Hạng Hai Tây Ban Nha - 29/11/2024 19:30
SVĐ: Estadio Nuevo Carlos Tartiere
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 1/4 0.95
0.86 2.0 0.89
- - -
- - -
1.70 3.40 6.00
0.82 9.25 0.88
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.95 0.75 0.95
- - -
- - -
2.30 1.95 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Patrick Soko
Sergi Enrich
-
Đang cập nhật
Jaime Seoane
17’ -
31’
Đang cập nhật
Javier Hernandez
-
38’
Patrick Soko
Javi Mier
-
48’
Đang cập nhật
Sergi Enrich
-
Đang cập nhật
Dani Calvo
55’ -
60’
Iker Kortajarena
Joaquín Muñoz
-
63’
Đang cập nhật
Oscar Sielva
-
68’
Gerard Valentín
Toni Abad
-
Abdel Rahim Alhassane
Francisco Portillo
70’ -
Đang cập nhật
Oier Luengo Redondo
77’ -
David Costas
Carlos Pomares Rayo
78’ -
Đang cập nhật
Haissem Hassan
80’ -
81’
Ignasi Vilarrasa
Joaquín Muñoz
-
88’
Đang cập nhật
Ignasi Vilarrasa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
66%
34%
5
4
12
14
542
283
18
12
4
8
1
1
Real Oviedo Huesca
Real Oviedo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Javier Calleja Revilla
4-2-3-1 Huesca
Huấn luyện viên: Antonio Hidalgo Morilla
9
Alexandre Alemão
15
Oier Luengo Redondo
15
Oier Luengo Redondo
15
Oier Luengo Redondo
15
Oier Luengo Redondo
20
Jaime Seoane
20
Jaime Seoane
11
Santiago Colombatto
11
Santiago Colombatto
11
Santiago Colombatto
7
Sebas Moyano
23
Oscar Sielva
5
Miguel Loureiro
5
Miguel Loureiro
5
Miguel Loureiro
9
Sergi Enrich
9
Sergi Enrich
9
Sergi Enrich
9
Sergi Enrich
9
Sergi Enrich
22
Iker Kortajarena
22
Iker Kortajarena
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexandre Alemão Tiền đạo |
57 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Sebas Moyano Tiền vệ |
65 | 9 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Jaime Seoane Tiền vệ |
55 | 5 | 2 | 9 | 1 | Tiền vệ |
11 Santiago Colombatto Tiền vệ |
58 | 4 | 9 | 14 | 1 | Tiền vệ |
15 Oier Luengo Redondo Hậu vệ |
63 | 4 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
12 Dani Calvo Hậu vệ |
65 | 2 | 3 | 11 | 1 | Hậu vệ |
4 David Costas Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
23 Haissem Hassan Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Santi Cazorla Tiền vệ |
43 | 0 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Aarón Escandell Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Abdel Rahim Alhassane Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oscar Sielva Tiền vệ |
53 | 6 | 5 | 16 | 1 | Tiền vệ |
20 Ignasi Vilarrasa Tiền vệ |
62 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Iker Kortajarena Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Loureiro Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Pulido Hậu vệ |
58 | 3 | 3 | 11 | 2 | Hậu vệ |
9 Sergi Enrich Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Patrick Soko Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jérémy Blasco Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Valentín Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
13 Dani Jiménez Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Javier Hernandez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Oviedo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Carlos Pomares Rayo Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Álex Suárez Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Carlos Dotor Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Kwasi Sibo Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Daniel Paraschiv Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ilyas Chaira Tiền đạo |
15 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Quentin Braat Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Ahijado Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Federico Viñas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto del Moral Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Jaime Vázquez Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Francisco Portillo Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Joaquín Muñoz Tiền đạo |
52 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Diego González Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Javi Mier Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Rubén Pulido Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iker Unzueta Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Hugo Anglada Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordi Martín Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Ayman Arguigue Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
37 Willy Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Pérez Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Toni Abad Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Real Oviedo
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
0 : 2
(0-0)
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
1 : 0
(0-0)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
1 : 1
(1-1)
Real Oviedo
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
0 : 1
(0-0)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Oviedo
3 : 3
(3-1)
Huesca
Real Oviedo
Huesca
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Oviedo
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Elche Real Oviedo |
4 0 (2) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.94 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Real Oviedo Tenerife |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.81 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Albacete Real Oviedo |
2 2 (1) (1) |
0.79 +0 1.01 |
0.98 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Real Oviedo Burgos |
3 1 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Real Ávila Real Oviedo |
0 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.88 2.25 0.90 |
Huesca
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Huesca Castellón |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
20/11/2024 |
Eldense Huesca |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
FC Cartagena Huesca |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.97 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Huesca Real Zaragoza |
1 1 (1) (0) |
0.78 +0 1.09 |
0.91 1.75 0.99 |
H
|
T
|
|
30/10/2024 |
Badalona Huesca |
0 2 (0) (1) |
1.05 +0.5 0.80 |
0.76 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 21