Hạng Hai Tây Ban Nha - 08/02/2025 13:00
SVĐ: Estadio Municipal de A Malata
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Racing Ferrol Castellón
Racing Ferrol 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Castellón
Huấn luyện viên:
10
Josep Señé Escudero
15
David Castro Pazos
15
David Castro Pazos
15
David Castro Pazos
15
David Castro Pazos
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
5
Edinaldo Gomes Pereira
5
Edinaldo Gomes Pereira
5
Edinaldo Gomes Pereira
9
Eneko Jauregi Escobar
4
Israel Suero Fernández
9
Jesús De Miguel Alameda
9
Jesús De Miguel Alameda
9
Jesús De Miguel Alameda
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
5
Alberto Jiménez Benítez
10
Raúl Sánchez Sánchez
8
Kenneth Obinna Mamah
8
Kenneth Obinna Mamah
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Josep Señé Escudero Tiền vệ |
55 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Eneko Jauregi Escobar Tiền đạo |
21 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Aleksa Puric Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Edinaldo Gomes Pereira Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 David Castro Pazos Hậu vệ |
58 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Josué Dorrio Ortega Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Manuel Dias Correia Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesús Ruiz Suárez Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aitor Buñuel Redrado Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Luis Perea Hernández Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Raúl Blanco Juncal Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Israel Suero Fernández Tiền đạo |
28 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Raúl Sánchez Sánchez Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Kenneth Obinna Mamah Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Jesús De Miguel Alameda Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Alberto Jiménez Benítez Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Thomas van den Belt Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gonzalo Alejandro Crettaz Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Salvador Ruiz Rodríguez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Jozhua Vertrouwd Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Josep Calavera Espinach Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Albert Nicolas Lottin Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 David Carballo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alejandro López Sánchez Tiền vệ |
68 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Emilio Bernard Sánchez Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Yoel Rodríguez Oterino Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Manuel Javier Vallejo Galván Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Roberto Antonio Correa Silva Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Christian Borrego Isabel Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Ignacio Agustín Sánchez Romo Tiền đạo |
60 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Castellón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Mamadou Traore Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Brian Kibambe Cipenga Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Óscar Gil Osés Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 D. Chirino Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Douglas Aurélio Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
51 Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Amir Abedzadeh Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Ousmane Camara Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jetro Willems Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jorge Giovani Zarfino Calandria Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Nicholas Markanich Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Racing Ferrol
Castellón
Hạng Hai Tây Ban Nha
Castellón
0 : 0
(0-0)
Racing Ferrol
Racing Ferrol
Castellón
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Ferrol
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Levante Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Racing Ferrol Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0 1.05 |
0.83 1.75 1.01 |
|||
19/01/2025 |
Racing Santander Racing Ferrol |
6 0 (3) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Racing Ferrol FC Cartagena |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Racing Ferrol Rayo Vallecano |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.76 |
B
|
T
|
Castellón
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Castellón Huesca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Real Oviedo Castellón |
0 0 (0) (0) |
0.81 -0.5 0.83 |
0.85 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Castellón Córdoba |
1 2 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.75 0.81 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Tenerife Castellón |
2 0 (1) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.93 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Castellón Elche |
0 2 (0) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.94 2.25 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9