Hạng Hai Tây Ban Nha - 26/01/2025 17:30
SVĐ: Estadio Municipal de A Malata
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.81 0 -0.95
0.83 1.75 -0.99
- - -
- - -
2.62 2.87 3.00
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.80 0 1.00
0.85 0.75 0.91
- - -
- - -
3.60 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Racing Ferrol Burgos
Racing Ferrol 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo Aguilera
4-2-3-1 Burgos
Huấn luyện viên: Luis Miguel Ramis Monfort
10
Josep Señé Escudero
15
David Castro Pazos
15
David Castro Pazos
15
David Castro Pazos
15
David Castro Pazos
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
5
Edinaldo Gomes Pereira
5
Edinaldo Gomes Pereira
5
Edinaldo Gomes Pereira
9
Eneko Jauregi Escobar
16
Francisco José Sánchez Rodríguez
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
21
Iñigo Córdoba Kerejeta
19
Eduardo David Espiau Hernández
19
Eduardo David Espiau Hernández
4
Anderson Arroyo Córdoba
4
Anderson Arroyo Córdoba
4
Anderson Arroyo Córdoba
18
Aitor Córdoba Kerejeta
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Josep Señé Escudero Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Eneko Jauregi Escobar Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Aleksa Puric Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Edinaldo Gomes Pereira Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 David Castro Pazos Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Josué Dorrio Ortega Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Manuel Dias Correia Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesús Ruiz Suárez Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aitor Buñuel Redrado Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Luis Perea Hernández Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Raúl Blanco Juncal Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Francisco José Sánchez Rodríguez Tiền vệ |
68 | 18 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Aitor Córdoba Kerejeta Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo David Espiau Hernández Tiền đạo |
66 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Anderson Arroyo Córdoba Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Iñigo Córdoba Kerejeta Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 David López Guijarro Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ander Cantero Armendáriz Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Florian Miguel Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Iván Morante Ruiz Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Ángel Atienza Villa Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
28 Mario Cantero Mariño Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Roberto Antonio Correa Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Christian Borrego Isabel Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Ignacio Agustín Sánchez Romo Tiền đạo |
60 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 David Carballo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alejandro López Sánchez Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Emilio Bernard Sánchez Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Yoel Rodríguez Oterino Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Manuel Javier Vallejo Galván Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burgos
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Georges Rober Junior Nsukula Mazaya Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fernando Niño Rodriguez Tiền đạo |
65 | 10 | 4 | 10 | 0 | Tiền đạo |
14 David Gonzalez Ballesteros Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Bartolomé Nadal Mesquida Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gonzalo Ávila Gordon Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Borja Sánchez Laborde Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Diego González Presencio Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Alejandro San Cristóbal Sánchez Tiền đạo |
65 | 7 | 9 | 8 | 0 | Tiền đạo |
32 Hugo Pascual Pérez-Griffo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Ojeda Saranova Tiền đạo |
64 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
41 Hugo Sedano Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Ferrol
Burgos
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
1 : 1
(1-1)
Racing Ferrol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Burgos
2 : 0
(2-0)
Racing Ferrol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Ferrol
1 : 1
(0-0)
Burgos
Racing Ferrol
Burgos
80% 20% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Ferrol
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Racing Santander Racing Ferrol |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Racing Ferrol FC Cartagena |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Racing Ferrol Rayo Vallecano |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Real Zaragoza Racing Ferrol |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.98 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Racing Ferrol Almería |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.83 |
B
|
T
|
Burgos
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Burgos Deportivo La Coruña |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.97 |
0.96 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Granada Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 1.00 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Burgos Tenerife |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Cádiz Burgos |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.90 2.0 1.00 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Burgos Málaga |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.93 2.25 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 16
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 30