GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 09/02/2025 13:00

SVĐ: Estadio Manuel Martínez Valero

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Manuel Martínez Valero

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Elche Tenerife

Đội hình

Elche 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Elche VS Tenerife

4-2-3-1 Tenerife

Huấn luyện viên:

19

Mourad Daoudi El Ghezouani

17

José Antonio Fernández Pomares

17

José Antonio Fernández Pomares

17

José Antonio Fernández Pomares

17

José Antonio Fernández Pomares

14

Aleix Febas Pérez

14

Aleix Febas Pérez

24

Yago de Santiago

24

Yago de Santiago

24

Yago de Santiago

21

Nicolás Castro

18

Enric Gallego Puigsech

17

Waldo Rubio Martín

17

Waldo Rubio Martín

17

Waldo Rubio Martín

17

Waldo Rubio Martín

5

Sergio González Martínez

5

Sergio González Martínez

8

Youssouf Diarra

8

Youssouf Diarra

8

Youssouf Diarra

22

Jérémy Mellot

Đội hình xuất phát

Elche

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Mourad Daoudi El Ghezouani Tiền đạo

69 10 2 5 0 Tiền đạo

21

Nicolás Castro Tiền vệ

64 6 6 6 1 Tiền vệ

14

Aleix Febas Pérez Tiền vệ

67 1 2 7 0 Tiền vệ

24

Yago de Santiago Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

17

José Antonio Fernández Pomares Tiền vệ

59 0 3 9 0 Tiền vệ

15

Álvaro Núñez Cobo Hậu vệ

27 0 2 1 0 Hậu vệ

12

José Salinas Morán Hậu vệ

67 0 2 3 0 Hậu vệ

8

José Raúl Gutiérrez Parejo Tiền vệ

44 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Matías Ezequiel Dituro Thủ môn

47 0 0 1 0 Thủ môn

22

David Affengruber Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

16

José Alejandro Martín Valerón Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

Tenerife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Enric Gallego Puigsech Tiền đạo

64 8 2 16 0 Tiền đạo

22

Jérémy Mellot Hậu vệ

63 3 3 9 0 Hậu vệ

5

Sergio González Martínez Hậu vệ

66 3 1 16 2 Hậu vệ

8

Youssouf Diarra Tiền vệ

24 2 1 1 0 Tiền vệ

17

Waldo Rubio Martín Tiền vệ

49 1 4 6 0 Tiền vệ

15

Yann Bodiger Tiền vệ

59 1 1 5 0 Tiền vệ

4

José León Bernal Hậu vệ

56 1 0 5 2 Hậu vệ

2

David David Hậu vệ

26 1 0 4 0 Hậu vệ

19

Alejandro Cantero Sánchez Tiền vệ

17 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Edgar Badía Guardiola Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

16

Aitor Sanz Martín Tiền vệ

35 0 0 10 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Elche

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Rodrigo Mendoza Martinez Moya Tiền vệ

68 3 1 4 0 Tiền vệ

4

Bambo Diaby Hậu vệ

20 0 1 3 0 Hậu vệ

41

Albert Constantin Niculăesei Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Agustín Álvarez Martínez Tiền đạo

25 2 1 2 0 Tiền đạo

31

Gerard Hernández Romero Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

5

John Nwankwo Donald Hậu vệ

38 0 0 4 0 Hậu vệ

11

Elbasan Rashani Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Miguel San Román Ferrándiz Thủ môn

72 0 0 0 0 Thủ môn

36

Rafael Leonardo Núñez Mata Tiền đạo

30 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Sory Kaba Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo

6

Pedro Bigas Rigo Hậu vệ

64 1 2 7 0 Hậu vệ

2

Mario Gaspar Pérez Martínez Hậu vệ

67 3 0 8 1 Hậu vệ

Tenerife

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Aarón Martin Luis Tiền vệ

19 1 1 1 0 Tiền vệ

12

Rubén González Alves Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Ángel Luis Rodríguez Díaz Tiền đạo

64 12 1 4 2 Tiền đạo

1

Salvador Montañez Carrasco Thủ môn

21 0 0 1 0 Thủ môn

24

Josep Antoni Gayá Martínez Hậu vệ

24 0 1 2 0 Hậu vệ

10

Marlos Moreno Durán Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Fabio González Estupiñan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Maikel Mesa Piñero Tiền vệ

19 1 0 0 0 Tiền vệ

11

Luis Miguel Cruz Hernández Tiền đạo

56 5 5 6 1 Tiền đạo

3

Fernando Medrano Gastañaga Hậu vệ

43 0 3 5 0 Hậu vệ

Elche

Tenerife

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Elche: 2T - 1H - 0B) (Tenerife: 0T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Tenerife

1 : 1

(1-0)

Elche

13/01/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Tenerife

0 : 1

(0-1)

Elche

28/10/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Elche

2 : 1

(0-0)

Tenerife

Phong độ gần nhất

Elche

Phong độ

Tenerife

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.4
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Elche

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

33.333333333333% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

01/02/2025

Mirandés

Elche

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

24/01/2025

Elche

SD Eibar

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.87 2.0 0.97

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Sporting Gijón

Elche

1 1

(1) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.91 2.0 0.84

T
H

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

15/01/2025

Elche

Atlético Madrid

0 4

(0) (2)

1.01 +0.75 0.83

0.80 2.25 1.00

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Elche

Real Zaragoza

1 0

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.78 2.0 0.98

T
X

Tenerife

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

02/02/2025

Tenerife

Albacete

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

29/01/2025

Tenerife

Deportivo La Coruña

0 0

(0) (0)

0.91 +0 0.94

0.79 2.0 0.95

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

25/01/2025

Tenerife

Eldense

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.92 2.0 0.78

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Zaragoza

Tenerife

2 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.0 0.86

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Tenerife

Castellón

2 0

(1) (0)

1.05 +0 0.77

0.93 2.25 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 3

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

0 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất