Hạng Hai Tây Ban Nha - 11/01/2025 17:30
SVĐ: Estadio Heliodoro Rodríguez Lopéz
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.77
0.93 2.25 0.95
- - -
- - -
2.90 3.20 2.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 0 0.80
0.85 1.0 0.90
- - -
- - -
3.60 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alejandro Cantero
34’ -
55’
Đang cập nhật
Daijiro Chirino
-
59’
Sergio Dueñas Ruiz
Douglas Aurélio
-
Jérémy Mellot
Enric Gallego
60’ -
Alejandro Cantero
Maikel Mesa
70’ -
Waldo Rubio
Marlos Moreno
75’ -
84’
Đang cập nhật
Salvador Ruiz
-
Aitor Sanz
Aarón
86’ -
Đang cập nhật
Ángel Rodríguez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
36%
64%
0
1
18
10
273
497
7
5
3
0
8
5
Tenerife Castellón
Tenerife 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Álvaro Cervera Díaz
4-2-3-1 Castellón
Huấn luyện viên: Dick Schreuder
18
Enric Gallego Puigsech
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
5
Sergio González Martínez
5
Sergio González Martínez
8
Youssouf Diarra
8
Youssouf Diarra
8
Youssouf Diarra
22
Jérémy Mellot
4
Israel Suero Fernández
15
Jetro Willems
15
Jetro Willems
15
Jetro Willems
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
10
Raúl Sánchez Sánchez
8
Kenneth Obinna Mamah
8
Kenneth Obinna Mamah
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Enric Gallego Puigsech Tiền đạo |
62 | 8 | 2 | 16 | 0 | Tiền đạo |
22 Jérémy Mellot Hậu vệ |
61 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio González Martínez Hậu vệ |
64 | 3 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
8 Youssouf Diarra Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Waldo Rubio Martín Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Yann Bodiger Tiền vệ |
57 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 José León Bernal Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 David David Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Alejandro Cantero Sánchez Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Edgar Badía Guardiola Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Aitor Sanz Martín Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Israel Suero Fernández Tiền đạo |
26 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Raúl Sánchez Sánchez Tiền vệ |
23 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Kenneth Obinna Mamah Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jetro Willems Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Alberto Jiménez Benítez Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas van den Belt Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 D. Chirino Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Alejandro Crettaz Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Salvador Ruiz Rodríguez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ousmane Camara Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Josep Antoni Gayá Martínez Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Bartolomé Nadal Mesquida Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
9 Ángel Luis Rodríguez Díaz Tiền đạo |
62 | 12 | 1 | 4 | 2 | Tiền đạo |
3 Fernando Medrano Gastañaga Hậu vệ |
41 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Maikel Mesa Piñero Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Marlos Moreno Durán Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Aarón Martin Luis Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Fabio González Estupiñan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rubén González Alves Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Salvador Montañez Carrasco Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Daniel Villahermosa Martínez Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús De Miguel Alameda Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Jozhua Vertrouwd Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Brian Kibambe Cipenga Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Douglas Aurélio Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Josep Calavera Espinach Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicholas Markanich Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Amir Abedzadeh Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Albert Nicolas Lottin Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Mamadou Traore Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Brian Schwake Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tenerife
Castellón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Castellón
2 : 1
(1-0)
Tenerife
Hạng Hai Tây Ban Nha
Tenerife
1 : 1
(1-0)
Castellón
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Castellón
0 : 2
(0-2)
Tenerife
Hạng Hai Tây Ban Nha
Castellón
0 : 1
(0-0)
Tenerife
Tenerife
Castellón
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tenerife
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Tenerife Levante |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Tenerife Osasuna |
1 2 (1) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Burgos Tenerife |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Huesca Tenerife |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.77 1.75 0.98 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Córdoba Tenerife |
3 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.92 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Castellón
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Castellón Elche |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
19/12/2024 |
Deportivo La Coruña Castellón |
5 1 (3) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Castellón FC Cartagena |
4 1 (2) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Albacete Castellón |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Ponferradina Castellón |
1 1 (0) (1) |
1.06 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.89 |
H
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19