Hạng Hai Tây Ban Nha - 13/01/2025 19:30
SVĐ: Estadio Municipal Nuevo Pepico Amat
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.88 2.0 0.90
- - -
- - -
2.40 2.87 3.30
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
0.75 0 -0.86
0.92 0.75 0.95
- - -
- - -
3.25 1.90 4.00
-0.88 4.5 0.7
- - -
- - -
-
-
Diego Collado
Masca
13’ -
59’
Đang cập nhật
José Corpas
-
61’
Jon Bautista
Ander Madariaga
-
Đang cập nhật
Ian Mackay Abad
63’ -
72’
Đang cập nhật
Jon Mikel Magunagoitia
-
76’
Iván Gil
Toni Villa
-
Diego Collado
Juanto Ortuño
77’ -
Masca
Joel Jorquera
81’ -
86’
Javi Martínez
Jon Guruzeta
-
Nacho Quintana
Unai Ropero
87’ -
90’
Toni Villa
Jon Guruzeta
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
5
44%
56%
0
3
8
15
316
416
22
16
4
3
1
3
Eldense SD Eibar
Eldense 4-4-2
Huấn luyện viên: Daniel Ponz Folch
4-4-2 SD Eibar
Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi
8
Sergio Ortuño Díaz
17
Víctor García Raja
17
Víctor García Raja
17
Víctor García Raja
17
Víctor García Raja
17
Víctor García Raja
17
Víctor García Raja
17
Víctor García Raja
17
Víctor García Raja
24
David Timor Copoví
24
David Timor Copoví
9
Jon Bautista Orgilles
6
Sergio Álvarez Díaz
6
Sergio Álvarez Díaz
6
Sergio Álvarez Díaz
6
Sergio Álvarez Díaz
8
Peru Nolaskoain Esnal
8
Peru Nolaskoain Esnal
7
Xeber Alkain Mitxelena
7
Xeber Alkain Mitxelena
7
Xeber Alkain Mitxelena
17
José Corpas Serna
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Sergio Ortuño Díaz Tiền vệ |
69 | 6 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Iñigo Sebastián Magaña Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 David Timor Copoví Tiền vệ |
62 | 2 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Marc Mateu Sanjuán Hậu vệ |
61 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Víctor García Raja Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Francisco Gámez López Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Ignacio Quintana Navarro Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Juan Mackay Abad Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
14 Ignacio Monsalve Vicente Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
16 Francisco Fumaça Mascarenhas Costa Pessoa Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Diego Collado Raya Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jon Bautista Orgilles Tiền đạo |
62 | 20 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 José Corpas Serna Hậu vệ |
65 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
41 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Xeber Alkain Mitxelena Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio Álvarez Díaz Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
3 Cristian Gutiérrez Vizcaíno Hậu vệ |
64 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Blasco Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Aranbarri Murua Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 José Manuel Rodríguez Benito Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Javier Martínez Calvo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Iván Gil Calero Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mohamed Bouzaidi Diouri Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Alejandro Bernal Carreras Tiền vệ |
67 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Dario Dumić Hậu vệ |
51 | 4 | 2 | 12 | 1 | Hậu vệ |
1 Daniel Martín Fernández Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Ricardo Florin Grigore Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Unai Ropero Pérez Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Raúl Parra Artal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Víctor Camarasa Ferrando Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Joel Jorquera Romero Tiền đạo |
65 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Juan Tomás Ortuño Martínez Tiền đạo |
69 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Iván Martos Campillo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jorge Pascual Medina Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ander Madariaga Susaeta Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Anaitz Arbilla Zabala Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
4 Álvaro Carrillo Alacid Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Laureano Antonio Villa Suárez Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Jon Guruzeta Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Sergio Cubero Ezcurra Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ibon Ispizua Helguera Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hodei Arrillaga Elezgarai Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Eldense
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
1 : 0
(1-0)
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
5 : 1
(1-0)
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
Eldense
2 : 1
(2-0)
SD Eibar
Eldense
SD Eibar
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eldense
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Eldense Valencia |
0 2 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Eldense Elche |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.0 0.95 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Burgos Eldense |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
B
|
X
|
SD Eibar
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
17/12/2024 |
Córdoba SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
SD Eibar Real Zaragoza |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Huesca SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
SD Eibar FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.92 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
16 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 26