GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Eldense

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Fernando Estévez Martín

Sân vận động: Estadio Municipal Nuevo Pepico Amat

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

10/02

0-0

10/02

Real Oviedo

Real Oviedo

Eldense

Eldense

0 : 0

0 : 0

Eldense

Eldense

0-0

31/01

0-0

31/01

Eldense

Eldense

Granada

Granada

0 : 0

0 : 0

Granada

Granada

0-0

25/01

0-0

25/01

Tenerife

Tenerife

Eldense

Eldense

0 : 0

0 : 0

Eldense

Eldense

0-0

0.80 -0.25 -0.95

0.92 2.0 0.78

0.92 2.0 0.78

18/01

10-2

18/01

Eldense

Eldense

Cádiz

Cádiz

1 : 4

0 : 3

Cádiz

Cádiz

10-2

0.97 -0.25 0.87

0.77 1.75 0.95

0.77 1.75 0.95

13/01

11-5

13/01

Eldense

Eldense

SD Eibar

SD Eibar

1 : 3

1 : 0

SD Eibar

SD Eibar

11-5

-0.95 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.90

0.88 2.0 0.90

07/01

4-3

07/01

Eldense

Eldense

Valencia

Valencia

0 : 2

0 : 2

Valencia

Valencia

4-3

0.90 +0.5 0.95

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

22/12

3-4

22/12

Racing Santander

Racing Santander

Eldense

Eldense

2 : 2

0 : 0

Eldense

Eldense

3-4

-0.95 -0.5 0.80

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

18/12

3-2

18/12

Málaga

Málaga

Eldense

Eldense

3 : 0

2 : 0

Eldense

Eldense

3-2

0.90 -0.25 0.95

-0.99 2.0 0.89

-0.99 2.0 0.89

14/12

3-5

14/12

Eldense

Eldense

Elche

Elche

0 : 0

0 : 0

Elche

Elche

3-5

-0.95 +0 0.77

0.95 2.0 0.95

0.95 2.0 0.95

08/12

12-2

08/12

Burgos

Burgos

Eldense

Eldense

1 : 0

0 : 0

Eldense

Eldense

12-2

0.80 -0.25 -0.95

0.79 2.0 0.97

0.79 2.0 0.97

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Juan Tomás Ortuño Martínez Tiền đạo

71 14 0 3 0 33 Tiền đạo

20

Ivan Chapela Lopez Tiền đạo

66 10 0 3 0 26 Tiền đạo

8

Sergio Ortuño Díaz Tiền vệ

72 6 6 9 1 26 Tiền vệ

4

Dario Dumić Hậu vệ

53 4 2 12 1 33 Hậu vệ

5

Iñigo Sebastián Magaña Hậu vệ

65 2 2 5 0 31 Hậu vệ

19

Joel Jorquera Romero Tiền đạo

67 2 1 4 0 25 Tiền đạo

24

David Timor Copoví Tiền vệ

64 2 1 16 1 36 Tiền vệ

10

Cristian Montes López Tiền vệ

67 2 0 1 0 28 Tiền vệ

23

Marc Mateu Sanjuán Tiền đạo

63 1 11 6 0 35 Tiền đạo

21

Alejandro Bernal Carreras Tiền vệ

69 1 3 8 0 34 Tiền vệ