GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Tây Ban Nha - 08/02/2025 13:00

SVĐ: Estadio Municipal de A Malata

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de A Malata

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Racing Ferrol Castellón

Đội hình

Racing Ferrol 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Racing Ferrol VS Castellón

4-2-3-1 Castellón

Huấn luyện viên:

10

Josep Señé Escudero

15

David Castro Pazos

15

David Castro Pazos

15

David Castro Pazos

15

David Castro Pazos

4

Aleksa Puric

4

Aleksa Puric

5

Edinaldo Gomes Pereira

5

Edinaldo Gomes Pereira

5

Edinaldo Gomes Pereira

9

Eneko Jauregi Escobar

4

Israel Suero Fernández

9

Jesús De Miguel Alameda

9

Jesús De Miguel Alameda

9

Jesús De Miguel Alameda

5

Alberto Jiménez Benítez

5

Alberto Jiménez Benítez

5

Alberto Jiménez Benítez

5

Alberto Jiménez Benítez

10

Raúl Sánchez Sánchez

8

Kenneth Obinna Mamah

8

Kenneth Obinna Mamah

Đội hình xuất phát

Racing Ferrol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Josep Señé Escudero Tiền vệ

55 5 3 4 0 Tiền vệ

9

Eneko Jauregi Escobar Tiền đạo

21 5 0 1 0 Tiền đạo

4

Aleksa Puric Hậu vệ

24 1 0 5 1 Hậu vệ

5

Edinaldo Gomes Pereira Hậu vệ

24 0 1 3 0 Hậu vệ

15

David Castro Pazos Hậu vệ

58 0 1 10 1 Hậu vệ

17

Josué Dorrio Ortega Tiền vệ

25 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Tiago Manuel Dias Correia Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

25

Jesús Ruiz Suárez Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

22

Aitor Buñuel Redrado Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Luis Perea Hernández Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Raúl Blanco Juncal Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Castellón

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Israel Suero Fernández Tiền đạo

28 7 0 1 0 Tiền đạo

10

Raúl Sánchez Sánchez Tiền vệ

25 4 1 4 0 Tiền vệ

8

Kenneth Obinna Mamah Tiền vệ

23 3 0 0 0 Tiền vệ

9

Jesús De Miguel Alameda Tiền đạo

19 3 0 0 0 Tiền đạo

5

Alberto Jiménez Benítez Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Thomas van den Belt Tiền vệ

24 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Gonzalo Alejandro Crettaz Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

17

Salvador Ruiz Rodríguez Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Jozhua Vertrouwd Hậu vệ

28 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Josep Calavera Espinach Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Albert Nicolas Lottin Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Racing Ferrol

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

David Carballo Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Alejandro López Sánchez Tiền vệ

68 1 0 2 1 Tiền vệ

1

Emilio Bernard Sánchez Thủ môn

69 0 0 0 0 Thủ môn

13

Yoel Rodríguez Oterino Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

6

Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manuel Javier Vallejo Galván Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Roberto Antonio Correa Silva Hậu vệ

15 0 1 4 0 Hậu vệ

14

Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Christian Borrego Isabel Tiền đạo

26 0 0 2 0 Tiền đạo

11

Ignacio Agustín Sánchez Romo Tiền đạo

60 1 2 2 0 Tiền đạo

Castellón

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Mamadou Traore Tiền đạo

5 1 1 0 0 Tiền đạo

16

Brian Kibambe Cipenga Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Sergio Dueñas Ruiz Tiền vệ

27 0 1 3 0 Tiền vệ

14

Óscar Gil Osés Hậu vệ

15 0 0 3 0 Hậu vệ

22

D. Chirino Hậu vệ

27 0 1 4 0 Hậu vệ

11

Douglas Aurélio Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

51

Gonzalo Pastor Sánchez Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Amir Abedzadeh Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

24

Ousmane Camara Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Jetro Willems Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

2

Jorge Giovani Zarfino Calandria Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Nicholas Markanich Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Racing Ferrol

Castellón

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Racing Ferrol: 0T - 1H - 0B) (Castellón: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/11/2024

Hạng Hai Tây Ban Nha

Castellón

0 : 0

(0-0)

Racing Ferrol

Phong độ gần nhất

Racing Ferrol

Phong độ

Castellón

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.2
1.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Racing Ferrol

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

03/02/2025

Levante

Racing Ferrol

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Racing Ferrol

Burgos

0 0

(0) (0)

0.81 +0 1.05

0.83 1.75 1.01

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Racing Santander

Racing Ferrol

6 0

(3) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Racing Ferrol

FC Cartagena

0 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.00

0.85 2.0 0.85

B
X

Cúp nhà vua Tây Ban Nha

03/01/2025

Racing Ferrol

Rayo Vallecano

1 3

(0) (2)

0.87 +0.5 0.97

1.00 2.25 0.76

B
T

Castellón

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Tây Ban Nha

02/02/2025

Castellón

Huesca

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Tây Ban Nha

26/01/2025

Real Oviedo

Castellón

0 0

(0) (0)

0.81 -0.5 0.83

0.85 2.5 0.83

Hạng Hai Tây Ban Nha

19/01/2025

Castellón

Córdoba

1 2

(1) (0)

0.95 -0.5 0.90

0.91 2.75 0.81

B
T

Hạng Hai Tây Ban Nha

11/01/2025

Tenerife

Castellón

2 0

(1) (0)

1.05 +0 0.77

0.93 2.25 0.95

B
X

Hạng Hai Tây Ban Nha

22/12/2024

Castellón

Elche

0 2

(0) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.94 2.25 0.92

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất