GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Racing Santander

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1913

Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez

Sân vận động: Campos de Sport de El Sardinero

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

09/02

0-0

09/02

Burgos

Burgos

Racing Santander

Racing Santander

0 : 0

0 : 0

Racing Santander

Racing Santander

0-0

01/02

0-0

01/02

Racing Santander

Racing Santander

Málaga

Málaga

0 : 0

0 : 0

Málaga

Málaga

0-0

25/01

0-0

25/01

Córdoba

Córdoba

Racing Santander

Racing Santander

0 : 0

0 : 0

Racing Santander

Racing Santander

0-0

-0.98 -0.25 0.82

0.93 2.75 0.90

0.93 2.75 0.90

19/01

4-1

19/01

Racing Santander

Racing Santander

Racing Ferrol

Racing Ferrol

6 : 0

3 : 0

Racing Ferrol

Racing Ferrol

4-1

0.87 -0.75 0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

11/01

4-5

11/01

Albacete

Albacete

Racing Santander

Racing Santander

2 : 2

1 : 0

Racing Santander

Racing Santander

4-5

-0.95 -0.25 0.80

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

1-15

05/01

Racing Santander

Racing Santander

Celta de Vigo

Celta de Vigo

2 : 3

1 : 1

Celta de Vigo

Celta de Vigo

1-15

0.95 0.5 0.95

-0.95 3.0 0.83

-0.95 3.0 0.83

22/12

3-4

22/12

Racing Santander

Racing Santander

Eldense

Eldense

2 : 2

0 : 0

Eldense

Eldense

3-4

-0.95 -0.5 0.80

0.95 2.25 0.95

0.95 2.25 0.95

19/12

8-5

19/12

Elche

Elche

Racing Santander

Racing Santander

3 : 0

1 : 0

Racing Santander

Racing Santander

8-5

1.00 -0.75 0.85

0.86 2.5 0.84

0.86 2.5 0.84

15/12

7-1

15/12

Racing Santander

Racing Santander

Huesca

Huesca

0 : 1

0 : 0

Huesca

Huesca

7-1

0.82 -0.5 -0.98

0.92 2.5 0.83

0.92 2.5 0.83

07/12

2-4

07/12

Granada

Granada

Racing Santander

Racing Santander

3 : 0

1 : 0

Racing Santander

Racing Santander

2-4

1.00 -0.25 0.85

0.95 2.5 0.93

0.95 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Iñigo Vicente Elorduy Tiền đạo

109 12 22 18 0 27 Tiền đạo

7

Júnior Wakalibille Lago Tiền đạo

63 4 2 1 0 35 Tiền đạo

14

Ekain Zenitagoia Arana Tiền đạo

59 4 1 2 0 31 Tiền đạo

2

Alvaro Mantilla Pérez Hậu vệ

66 3 2 9 0 25 Hậu vệ

8

Aritz Aldasoro Sarriegi Tiền vệ

105 3 1 28 2 26 Tiền vệ

3

Saúl García Cabrero Hậu vệ

107 1 4 13 1 31 Hậu vệ

6

Íñigo Sainz Maza Serna Tiền vệ

89 0 3 15 4 27 Tiền vệ

4

Pol Moreno Sánchez Hậu vệ

97 0 1 4 0 31 Hậu vệ

1

Miquel Parera Pizá Thủ môn

105 0 0 4 1 29 Thủ môn

13

Jokin Ezkieta Mendiburu Thủ môn

112 0 0 4 0 29 Thủ môn