Hạng Hai Tây Ban Nha - 21/12/2024 17:30
SVĐ: Estadio de la Romareda
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 0.98
0.85 2.25 0.87
- - -
- - -
1.50 3.90 7.00
0.86 9.5 0.88
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
1.00 1.0 0.72
- - -
- - -
2.10 2.10 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Cristóbal Parralo Aguilera
-
Đang cập nhật
Ivan Azón Monzón
8’ -
Đang cập nhật
David Navarro Arenaz
9’ -
30’
Moises Delgado
Róber
-
34’
Đang cập nhật
Naldo
-
Francho Serrano
Ivan Calero
42’ -
Marc Aguado
Toni Moya
59’ -
61’
Nacho Sánchez
Josué Dorrio
-
Pau Sans
Ager Aketxe
63’ -
Đang cập nhật
Bernardo Vital
65’ -
72’
Álvaro Sanz Catalán
Christian Borrego
-
73’
Álvaro Giménez
Álvaro Giménez
-
87’
Đang cập nhật
Aitor Gelardo Vegara
-
Ager Aketxe
Jair Amador
89’ -
90’
Đang cập nhật
Róber
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
55%
45%
1
2
9
16
411
336
13
5
4
1
1
2
Real Zaragoza Racing Ferrol
Real Zaragoza 4-3-3
Huấn luyện viên: David Navarro Arenaz
4-3-3 Racing Ferrol
Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo Aguilera
9
Ivan Azón Monzón
4
Dani Tasende
4
Dani Tasende
4
Dani Tasende
4
Dani Tasende
2
Marcos Luna
2
Marcos Luna
2
Marcos Luna
2
Marcos Luna
2
Marcos Luna
2
Marcos Luna
10
Josep Señé
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
11
Nacho Sánchez
11
Nacho Sánchez
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
9
Eneko Jauregi
Real Zaragoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ivan Azón Monzón Tiền đạo |
58 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Francho Serrano Tiền vệ |
46 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Adrian Liso Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Marcos Luna Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Dani Tasende Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Ager Aketxe Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Lluís López Hậu vệ |
58 | 0 | 2 | 4 | 2 | Hậu vệ |
8 Marc Aguado Tiền vệ |
60 | 0 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Keidi Bare Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Gaetan Poussin Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Bernardo Vital Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Josep Señé Tiền vệ |
51 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Eneko Jauregi Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Nacho Sánchez Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Aleksa Puric Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Naldo Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Bebé Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesús Ruiz Suárez Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aitor Buñuel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Moises Delgado Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
6 Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Zaragoza
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Cristian Álvarez Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Toni Moya Tiền vệ |
62 | 1 | 7 | 12 | 1 | Tiền vệ |
17 Carlos Nieto Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Jair Amador Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Alberto Mari Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Sergio Bermejo Tiền vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Pau Sans Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Chema Aragües Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Joan Femenías Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Enrique Clemente Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Ivan Calero Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Gori Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Manu Vallejo Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Emilio Bernad Thủ môn |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Julián Delmás Hậu vệ |
65 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Álvaro Giménez Tiền đạo |
63 | 14 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
13 Yoel Rodríguez Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Luis Perea Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Christian Borrego Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Róber Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 David Carballo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex López Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Josué Dorrio Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Real Zaragoza
Racing Ferrol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Real Zaragoza
2 : 2
(1-0)
Racing Ferrol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Ferrol
1 : 0
(0-0)
Real Zaragoza
Real Zaragoza
Racing Ferrol
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Real Zaragoza
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Real Zaragoza Real Oviedo |
2 3 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.84 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
SD Eibar Real Zaragoza |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Deportivo La Coruña Real Zaragoza |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.95 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Real Zaragoza Granada |
2 2 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Real Zaragoza Albacete |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.78 |
B
|
X
|
Racing Ferrol
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Racing Ferrol Almería |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sporting Gijón Racing Ferrol |
1 3 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Racing Ferrol Real Oviedo |
1 5 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.97 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Barakaldo Racing Ferrol |
1 2 (1) (1) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Eldense Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 1.75 1.01 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 7
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
21 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
40 Tổng 28