GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 26/01/2025 17:30

SVĐ: Estadio Municipal de A Malata

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 0 -0.95

0.83 1.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.87 3.00

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 1.00

0.85 0.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.83 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de A Malata

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cristóbal Parralo Aguilera

  • Ngày sinh:

    21-08-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    75 (T:22, H:26, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luis Miguel Ramis Monfort

  • Ngày sinh:

    25-07-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    155 (T:61, H:46, B:48)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Racing Ferrol Burgos

Đội hình

Racing Ferrol 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo Aguilera

Racing Ferrol VS Burgos

4-2-3-1 Burgos

Huấn luyện viên: Luis Miguel Ramis Monfort

10

Josep Señé Escudero

15

David Castro Pazos

15

David Castro Pazos

15

David Castro Pazos

15

David Castro Pazos

4

Aleksa Puric

4

Aleksa Puric

5

Edinaldo Gomes Pereira

5

Edinaldo Gomes Pereira

5

Edinaldo Gomes Pereira

9

Eneko Jauregi Escobar

16

Francisco José Sánchez Rodríguez

21

Iñigo Córdoba Kerejeta

21

Iñigo Córdoba Kerejeta

21

Iñigo Córdoba Kerejeta

21

Iñigo Córdoba Kerejeta

19

Eduardo David Espiau Hernández

19

Eduardo David Espiau Hernández

4

Anderson Arroyo Córdoba

4

Anderson Arroyo Córdoba

4

Anderson Arroyo Córdoba

18

Aitor Córdoba Kerejeta

Đội hình xuất phát

Racing Ferrol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Josep Señé Escudero Tiền vệ

55 5 3 4 0 Tiền vệ

9

Eneko Jauregi Escobar Tiền đạo

21 5 0 1 0 Tiền đạo

4

Aleksa Puric Hậu vệ

24 1 0 5 1 Hậu vệ

5

Edinaldo Gomes Pereira Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

15

David Castro Pazos Hậu vệ

58 0 1 10 1 Hậu vệ

17

Josué Dorrio Ortega Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Tiago Manuel Dias Correia Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Jesús Ruiz Suárez Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

22

Aitor Buñuel Redrado Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Luis Perea Hernández Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Raúl Blanco Juncal Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Burgos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Francisco José Sánchez Rodríguez Tiền vệ

68 18 6 9 0 Tiền vệ

18

Aitor Córdoba Kerejeta Hậu vệ

71 1 1 4 0 Hậu vệ

19

Eduardo David Espiau Hernández Tiền đạo

66 1 1 4 0 Tiền đạo

4

Anderson Arroyo Córdoba Hậu vệ

43 1 0 5 0 Hậu vệ

21

Iñigo Córdoba Kerejeta Tiền vệ

18 1 0 2 0 Tiền vệ

27

David López Guijarro Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Ander Cantero Armendáriz Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

3

Florian Miguel Hậu vệ

24 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Iván Morante Ruiz Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Miguel Ángel Atienza Villa Tiền vệ

66 0 0 9 0 Tiền vệ

28

Mario Cantero Mariño Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Racing Ferrol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Roberto Antonio Correa Silva Hậu vệ

15 0 1 4 0 Hậu vệ

14

Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Christian Borrego Isabel Tiền đạo

26 0 0 2 0 Tiền đạo

11

Ignacio Agustín Sánchez Romo Tiền đạo

60 1 2 2 0 Tiền đạo

26

David Carballo Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alejandro López Sánchez Tiền vệ

68 1 0 2 1 Tiền vệ

1

Emilio Bernard Sánchez Thủ môn

69 0 0 0 0 Thủ môn

13

Yoel Rodríguez Oterino Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

6

Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manuel Javier Vallejo Galván Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

Burgos

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Fernando Niño Rodriguez Tiền đạo

65 10 4 10 0 Tiền đạo

14

David Gonzalez Ballesteros Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Bartolomé Nadal Mesquida Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

20

Gonzalo Ávila Gordon Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Borja Sánchez Laborde Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

40

Diego González Presencio Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Alejandro San Cristóbal Sánchez Tiền đạo

65 7 9 8 0 Tiền đạo

32

Hugo Pascual Pérez-Griffo Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Daniel Ojeda Saranova Tiền đạo

64 5 3 4 0 Tiền đạo

41

Hugo Sedano Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Racing Ferrol

Burgos

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Racing Ferrol: 0T - 2H - 1B) (Burgos: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/10/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Burgos

1 : 1

(1-1)

Racing Ferrol

11/02/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Burgos

2 : 0

(2-0)

Racing Ferrol

19/11/2023

Hạng Hai Tây Ban Nha

Racing Ferrol

1 : 1

(0-0)

Burgos

Phong độ gần nhất

Racing Ferrol

Phong độ

Burgos

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.4
2.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Racing Ferrol

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Racing Santander

Racing Ferrol

6 0

(3) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Racing Ferrol

FC Cartagena

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.85

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Racing Ferrol

Rayo Vallecano

1 3

(0) (2)

0.87 +0.5 0.97

1.00 2.25 0.76

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

21/12/2024

Real Zaragoza

Racing Ferrol

1 0

(0) (0)

0.94 -1 0.98

0.85 2.25 0.87

H
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

18/12/2024

Racing Ferrol

Almería

1 4

(0) (1)

0.95 +0.5 0.97

0.97 2.5 0.83

B
T

Burgos

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Burgos

Deportivo La Coruña

0 1

(0) (0)

0.82 +0 0.97

0.96 2.0 0.92

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

10/01/2025

Granada

Burgos

0 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 1.00

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Burgos

Tenerife

1 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 0.85

T
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/12/2024

Cádiz

Burgos

1 1

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.90 2.0 1.00

T
H

Hạng Hai Tây Ban Nha

15/12/2024

Burgos

Málaga

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.93 2.25 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 16

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất