0.80 -1 3/4 -0.95
0.92 2.0 0.78
- - -
- - -
2.10 3.00 3.90
0.85 9.5 0.78
- - -
- - -
- - -
0.92 0.75 0.92
- - -
- - -
3.00 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tenerife Eldense
Tenerife 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Álvaro Cervera Díaz
4-2-3-1 Eldense
Huấn luyện viên: José Luis Oltra Castañer
18
Enric Gallego Puigsech
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
17
Waldo Rubio Martín
5
Sergio González Martínez
5
Sergio González Martínez
8
Youssouf Diarra
8
Youssouf Diarra
8
Youssouf Diarra
22
Jérémy Mellot
8
Sergio Ortuño Díaz
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
23
Marc Mateu Sanjuán
5
Iñigo Sebastián Magaña
5
Iñigo Sebastián Magaña
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Enric Gallego Puigsech Tiền đạo |
64 | 8 | 2 | 16 | 0 | Tiền đạo |
22 Jérémy Mellot Hậu vệ |
63 | 3 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Sergio González Martínez Hậu vệ |
66 | 3 | 1 | 16 | 2 | Hậu vệ |
8 Youssouf Diarra Tiền vệ |
24 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Waldo Rubio Martín Tiền vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Yann Bodiger Tiền vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 José León Bernal Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 David David Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Alejandro Cantero Sánchez Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Edgar Badía Guardiola Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Aitor Sanz Martín Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sergio Ortuño Díaz Tiền vệ |
71 | 6 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
4 Dario Dumić Hậu vệ |
53 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
5 Iñigo Sebastián Magaña Hậu vệ |
65 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 David Timor Copoví Tiền vệ |
64 | 2 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Marc Mateu Sanjuán Hậu vệ |
63 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Víctor García Raja Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Francisco Gámez López Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Ignacio Quintana Navarro Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Juan Mackay Abad Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Diego Collado Raya Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Francisco Fumaça Mascarenhas Costa Pessoa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tenerife
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Fabio González Estupiñan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Maikel Mesa Piñero Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luis Miguel Cruz Hernández Tiền đạo |
56 | 5 | 5 | 6 | 1 | Tiền đạo |
3 Fernando Medrano Gastañaga Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
33 Aarón Martin Luis Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Rubén González Alves Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ángel Luis Rodríguez Díaz Tiền đạo |
64 | 12 | 1 | 4 | 2 | Tiền đạo |
1 Salvador Montañez Carrasco Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Josep Antoni Gayá Martínez Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Marlos Moreno Durán Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Diego Méndez Molero Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Alejandro Bernal Carreras Tiền vệ |
69 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Martín Fernández Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Ignacio Monsalve Vicente Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
2 Raúl Parra Artal Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Unai Ropero Pérez Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Víctor Camarasa Ferrando Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Tomás Ortuño Martínez Tiền đạo |
71 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Iván Martos Campillo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Javier Llabrés Exposito Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Joel Jorquera Romero Tiền đạo |
67 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Mohamed Bouzaidi Diouri Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tenerife
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
Eldense
2 : 1
(0-0)
Tenerife
Hạng Hai Tây Ban Nha
Tenerife
1 : 0
(1-0)
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
Eldense
0 : 3
(0-1)
Tenerife
Tenerife
Eldense
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Tenerife
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Real Zaragoza Tenerife |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Tenerife Castellón |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Tenerife Levante |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Tenerife Osasuna |
1 2 (1) (2) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Burgos Tenerife |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.85 |
B
|
X
|
Eldense
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Eldense Cádiz |
1 4 (0) (3) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.77 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Eldense SD Eibar |
1 3 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Eldense Valencia |
0 2 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 25