GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Racing Ferrol

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1919

Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo Aguilera

Sân vận động: Estadio Municipal de A Malata

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Castellón

Castellón

0 : 0

0 : 0

Castellón

Castellón

0-0

03/02

0-0

03/02

Levante

Levante

Racing Ferrol

Racing Ferrol

0 : 0

0 : 0

Racing Ferrol

Racing Ferrol

0-0

26/01

0-0

26/01

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Burgos

Burgos

0 : 0

0 : 0

Burgos

Burgos

0-0

0.81 +0 -0.95

0.83 1.75 -0.99

0.83 1.75 -0.99

19/01

4-1

19/01

Racing Santander

Racing Santander

Racing Ferrol

Racing Ferrol

6 : 0

3 : 0

Racing Ferrol

Racing Ferrol

4-1

0.87 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

11/01

8-2

11/01

Racing Ferrol

Racing Ferrol

FC Cartagena

FC Cartagena

0 : 0

0 : 0

FC Cartagena

FC Cartagena

8-2

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.85

0.85 2.0 0.85

03/01

9-4

03/01

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

1 : 3

0 : 2

Rayo Vallecano

Rayo Vallecano

9-4

0.87 +0.5 0.97

1.00 2.25 0.76

1.00 2.25 0.76

21/12

7-2

21/12

Real Zaragoza

Real Zaragoza

Racing Ferrol

Racing Ferrol

1 : 0

0 : 0

Racing Ferrol

Racing Ferrol

7-2

0.94 -1 0.98

0.85 2.25 0.87

0.85 2.25 0.87

18/12

8-3

18/12

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Almería

Almería

1 : 4

0 : 1

Almería

Almería

8-3

0.95 +0.5 0.97

0.97 2.5 0.83

0.97 2.5 0.83

15/12

5-2

15/12

Sporting Gijón

Sporting Gijón

Racing Ferrol

Racing Ferrol

1 : 3

1 : 3

Racing Ferrol

Racing Ferrol

5-2

0.77 -0.75 -0.91

0.96 2.0 0.94

0.96 2.0 0.94

08/12

1-5

08/12

Racing Ferrol

Racing Ferrol

Real Oviedo

Real Oviedo

1 : 5

0 : 1

Real Oviedo

Real Oviedo

1-5

0.90 +0.25 0.95

0.97 1.75 0.93

0.97 1.75 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Josep Señé Escudero Tiền vệ

55 5 3 4 0 34 Tiền vệ

8

Alejandro López Sánchez Tiền vệ

69 2 0 2 1 37 Tiền vệ

11

Ignacio Agustín Sánchez Romo Tiền đạo

60 1 2 2 0 32 Tiền đạo

16

Francisco Jesús López de la Manzanara Delgado Tiền vệ

63 1 1 6 1 29 Tiền vệ

15

David Castro Pazos Hậu vệ

59 0 1 10 1 30 Hậu vệ

0

Luca Ferrone Brualla Hậu vệ

0 0 0 0 0 32 Hậu vệ

2

Julián Javier Delmás Germán Hậu vệ

67 0 0 2 1 30 Hậu vệ

21

Moisés Delgado López Hậu vệ

59 0 0 13 1 31 Hậu vệ

13

Emilio Bernard Sánchez Thủ môn

69 0 0 0 0 26 Thủ môn

0

Fernando Pumar Prieto Hậu vệ

16 0 0 0 0 36 Hậu vệ