GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Huesca

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Antonio Hidalgo Morilla

Sân vận động: Estadio El Alcoraz

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Córdoba

Córdoba

Huesca

Huesca

0 : 0

0 : 0

Huesca

Huesca

0-0

02/02

0-0

02/02

Castellón

Castellón

Huesca

Huesca

0 : 0

0 : 0

Huesca

Huesca

0-0

25/01

0-0

25/01

Huesca

Huesca

FC Cartagena

FC Cartagena

0 : 0

0 : 0

FC Cartagena

FC Cartagena

0-0

0.85 -0.75 1.00

0.87 2.0 0.83

0.87 2.0 0.83

19/01

10-4

19/01

Almería

Almería

Huesca

Huesca

0 : 0

0 : 0

Huesca

Huesca

10-4

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.25 0.95

0.91 2.25 0.95

11/01

16-2

11/01

Huesca

Huesca

Mirandés

Mirandés

1 : 0

1 : 0

Mirandés

Mirandés

16-2

-0.98 -0.25 0.82

0.86 1.75 0.86

0.86 1.75 0.86

04/01

4-12

04/01

Huesca

Huesca

Real Betis

Real Betis

0 : 1

0 : 1

Real Betis

Real Betis

4-12

-0.95 +0.75 0.80

0.90 2.25 0.90

0.90 2.25 0.90

22/12

10-2

22/12

Levante

Levante

Huesca

Huesca

1 : 1

0 : 1

Huesca

Huesca

10-2

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.5 0.75

0.95 2.5 0.75

19/12

5-4

19/12

Huesca

Huesca

Tenerife

Tenerife

1 : 0

1 : 0

Tenerife

Tenerife

5-4

0.95 -0.5 0.90

0.77 1.75 0.98

0.77 1.75 0.98

15/12

7-1

15/12

Racing Santander

Racing Santander

Huesca

Huesca

0 : 1

0 : 0

Huesca

Huesca

7-1

0.82 -0.5 -0.98

0.92 2.5 0.83

0.92 2.5 0.83

07/12

4-8

07/12

Huesca

Huesca

SD Eibar

SD Eibar

2 : 1

1 : 1

SD Eibar

SD Eibar

4-8

-0.95 -0.25 0.80

0.95 1.75 0.95

0.95 1.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Joaquín Muñoz Benavides Tiền đạo

126 8 9 18 0 26 Tiền đạo

23

Óscar Sielva Moreno Tiền vệ

97 8 6 23 1 34 Tiền vệ

14

Jorge Pulido Mayoral Hậu vệ

172 6 6 31 6 34 Hậu vệ

20

Ignasi Vilarrasa Palacios Hậu vệ

113 4 5 5 1 26 Hậu vệ

22

Iker Kortajarena Canellada Tiền vệ

67 4 2 10 0 25 Tiền vệ

5

Miguel Loureiro Ameijeda Hậu vệ

62 4 0 10 0 29 Hậu vệ

7

Gerard Valentín Sancho Tiền đạo

109 3 8 26 0 32 Tiền đạo

4

Ruben Pulido Peñas Hậu vệ

72 3 0 9 1 25 Hậu vệ

15

Jérémy Demian Blasco Hậu vệ

113 2 0 8 0 26 Hậu vệ

13

Juan Manuel Pérez Ruiz Thủ môn

90 0 0 0 0 29 Thủ môn