Hạng Hai Tây Ban Nha - 19/12/2024 20:15
SVĐ: Estadio El Alcoraz
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.77 1.75 0.98
- - -
- - -
1.90 3.10 4.50
0.85 8.75 0.89
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.86 0.75 0.84
- - -
- - -
2.75 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Miguel Loureiro
Patrick Soko
35’ -
65’
Ángel Rodríguez
Maikel Mesa
-
Đang cập nhật
Miguel Loureiro
66’ -
Iker Unzueta
Javi Mier
69’ -
71’
Đang cập nhật
Yussi Diarra
-
Gerard Valentín
Toni Abad
74’ -
Đang cập nhật
Jorge Pulido
75’ -
77’
Yussi Diarra
Teto Martín
-
Patrick Soko
Sergi Enrich
81’ -
90’
Aarón
Yanis Senhadji
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
45%
55%
2
3
10
11
393
461
10
12
4
2
1
3
Huesca Tenerife
Huesca 3-5-2
Huấn luyện viên: Antonio Hidalgo Morilla
3-5-2 Tenerife
Huấn luyện viên: José Mel Pérez
23
Oscar Sielva
5
Miguel Loureiro
5
Miguel Loureiro
5
Miguel Loureiro
19
Patrick Soko
19
Patrick Soko
19
Patrick Soko
19
Patrick Soko
19
Patrick Soko
22
Iker Kortajarena
22
Iker Kortajarena
9
Ángel Rodríguez
8
Yussi Diarra
8
Yussi Diarra
8
Yussi Diarra
8
Yussi Diarra
8
Yussi Diarra
8
Yussi Diarra
8
Yussi Diarra
8
Yussi Diarra
22
Jérémy Mellot
22
Jérémy Mellot
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oscar Sielva Tiền vệ |
57 | 6 | 5 | 16 | 1 | Tiền vệ |
20 Ignasi Vilarrasa Tiền vệ |
66 | 4 | 5 | 3 | 1 | Tiền vệ |
22 Iker Kortajarena Tiền vệ |
62 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Loureiro Hậu vệ |
58 | 4 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Jorge Pulido Hậu vệ |
62 | 3 | 3 | 11 | 2 | Hậu vệ |
19 Patrick Soko Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Jérémy Blasco Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Gerard Valentín Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 14 | 0 | Tiền vệ |
21 Iker Unzueta Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Dani Jiménez Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Javier Hernandez Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ángel Rodríguez Tiền đạo |
58 | 12 | 1 | 4 | 2 | Tiền đạo |
18 Enric Gallego Tiền đạo |
58 | 8 | 2 | 16 | 0 | Tiền đạo |
22 Jérémy Mellot Hậu vệ |
57 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio González Hậu vệ |
61 | 3 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
8 Yussi Diarra Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Waldo Rubio Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Aarón Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 José León Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
19 Alejandro Cantero Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Édgar Badía Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Adrián Guerrero Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Huesca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jordi Martín Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Diego González Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Willy Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Pérez Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Toni Abad Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Joaquín Muñoz Tiền đạo |
56 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
4 Rubén Pulido Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Sergi Enrich Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Javi Mier Tiền vệ |
54 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
26 Hugo Anglada Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Yann Bodiger Tiền vệ |
53 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Salvi Carrasco Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Álvaro Romero Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rubén Alves Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Maikel Mesa Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Dani Fernández Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Dylan Perera Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Marlos Moreno Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Yanis Senhadji Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Josep Gayá Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Juande Rivas Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Teto Martín Tiền vệ |
60 | 3 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Huesca
Tenerife
Hạng Hai Tây Ban Nha
Tenerife
0 : 0
(0-0)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
0 : 2
(0-1)
Tenerife
Hạng Hai Tây Ban Nha
Huesca
1 : 1
(1-0)
Tenerife
Hạng Hai Tây Ban Nha
Tenerife
2 : 0
(0-0)
Huesca
Hạng Hai Tây Ban Nha
Tenerife
0 : 0
(0-0)
Huesca
Huesca
Tenerife
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Huesca
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Racing Santander Huesca |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Huesca SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Gimnàstic Tarragona Huesca |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Real Oviedo Huesca |
0 3 (0) (1) |
0.94 -0.75 0.95 |
0.86 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Huesca Castellón |
1 1 (0) (0) |
0.88 +0 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Tenerife
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Córdoba Tenerife |
3 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Zamora Tenerife |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Tenerife Elche |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.86 1.75 0.89 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Albacete Tenerife |
2 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Real Oviedo Tenerife |
3 1 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.81 1.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 24
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 22
14 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 37