oviedo

Real Oviedo

0 : 0

0 : 0

Real Oviedo

Real Oviedo

0-0

26/01

0-0

26/01

Real Oviedo

Real Oviedo

Castellón

Castellón

0 : 0

0 : 0

Castellón

Castellón

0-0

0.81 -0.5 0.83

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

17/01

2-4

17/01

FC Cartagena

FC Cartagena

Real Oviedo

Real Oviedo

0 : 1

0 : 1

Real Oviedo

Real Oviedo

2-4

0.82 +0.75 -0.98

0.78 2.0 0.98

0.78 2.0 0.98

11/01

4-4

11/01

Real Oviedo

Real Oviedo

Sporting Gijón

Sporting Gijón

1 : 1

0 : 0

Sporting Gijón

Sporting Gijón

4-4

-0.91 -0.5 0.77

0.86 2.0 0.83

0.86 2.0 0.83

21/12

7-2

21/12

Real Oviedo

Real Oviedo

Córdoba

Córdoba

2 : 3

1 : 3

Córdoba

Córdoba

7-2

0.80 -0.75 -0.95

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

17/12

3-5

17/12

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Real Oviedo

Real Oviedo

2 : 3

2 : 0

Real Oviedo

Real Oviedo

3-5

0.87 -0.25 0.97

0.84 2.0 0.91

0.84 2.0 0.91

14/12

6-8

14/12

Real Oviedo

Real Oviedo

Granada

Granada

2 : 0

0 : 0

Granada

Granada

6-8

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.25 0.86

0.89 2.25 0.86

08/12

1-5

08/12

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Real Oviedo

Real Oviedo

1 : 5

0 : 1

Real Oviedo

Real Oviedo

1-5

0.90 +0.25 0.95

0.97 1.75 0.93

0.97 1.75 0.93

29/11

3-4

29/11

Real Oviedo

Real Oviedo

Huesca

Huesca

0 : 3

0 : 1

Huesca

Huesca

3-4

0.94 -0.75 0.95

0.86 2.0 0.89

0.86 2.0 0.89

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

25

Borja Sánchez Laborde Tiền đạo

139 12 13 13 0 29 Tiền đạo

17

Francisco Sebastián Moyano Jiménez Tiền đạo

72 9 8 5 0 28 Tiền đạo

20

Francisco Fumaça Mascarenhas Costa Pessoa Tiền đạo

75 8 1 5 0 25 Tiền đạo

12

Daniel Pedro Calvo San Román Hậu vệ

150 5 3 25 1 31 Hậu vệ

16

Jaime Seoane Valenciano Tiền vệ

57 5 2 9 1 28 Tiền vệ

4

David Costas Cordal Hậu vệ

111 4 3 19 0 30 Hậu vệ

24

Lucas Ahijado Quintana Hậu vệ

184 3 11 20 0 30 Hậu vệ

8

Santiago Cazorla González Tiền vệ

48 0 8 4 0 41 Tiền vệ

1

Quentin Braat Thủ môn

115 0 0 2 0 28 Thủ môn

19

Alejandro Millán Iranzo Tiền đạo

19 0 0 0 0 26 Tiền đạo