SD Eibar
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1940
Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi
Sân vận động: Estadio Municipal de Ipurúa
18/01
SD Eibar
Albacete
1 : 1
1 : 0
Albacete
1.00 -0.5 0.85
0.88 2.0 0.88
0.88 2.0 0.88
13/01
Eldense
SD Eibar
1 : 3
1 : 0
SD Eibar
-0.95 -0.25 0.80
0.88 2.0 0.90
0.88 2.0 0.90
21/12
SD Eibar
Granada
1 : 1
1 : 0
Granada
0.80 -0.25 -0.95
0.90 2.0 0.96
0.90 2.0 0.96
17/12
Córdoba
SD Eibar
2 : 1
1 : 1
SD Eibar
0.80 -0.25 -0.95
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
14/12
SD Eibar
Real Zaragoza
2 : 1
1 : 0
Real Zaragoza
0.95 -0.25 0.90
0.87 2.0 0.83
0.87 2.0 0.83
07/12
Huesca
SD Eibar
2 : 1
1 : 1
SD Eibar
-0.95 -0.25 0.80
0.95 1.75 0.95
0.95 1.75 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18 Jon Bautista Orgilles Tiền đạo |
104 | 26 | 6 | 11 | 0 | 30 | Tiền đạo |
17 Tiền đạo |
156 | 21 | 10 | 24 | 1 | Tiền đạo | |
0 Yanis Rahmani Cordeiro Tiền đạo |
114 | 7 | 3 | 6 | 0 | 30 | Tiền đạo |
24 Tiền vệ |
82 | 6 | 2 | 15 | 0 | Tiền vệ | |
8 Matheus Pereira da Silva Tiền vệ |
102 | 3 | 11 | 30 | 0 | 27 | Tiền vệ |
23 Anaitz Arbilla Zabala Hậu vệ |
162 | 3 | 2 | 33 | 2 | 38 | Hậu vệ |
6 Sergio Álvarez Díaz Tiền vệ |
186 | 2 | 1 | 25 | 3 | 33 | Tiền vệ |
5 Juan Berrocal González Hậu vệ |
78 | 2 | 0 | 20 | 4 | 26 | Hậu vệ |
0 Ángel Troncho Beltrán Tiền đạo |
62 | 1 | 0 | 1 | 0 | 23 | Tiền đạo |
2 Hậu vệ |
67 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |