Cúp nhà vua Tây Ban Nha - 03/01/2025 18:00
SVĐ: Estadio Municipal de A Malata
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
1.00 2.25 0.76
- - -
- - -
5.25 2.87 1.90
0.91 9 0.91
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
5.50 2.05 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Óscar Trejo
Alfonso Espino
-
32’
Gerard Gumbau
Jorge de Frutos
-
38’
Đang cập nhật
Óscar Valentín
-
46’
Randy Nteka
Sergi Guardiola
-
48’
Đang cập nhật
Jorge de Frutos
-
59’
Alfonso Espino
Jorge de Frutos
-
64’
Gerard Gumbau
Unai López
-
65’
Jorge de Frutos
Isi Palazón
-
Eneko Jauregi
Christian Borrego
66’ -
Álvaro Sanz Catalán
Luis Perea
72’ -
78’
Alfonso Espino
Josep Chavarría
-
Đang cập nhật
Aitor Buñuel
79’ -
Đang cập nhật
Naldo
81’ -
83’
Đang cập nhật
Isi Palazón
-
Aitor Gelardo Vegara
Alex López
84’ -
Aitor Buñuel
Álvaro Giménez
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
46%
54%
3
1
11
15
367
468
18
10
2
6
1
2
Racing Ferrol Rayo Vallecano
Racing Ferrol 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo Aguilera
4-2-3-1 Rayo Vallecano
Huấn luyện viên: Iñigo Pérez
10
Josep Señé
15
David Castro
15
David Castro
15
David Castro
15
David Castro
14
Aitor Gelardo Vegara
14
Aitor Gelardo Vegara
5
Naldo
5
Naldo
5
Naldo
9
Eneko Jauregi
19
Jorge de Frutos
22
Alfonso Espino
22
Alfonso Espino
22
Alfonso Espino
22
Alfonso Espino
11
Randy Nteka
11
Randy Nteka
23
Óscar Valentín
23
Óscar Valentín
23
Óscar Valentín
16
Abdul Mumin
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Josep Señé Tiền vệ |
52 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Eneko Jauregi Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Naldo Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 David Castro Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
3 Róber Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Josué Dorrio Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Bebé Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Yoel Rodríguez Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aitor Buñuel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jorge de Frutos Tiền vệ |
60 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Abdul Mumin Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
11 Randy Nteka Tiền đạo |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
23 Óscar Valentín Tiền vệ |
62 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
22 Alfonso Espino Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
20 I. Balliu Hậu vệ |
63 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
15 Gerard Gumbau Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Óscar Trejo Tiền vệ |
58 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
21 Adrián Embarba Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Dani Cárdenas Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Aridane Hernández Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 David Carballo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Julián Delmás Hậu vệ |
66 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Álvaro Giménez Tiền đạo |
64 | 14 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
4 Aleksa Puric Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Alex López Tiền vệ |
65 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
7 Christian Borrego Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Emilio Bernad Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Luis Perea Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nacho Sánchez Tiền đạo |
57 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Rayo Vallecano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 A. Rațiu Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Sergi Guardiola Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Florian Lejeune Hậu vệ |
59 | 4 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
40 Miguel Benedi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Isi Palazón Tiền vệ |
63 | 6 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
17 Unai López Tiền vệ |
62 | 3 | 3 | 13 | 0 | Tiền vệ |
3 Josep Chavarría Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
35 Adrián Molina Colorado Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Etienne Eto'o Pineda Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Diego Mendez Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Ferrol
Rayo Vallecano
Racing Ferrol
Rayo Vallecano
60% 0% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Ferrol
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Real Zaragoza Racing Ferrol |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.98 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Racing Ferrol Almería |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sporting Gijón Racing Ferrol |
1 3 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Racing Ferrol Real Oviedo |
1 5 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.97 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Barakaldo Racing Ferrol |
1 2 (1) (1) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.92 2.0 0.82 |
T
|
T
|
Rayo Vallecano
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Real Betis Rayo Vallecano |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Villarreal Rayo Vallecano |
1 1 (1) (1) |
1.03 -0.75 0.87 |
0.89 2.5 1.01 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Rayo Vallecano Real Madrid |
3 3 (2) (2) |
0.98 +1.0 0.92 |
0.95 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Valencia Rayo Vallecano |
0 1 (0) (1) |
0.89 -0.25 1.04 |
1.01 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Unionistas de Salamanca Rayo Vallecano |
2 3 (2) (1) |
0.93 +0.5 0.91 |
0.87 2.25 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 25
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 31