GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 02/02/2025 17:30

SVĐ: Estadio de la Romareda

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio de la Romareda

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Real Zaragoza Cádiz

Đội hình

Real Zaragoza 3-4-3

Huấn luyện viên:

Real Zaragoza VS Cádiz

3-4-3 Cádiz

Huấn luyện viên:

9

Ivan Azón Monzón

24

Lluís López Mármol

24

Lluís López Mármol

24

Lluís López Mármol

6

Keidi Bare

6

Keidi Bare

6

Keidi Bare

6

Keidi Bare

24

Lluís López Mármol

24

Lluís López Mármol

24

Lluís López Mármol

4

Rubén Alcaraz Jiménez

20

Isaac Carcelén Valencia

20

Isaac Carcelén Valencia

20

Isaac Carcelén Valencia

20

Isaac Carcelén Valencia

7

Rubén Sobrino Pozuelo

7

Rubén Sobrino Pozuelo

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira

22

Javier Ontiveros Parra

Đội hình xuất phát

Real Zaragoza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Ivan Azón Monzón Tiền đạo

61 10 3 2 0 Tiền đạo

2

Marcos Luna Marcos Ruiz Tiền vệ

45 1 2 1 0 Tiền vệ

23

Ager Aketxe Barrutia Tiền đạo

20 1 1 1 0 Tiền đạo

24

Lluís López Mármol Hậu vệ

61 0 2 4 2 Hậu vệ

6

Keidi Bare Tiền vệ

16 0 2 3 0 Tiền vệ

8

Marc Aguado Pallares Tiền vệ

63 0 2 7 0 Tiền vệ

17

Carlos Nieto Herrero Tiền vệ

22 0 1 1 0 Tiền vệ

13

Gaëtan Poussin Thủ môn

67 0 0 2 0 Thủ môn

15

Bernardo Maria Morais Cardoso Vital Hậu vệ

24 0 0 5 0 Hậu vệ

5

Enrique Clemente Maza Hậu vệ

22 0 0 1 1 Hậu vệ

20

Malcom Ares Djalo Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

Cádiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Rubén Alcaraz Jiménez Tiền vệ

55 5 2 19 0 Tiền vệ

22

Javier Ontiveros Parra Tiền vệ

21 3 0 3 0 Tiền vệ

7

Rubén Sobrino Pozuelo Tiền vệ

60 1 1 10 1 Tiền vệ

10

Brian Alexis Ocampo Ferreira Tiền vệ

47 1 1 5 0 Tiền vệ

20

Isaac Carcelén Valencia Hậu vệ

59 1 0 5 0 Hậu vệ

5

Víctor Chust García Hậu vệ

53 0 1 8 2 Hậu vệ

23

Carlos Fernández Luna Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

1

David Gil Mohedano Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn

3

Rafael Jiménez Jarque Hậu vệ

57 0 0 17 0 Hậu vệ

37

Mario Climent Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Moussa Diakité Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Real Zaragoza

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Adrian Liso Lahoz Tiền đạo

37 4 1 2 0 Tiền đạo

10

Sergio Bermejo Lillo Tiền vệ

50 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Cristian Darío Álvarez Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

16

Kevin Arriaga Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Antonio Moya Vega Tiền vệ

65 1 7 12 1 Tiền vệ

11

Samed Baždar Tiền đạo

16 4 3 3 0 Tiền đạo

25

Joan Femenías del Salto Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

22

Alberto Mari Sánchez Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Jair Amador Silos Hậu vệ

62 2 2 9 0 Hậu vệ

29

Pau Sans Lopez Tiền đạo

38 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Iván Calero Ruiz Hậu vệ

23 0 2 2 0 Hậu vệ

Cádiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Bojan Kovačević Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

19

José Antonio de la Rosa Tiền đạo

26 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Alejandro Fernández Iglesias Tiền vệ

57 1 1 5 0 Tiền vệ

11

Iker Recio Ortega Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Francisco Mwepu Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Victor Wehbi Aznar Ussen Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Joseba Zaldúa Bengoetxea Hậu vệ

55 1 0 4 0 Hậu vệ

16

Christopher Ramos de la Flor Tiền đạo

63 10 1 7 0 Tiền đạo

6

Federico San Emeterio Díaz Tiền vệ

30 2 0 3 1 Tiền vệ

21

Tomás Alarcón Vergara Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

13

José Antonio Caro Díaz Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

17

Gonzalo Escalante Tiền vệ

49 1 3 3 1 Tiền vệ

Real Zaragoza

Cádiz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Real Zaragoza: 1T - 0H - 0B) (Cádiz: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Cádiz

0 : 4

(0-2)

Real Zaragoza

Phong độ gần nhất

Real Zaragoza

Phong độ

Cádiz

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Real Zaragoza

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Málaga

Real Zaragoza

0 0

(0) (0)

0.77 +0 1.05

0.81 2.0 0.89

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Zaragoza

Tenerife

2 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.90 2.0 0.86

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Elche

Real Zaragoza

1 0

(0) (0)

1.05 -0.75 0.80

0.78 2.0 0.98

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

Real Zaragoza

Racing Ferrol

1 0

(0) (0)

0.94 -1 0.98

0.85 2.25 0.87

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

17/12/2024

Real Zaragoza

Real Oviedo

2 3

(2) (0)

0.87 -0.25 0.97

0.84 2.0 0.91

B
T

Cádiz

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

27/01/2025

Cádiz

Mirandés

0 0

(0) (0)

1.05 -0.5 0.80

0.87 2.0 0.83

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/01/2025

Eldense

Cádiz

1 4

(0) (3)

0.97 -0.25 0.87

0.77 1.75 0.95

T
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

12/01/2025

Cádiz

Levante

0 0

(0) (0)

0.96 +0 0.96

1.01 2.25 0.89

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Almería

Cádiz

1 1

(0) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/12/2024

Cádiz

Burgos

1 1

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.0 1.00

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 17

3 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

33 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất