Hạng Hai Tây Ban Nha - 14/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio Municipal de Ipurúa
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.87 2.0 0.83
- - -
- - -
2.25 3.00 3.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.92 0.75 0.92
- - -
- - -
3.10 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Jorge Pascual
Antonio Puertas
21’ -
25’
Đang cập nhật
Malcom Ares
-
36’
Đang cập nhật
Jair Amador
-
Cristian Gutiérrez
Ander Madariaga
53’ -
Đang cập nhật
Chema
61’ -
Đang cập nhật
Matheus Pereira
63’ -
Toni Villa
Jon Guruzeta
67’ -
Đang cập nhật
Antonio Puertas
69’ -
Antonio Puertas
Xeber Alkain
75’ -
78’
Ivan Azón Monzón
Alberto Mari
-
80’
Toni Moya
Adrian Liso
-
82’
Đang cập nhật
Ivan Calero
-
Jorge Pascual
Jon Bautista
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
48%
52%
2
5
14
13
450
484
13
6
6
3
2
1
SD Eibar Real Zaragoza
SD Eibar 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Joseba Andoni Etxeberria Lizardi
4-2-3-1 Real Zaragoza
Huấn luyện viên: Victor Fernández Braulio
17
José Corpas
3
Cristian Gutiérrez
3
Cristian Gutiérrez
3
Cristian Gutiérrez
3
Cristian Gutiérrez
10
Matheus Pereira
10
Matheus Pereira
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
6
Sergio Álvarez
20
Antonio Puertas
9
Ivan Azón Monzón
24
Lluís López
24
Lluís López
24
Lluís López
24
Lluís López
24
Lluís López
23
Ager Aketxe
23
Ager Aketxe
23
Ager Aketxe
23
Ager Aketxe
14
Francho Serrano
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 José Corpas Hậu vệ |
62 | 9 | 5 | 11 | 1 | Hậu vệ |
20 Antonio Puertas Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Matheus Pereira Tiền vệ |
58 | 1 | 9 | 15 | 0 | Tiền vệ |
6 Sergio Álvarez Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 5 | 2 | Tiền vệ |
3 Cristian Gutiérrez Hậu vệ |
61 | 0 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Ander Madariaga Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jon Mikel Magunagoitia Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aritz Arambarri Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Chema Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Toni Villa Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Jorge Pascual Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Real Zaragoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ivan Azón Monzón Tiền đạo |
56 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Francho Serrano Tiền vệ |
44 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Jair Amador Hậu vệ |
57 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
2 Marcos Luna Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ager Aketxe Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Lluís López Hậu vệ |
56 | 0 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
19 Ivan Calero Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Marc Aguado Tiền vệ |
58 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
25 Joan Femenías Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Enrique Clemente Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Malcom Ares Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SD Eibar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Álvaro Carrillo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Hodei Arrillaga Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Slavy Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kento Hashimoto Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Sergio Cubero Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Jon Bautista Tiền đạo |
59 | 20 | 3 | 8 | 0 | Tiền đạo |
18 Martín Merquelanz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Peru Nolaskoain Esnal Tiền vệ |
38 | 4 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
21 Jon Guruzeta Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Ibon Ispizua Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Xeber Alkain Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Real Zaragoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Adrian Liso Tiền đạo |
32 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Cristian Álvarez Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Dani Tasende Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mario Soberón Tiền đạo |
10 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Gori Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Toni Moya Tiền vệ |
60 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
29 Pau Sans Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Alberto Mari Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Gaetan Poussin Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Bernardo Vital Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Sergio Bermejo Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SD Eibar
Real Zaragoza
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
1 : 0
(1-0)
Real Zaragoza
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Zaragoza
2 : 3
(2-0)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
1 : 1
(0-1)
Real Zaragoza
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Zaragoza
0 : 0
(0-0)
SD Eibar
Hạng Hai Tây Ban Nha
SD Eibar
2 : 0
(0-0)
Real Zaragoza
SD Eibar
Real Zaragoza
60% 0% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SD Eibar
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Huesca SD Eibar |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.95 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
SD Eibar FC Cartagena |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1 0.92 |
0.91 2.25 0.95 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Burgos SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.84 2.0 0.84 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
SD Eibar Racing Ferrol |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.70 1.75 0.95 |
T
|
H
|
|
11/11/2024 |
Deportivo La Coruña SD Eibar |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Real Zaragoza
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Deportivo La Coruña Real Zaragoza |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Real Zaragoza Granada |
2 2 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Real Zaragoza Albacete |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.78 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Córdoba Real Zaragoza |
2 2 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.81 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Real Zaragoza Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.92 2.0 0.97 |
B
|
X
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 27
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Tất cả
22 Thẻ vàng đối thủ 21
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 44