Hạng Hai Tây Ban Nha - 29/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio Heliodoro Rodríguez Lopéz
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.91 0 0.94
0.79 2.0 0.95
- - -
- - -
2.55 3.20 2.75
0.82 9.5 0.82
- - -
- - -
0.83 0 0.87
0.71 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.40 1.95 3.60
0.99 4.5 0.83
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tenerife Deportivo La Coruña
Tenerife 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Álvaro Cervera Díaz
4-2-3-1 Deportivo La Coruña
Huấn luyện viên: Óscar Manuel Gilsanz González
18
Enric Gallego Puigsech
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
5
Sergio González Martínez
5
Sergio González Martínez
8
Youssouf Diarra
8
Youssouf Diarra
8
Youssouf Diarra
22
Jérémy Mellot
10
Y. Hernández Cubas
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
15
Pablo Vázquez Pérez
23
Joaquín Navarro Jiménez
23
Joaquín Navarro Jiménez
9
Iván Martínez Gonzálvez
9
Iván Martínez Gonzálvez
9
Iván Martínez Gonzálvez
17
David Mella Boullón
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Enric Gallego Puigsech Tiền đạo |
64 | 8 | 2 | 16 | 0 | Tiền đạo |
22 Jérémy Mellot Hậu vệ |
63 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio González Martínez Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
8 Youssouf Diarra Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Waldo Rubio Martín Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Yann Bodiger Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 José León Bernal Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 David David Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Alejandro Cantero Sánchez Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Edgar Badía Guardiola Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Aitor Sanz Martín Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Y. Hernández Cubas Tiền vệ |
23 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 David Mella Boullón Tiền vệ |
23 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Joaquín Navarro Jiménez Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Iván Martínez Gonzálvez Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Pablo Vázquez Pérez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pablo Martinez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Rafael Obrador Burguera Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Omenuke MFulu Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 José Ángel Jurado de la Torre Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
21 Mario Soriano Carreño Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Josep Antoni Gayá Martínez Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Marlos Moreno Durán Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Fabio González Estupiñan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Maikel Mesa Piñero Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luis Miguel Cruz Hernández Tiền đạo |
56 | 5 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Fernando Medrano Gastañaga Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Aarón Martin Luis Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Rubén González Alves Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ángel Luis Rodríguez Díaz Tiền đạo |
64 | 12 | 1 | 4 | 2 | Tiền đạo |
1 Salvador Montañez Carrasco Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Deportivo La Coruña
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Kevin Sánchez Rey Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Lucas Pérez Martínez Tiền đạo |
23 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Juan Carlos Gauto Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Diego Villares Yáñez Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohamed Bouldini Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Eric Puerto Huerta Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Daniel Barcia Rama Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Cristian Ignacio Herrera Pérez Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Álex Petxarroman Eizaguirre Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jaime Sánchez Muñoz Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Hugo José Rama Calviño Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Germán Parreño Boix Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tenerife
Deportivo La Coruña
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Deportivo La Coruña
1 : 1
(1-0)
Tenerife
Tenerife
Deportivo La Coruña
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tenerife
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Tenerife Eldense |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.0 0.78 |
|||
19/01/2025 |
Real Zaragoza Tenerife |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Tenerife Castellón |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Tenerife Levante |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Tenerife Osasuna |
1 2 (1) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
Deportivo La Coruña
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Deportivo La Coruña Levante |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Burgos Deportivo La Coruña |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.96 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Málaga Deportivo La Coruña |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Deportivo La Coruña Mirandés |
0 4 (0) (2) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.02 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Deportivo La Coruña Castellón |
5 1 (3) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17