Real Oviedo
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1926
Huấn luyện viên: Javier Calleja Revilla
Sân vận động: Estadio Nuevo Carlos Tartiere
26/01
Real Oviedo
Castellón
0 : 0
0 : 0
Castellón
0.81 -0.5 0.83
0.85 2.5 0.83
0.85 2.5 0.83
17/01
FC Cartagena
Real Oviedo
0 : 1
0 : 1
Real Oviedo
0.82 +0.75 -0.98
0.78 2.0 0.98
0.78 2.0 0.98
11/01
Real Oviedo
Sporting Gijón
1 : 1
0 : 0
Sporting Gijón
-0.91 -0.5 0.77
0.86 2.0 0.83
0.86 2.0 0.83
21/12
Real Oviedo
Córdoba
2 : 3
1 : 3
Córdoba
0.80 -0.75 -0.95
0.90 2.5 0.80
0.90 2.5 0.80
17/12
Real Zaragoza
Real Oviedo
2 : 3
2 : 0
Real Oviedo
0.87 -0.25 0.97
0.84 2.0 0.91
0.84 2.0 0.91
14/12
Real Oviedo
Granada
2 : 0
0 : 0
Granada
0.95 -0.5 0.90
0.89 2.25 0.86
0.89 2.25 0.86
08/12
Racing Ferrol
Real Oviedo
1 : 5
0 : 1
Real Oviedo
0.90 +0.25 0.95
0.97 1.75 0.93
0.97 1.75 0.93
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25 Borja Sánchez Laborde Tiền đạo |
139 | 12 | 13 | 13 | 0 | 29 | Tiền đạo |
17 Francisco Sebastián Moyano Jiménez Tiền đạo |
72 | 9 | 8 | 5 | 0 | 28 | Tiền đạo |
20 Francisco Fumaça Mascarenhas Costa Pessoa Tiền đạo |
75 | 8 | 1 | 5 | 0 | 25 | Tiền đạo |
12 Daniel Pedro Calvo San Román Hậu vệ |
150 | 5 | 3 | 25 | 1 | 31 | Hậu vệ |
16 Jaime Seoane Valenciano Tiền vệ |
57 | 5 | 2 | 9 | 1 | 28 | Tiền vệ |
4 David Costas Cordal Hậu vệ |
111 | 4 | 3 | 19 | 0 | 30 | Hậu vệ |
24 Lucas Ahijado Quintana Hậu vệ |
184 | 3 | 11 | 20 | 0 | 30 | Hậu vệ |
8 Santiago Cazorla González Tiền vệ |
48 | 0 | 8 | 4 | 0 | 41 | Tiền vệ |
1 Quentin Braat Thủ môn |
115 | 0 | 0 | 2 | 0 | 28 | Thủ môn |
19 Alejandro Millán Iranzo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền đạo |