GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Tenerife

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1922

Huấn luyện viên: Óscar Pedro Cano Moreno

Sân vận động: Estadio Heliodoro Rodríguez Lopéz

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Elche

Elche

Tenerife

Tenerife

0 : 0

0 : 0

Tenerife

Tenerife

0-0

02/02

0-0

02/02

Tenerife

Tenerife

Albacete

Albacete

0 : 0

0 : 0

Albacete

Albacete

0-0

29/01

0-0

29/01

Tenerife

Tenerife

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

0 : 0

0 : 0

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

0-0

0.91 +0 0.94

0.79 2.0 0.95

0.79 2.0 0.95

25/01

0-0

25/01

Tenerife

Tenerife

Eldense

Eldense

0 : 0

0 : 0

Eldense

Eldense

0-0

0.80 -0.25 -0.95

0.92 2.0 0.78

0.92 2.0 0.78

19/01

5-3

19/01

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Tenerife

Tenerife

2 : 2

0 : 1

Tenerife

Tenerife

5-3

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.0 0.86

0.90 2.0 0.86

11/01

1-9

11/01

Tenerife

Tenerife

Castellón

Castellón

2 : 0

1 : 0

Castellón

Castellón

1-9

-0.95 +0 0.77

0.93 2.25 0.95

0.93 2.25 0.95

07/01

4-6

07/01

Tenerife

Tenerife

Levante

Levante

0 : 3

0 : 0

Levante

Levante

4-6

0.82 +0.25 -0.98

0.94 2.25 0.78

0.94 2.25 0.78

04/01

3-9

04/01

Tenerife

Tenerife

Osasuna

Osasuna

1 : 2

1 : 2

Osasuna

Osasuna

3-9

0.97 +0.25 0.87

0.92 2.0 0.94

0.92 2.0 0.94

22/12

5-4

22/12

Burgos

Burgos

Tenerife

Tenerife

1 : 0

0 : 0

Tenerife

Tenerife

5-4

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 0.85

0.90 2.0 0.85

19/12

5-4

19/12

Huesca

Huesca

Tenerife

Tenerife

1 : 0

1 : 0

Tenerife

Tenerife

5-4

0.95 -0.5 0.90

0.77 1.75 0.98

0.77 1.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Enric Gallego Puigsech Tiền đạo

145 31 10 35 0 39 Tiền đạo

9

Ángel Luis Rodríguez Díaz Tiền đạo

64 12 1 4 2 38 Tiền đạo

17

Waldo Rubio Martín Tiền đạo

81 7 6 12 0 30 Tiền đạo

22

Jérémy Mellot Hậu vệ

150 6 6 17 1 31 Hậu vệ

21

Alberto Martin Diaz Tiền đạo

107 6 2 9 0 24 Tiền đạo

5

Sergio González Martínez Hậu vệ

169 5 4 32 3 28 Hậu vệ

10

Alexandre Corredera Alardi Tiền vệ

129 3 6 12 2 29 Tiền vệ

4

José León Bernal Hậu vệ

137 3 0 12 2 30 Hậu vệ

16

Aitor Sanz Martín Tiền vệ

154 1 2 55 2 41 Tiền vệ

13

Bartolomé Nadal Mesquida Thủ môn

69 0 0 2 0 36 Thủ môn