GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

SD Eibar

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1940

Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi

Sân vận động: Estadio Municipal de Ipurúa

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Sporting Gijón

Sporting Gijón

SD Eibar

SD Eibar

0 : 0

0 : 0

SD Eibar

SD Eibar

0-0

02/02

0-0

02/02

SD Eibar

SD Eibar

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

0 : 0

0 : 0

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

0-0

24/01

0-0

24/01

Elche

Elche

SD Eibar

SD Eibar

0 : 0

0 : 0

SD Eibar

SD Eibar

0-0

0.85 -0.5 1.00

0.87 2.0 0.97

0.87 2.0 0.97

18/01

3-1

18/01

SD Eibar

SD Eibar

Albacete

Albacete

1 : 1

1 : 0

Albacete

Albacete

3-1

1.00 -0.5 0.85

0.88 2.0 0.88

0.88 2.0 0.88

13/01

11-5

13/01

Eldense

Eldense

SD Eibar

SD Eibar

1 : 3

1 : 0

SD Eibar

SD Eibar

11-5

-0.95 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.90

0.88 2.0 0.90

21/12

9-6

21/12

SD Eibar

SD Eibar

Granada

Granada

1 : 1

1 : 0

Granada

Granada

9-6

0.80 -0.25 -0.95

0.90 2.0 0.96

0.90 2.0 0.96

17/12

2-1

17/12

Córdoba

Córdoba

SD Eibar

SD Eibar

2 : 1

1 : 1

SD Eibar

SD Eibar

2-1

0.80 -0.25 -0.95

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

14/12

5-6

14/12

SD Eibar

SD Eibar

Real Zaragoza

Real Zaragoza

2 : 1

1 : 0

Real Zaragoza

Real Zaragoza

5-6

0.95 -0.25 0.90

0.87 2.0 0.83

0.87 2.0 0.83

07/12

4-8

07/12

Huesca

Huesca

SD Eibar

SD Eibar

2 : 1

1 : 1

SD Eibar

SD Eibar

4-8

-0.95 -0.25 0.80

0.95 1.75 0.95

0.95 1.75 0.95

02/12

4-1

02/12

SD Eibar

SD Eibar

FC Cartagena

FC Cartagena

1 : 0

1 : 0

FC Cartagena

FC Cartagena

4-1

0.97 -1 0.92

0.91 2.25 0.95

0.91 2.25 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

18

Jon Bautista Orgilles Tiền đạo

104 26 6 11 0 30 Tiền đạo

17

Tiền đạo

156 21 10 24 1 Tiền đạo

0

Yanis Rahmani Cordeiro Tiền đạo

114 7 3 6 0 30 Tiền đạo

24

Tiền vệ

82 6 2 15 0 Tiền vệ

8

Matheus Pereira da Silva Tiền vệ

102 3 11 30 0 27 Tiền vệ

23

Anaitz Arbilla Zabala Hậu vệ

162 3 2 33 2 38 Hậu vệ

6

Sergio Álvarez Díaz Tiền vệ

186 2 1 25 3 33 Tiền vệ

5

Juan Berrocal González Hậu vệ

78 2 0 20 4 26 Hậu vệ

0

Ángel Troncho Beltrán Tiền đạo

62 1 0 1 0 23 Tiền đạo

2

Hậu vệ

67 0 6 5 0 Hậu vệ