Hạng Hai Tây Ban Nha - 26/01/2025 17:30
SVĐ: Estadio La Rosaleda
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 0 -0.97
0.90 2.0 0.94
- - -
- - -
2.50 3.20 2.90
0.90 9.25 0.80
- - -
- - -
0.75 0 0.96
0.81 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.40 1.95 3.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Málaga Real Zaragoza
Málaga 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Sergio Pellicer García
4-2-3-1 Real Zaragoza
Huấn luyện viên: Miguel Ángel Ramírez
26
Antonio José Cordero Campillo
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
3
Carlos Francisco Puga Medina
20
Nélson Macedo Monte
20
Nélson Macedo Monte
1
Alfonso Herrero Peinador
1
Alfonso Herrero Peinador
1
Alfonso Herrero Peinador
17
Dionisio Emmanuel Villalba Rojano
9
Ivan Azón Monzón
24
Lluís López Mármol
24
Lluís López Mármol
24
Lluís López Mármol
6
Keidi Bare
6
Keidi Bare
6
Keidi Bare
6
Keidi Bare
24
Lluís López Mármol
24
Lluís López Mármol
24
Lluís López Mármol
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Antonio José Cordero Campillo Tiền vệ |
25 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Dionisio Emmanuel Villalba Rojano Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Nélson Macedo Monte Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Alfonso Herrero Peinador Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Carlos Francisco Puga Medina Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Pastor Carayol Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
14 Víctor García Marín Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Manuel Antonio Molina Valero Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Luis Miguel Sánchez Benítez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Julen Lobete Cienfuegos Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luca Sangalli Fuentes Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Zaragoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ivan Azón Monzón Tiền đạo |
61 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Marcos Luna Marcos Ruiz Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Ager Aketxe Barrutia Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Lluís López Mármol Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
6 Keidi Bare Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Marc Aguado Pallares Tiền vệ |
63 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Carlos Nieto Herrero Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Gaëtan Poussin Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Bernardo Maria Morais Cardoso Vital Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Enrique Clemente Maza Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Malcom Ares Djalo Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Málaga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 David Larrubia Romano Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Diego Murillo Dominguez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jokin Gabilondo Garmendia Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Aarón Ochoa Moloney Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ramón Enríquez Rodríguez Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Yanis Rahmani Cordeiro Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Carlos López Nogueras Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Carlos Ruiz Rubio Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Daniel Rodríguez Sánchez Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Roko Baturina Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Einar Galilea Azaceta Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Izan Merino Rodríguez Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Real Zaragoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Antonio Moya Vega Tiền vệ |
65 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
11 Samed Baždar Tiền đạo |
16 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Joan Femenías del Salto Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Alberto Mari Sánchez Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jair Amador Silos Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
29 Pau Sans Lopez Tiền đạo |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Iván Calero Ruiz Hậu vệ |
23 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Adrian Liso Lahoz Tiền đạo |
37 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Sergio Bermejo Lillo Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Cristian Darío Álvarez Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Kevin Arriaga Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Málaga
Real Zaragoza
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Zaragoza
0 : 0
(0-0)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
3 : 0
(0-0)
Real Zaragoza
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Zaragoza
1 : 1
(0-0)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Zaragoza
1 : 1
(0-1)
Málaga
Hạng Hai Tây Ban Nha
Málaga
1 : 1
(1-1)
Real Zaragoza
Málaga
Real Zaragoza
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Málaga
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Mirandés Málaga |
3 2 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.92 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Málaga Deportivo La Coruña |
1 1 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sporting Gijón Málaga |
1 3 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Burgos Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Real Zaragoza
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Real Zaragoza Tenerife |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Elche Real Zaragoza |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Real Zaragoza Racing Ferrol |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.98 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
17/12/2024 |
Real Zaragoza Real Oviedo |
2 3 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
SD Eibar Real Zaragoza |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 22
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 20
9 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 40