Hạng Hai Tây Ban Nha - 19/01/2025 15:15
SVĐ: Campos de Sport de El Sardinero
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/4 0.97
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.66 3.60 5.25
0.84 9.5 0.86
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.80 1.0 0.90
- - -
- - -
2.30 2.20 5.00
0.99 4.5 0.83
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Andrés Martín
18’ -
Đang cập nhật
Javier Castro
24’ -
Đang cập nhật
Juan Carlos Arana
36’ -
41’
Đang cập nhật
Aleksa Puric
-
Đang cập nhật
Marco Sangalli
42’ -
Đang cập nhật
Pablo Rodríguez
45’ -
46’
Aleksa Puric
Róber
-
61’
Josep Señé
Alex López
-
Francisco Montero
Pablo Rodríguez
64’ -
Andrés Martín
Diego Diaz
68’ -
Đang cập nhật
Jon Karrikaburu
73’ -
Marco Sangalli
Lago Júnior
74’ -
79’
Eneko Jauregi
Christian Borrego
-
Pablo Rodríguez
Izan Yurrieta
80’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
49%
51%
2
4
14
11
387
406
18
6
10
2
0
3
Racing Santander Racing Ferrol
Racing Santander 4-4-2
Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez
4-4-2 Racing Ferrol
Huấn luyện viên: Cristóbal Parralo Aguilera
9
Juan Carlos Arana Gómez
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
8
Aritz Aldasoro Sarriegi
15
Marco Sangalli Fuentes
15
Marco Sangalli Fuentes
10
Josep Señé Escudero
15
David Castro Pazos
15
David Castro Pazos
15
David Castro Pazos
15
David Castro Pazos
4
Aleksa Puric
4
Aleksa Puric
5
Edinaldo Gomes Pereira
5
Edinaldo Gomes Pereira
5
Edinaldo Gomes Pereira
9
Eneko Jauregi Escobar
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Carlos Arana Gómez Tiền đạo |
60 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Andrés Martín García Tiền vệ |
50 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
15 Marco Sangalli Fuentes Hậu vệ |
65 | 3 | 3 | 12 | 1 | Hậu vệ |
22 Pablo Rodríguez Delgado Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Aritz Aldasoro Sarriegi Tiền vệ |
66 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
3 Saúl García Cabrero Hậu vệ |
67 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Mendiburu Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Javier Castro Urdín Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Francisco Javier Montero Rubio Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Unai Vencedor Paris Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrika Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Josep Señé Escudero Tiền vệ |
54 | 5 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Eneko Jauregi Escobar Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Aleksa Puric Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Edinaldo Gomes Pereira Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 David Castro Pazos Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Josué Dorrio Ortega Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tiago Manuel Dias Correia Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jesús Ruiz Suárez Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aitor Buñuel Redrado Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Luis Perea Hernández Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Raúl Blanco Juncal Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mario García Alvear Hậu vệ |
62 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
43 Izan Yurrieta Incera Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Pol Moreno Sánchez Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Suleiman Camara Sanneh Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Jorge Salinas Viadero Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Miquel Parera Pizá Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Diego Díaz Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 José Manuel Hernando Riol Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
7 Júnior Wakalibille Lago Tiền vệ |
62 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Racing Ferrol
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Manuel Javier Vallejo Galván Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Roberto Antonio Correa Silva Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Aitor Gelardo Vegara Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Christian Borrego Isabel Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Ignacio Agustín Sánchez Romo Tiền đạo |
59 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 David Carballo Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alejandro López Sánchez Tiền vệ |
67 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
1 Emilio Bernard Sánchez Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Yoel Rodríguez Oterino Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Álvaro Sanz Catalán Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Racing Santander
Racing Ferrol
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Ferrol
1 : 2
(0-2)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Ferrol
2 : 2
(1-1)
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
1 : 3
(1-2)
Racing Ferrol
Racing Santander
Racing Ferrol
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Santander
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Albacete Racing Santander |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Racing Santander Celta de Vigo |
2 3 (1) (1) |
0.95 0.5 0.95 |
1.05 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Racing Santander Eldense |
2 2 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Elche Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.86 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Racing Santander Huesca |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Racing Ferrol
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Racing Ferrol FC Cartagena |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Racing Ferrol Rayo Vallecano |
1 3 (0) (2) |
0.87 +0.5 0.97 |
1.00 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Real Zaragoza Racing Ferrol |
1 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.98 |
0.85 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Racing Ferrol Almería |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.97 |
0.97 2.5 0.83 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sporting Gijón Racing Ferrol |
1 3 (1) (3) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 31