GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Real Zaragoza

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1932

Huấn luyện viên: Victor Fernández Braulio

Sân vận động: Estadio de la Romareda

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/02

0-0

07/02

Albacete

Albacete

Real Zaragoza

Real Zaragoza

0 : 0

0 : 0

Real Zaragoza

Real Zaragoza

0-0

02/02

0-0

02/02

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Cádiz

Cádiz

0 : 0

0 : 0

Cádiz

Cádiz

0-0

26/01

0-0

26/01

Málaga

Málaga

Real Zaragoza

Real Zaragoza

0 : 0

0 : 0

Real Zaragoza

Real Zaragoza

0-0

0.77 +0 -0.97

0.90 2.0 0.94

0.90 2.0 0.94

19/01

5-3

19/01

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Tenerife

Tenerife

2 : 2

0 : 1

Tenerife

Tenerife

5-3

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.0 0.86

0.90 2.0 0.86

12/01

7-0

12/01

Elche

Elche

Real Zaragoza

Real Zaragoza

1 : 0

0 : 0

Real Zaragoza

Real Zaragoza

7-0

-0.95 -0.75 0.80

0.78 2.0 0.98

0.78 2.0 0.98

21/12

7-2

21/12

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Racing Ferrol

Racing Ferrol

1 : 0

0 : 0

Racing Ferrol

Racing Ferrol

7-2

0.94 -1 0.98

0.85 2.25 0.87

0.85 2.25 0.87

17/12

3-5

17/12

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Real Oviedo

Real Oviedo

2 : 3

2 : 0

Real Oviedo

Real Oviedo

3-5

0.87 -0.25 0.97

0.84 2.0 0.91

0.84 2.0 0.91

14/12

5-6

14/12

SD Eibar

SD Eibar

Real Zaragoza

Real Zaragoza

2 : 1

1 : 0

Real Zaragoza

Real Zaragoza

5-6

0.95 -0.25 0.90

0.87 2.0 0.83

0.87 2.0 0.83

07/12

2-5

07/12

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

Real Zaragoza

Real Zaragoza

1 : 1

1 : 0

Real Zaragoza

Real Zaragoza

2-5

-0.98 -0.5 0.82

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

03/12

8-5

03/12

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Granada

Granada

2 : 2

2 : 2

Granada

Granada

8-5

0.97 -0.5 0.87

0.97 2.25 0.85

0.97 2.25 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Ivan Azón Monzón Tiền đạo

154 24 5 6 0 23 Tiền đạo

14

Francho Serrano Gracia Tiền vệ

159 10 3 9 0 24 Tiền vệ

3

Jair Amador Silos Hậu vệ

176 9 4 25 0 36 Hậu vệ

5

Jaume Grau Ciscar Tiền vệ

95 5 1 19 1 28 Tiền vệ

24

Lluís López Mármol Hậu vệ

146 2 2 16 2 28 Hậu vệ

17

Carlos Nieto Herrero Hậu vệ

142 0 4 10 2 29 Hậu vệ

8

Marc Aguado Pallares Tiền vệ

63 0 2 7 0 25 Tiền vệ

1

Cristian Darío Álvarez Thủ môn

155 3 0 7 1 40 Thủ môn

22

Quentin Lecoeuche Hậu vệ

35 0 0 5 0 31 Hậu vệ

12

Sinan Bakış Tiền đạo

28 0 0 4 0 31 Tiền đạo