Racing Santander
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1913
Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez
Sân vận động: Campos de Sport de El Sardinero
25/01
Córdoba
Racing Santander
0 : 0
0 : 0
Racing Santander
-0.98 -0.25 0.82
0.93 2.75 0.90
0.93 2.75 0.90
19/01
Racing Santander
Racing Ferrol
6 : 0
3 : 0
Racing Ferrol
0.87 -0.75 0.97
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
11/01
Albacete
Racing Santander
2 : 2
1 : 0
Racing Santander
-0.95 -0.25 0.80
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
05/01
Racing Santander
Celta de Vigo
2 : 3
1 : 1
Celta de Vigo
0.95 0.5 0.95
-0.95 3.0 0.83
-0.95 3.0 0.83
22/12
Racing Santander
Eldense
2 : 2
0 : 0
Eldense
-0.95 -0.5 0.80
0.95 2.25 0.95
0.95 2.25 0.95
19/12
Elche
Racing Santander
3 : 0
1 : 0
Racing Santander
1.00 -0.75 0.85
0.86 2.5 0.84
0.86 2.5 0.84
15/12
Racing Santander
Huesca
0 : 1
0 : 0
Huesca
0.82 -0.5 -0.98
0.92 2.5 0.83
0.92 2.5 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Iñigo Vicente Elorduy Tiền đạo |
109 | 12 | 22 | 18 | 0 | 27 | Tiền đạo |
7 Júnior Wakalibille Lago Tiền đạo |
63 | 4 | 2 | 1 | 0 | 35 | Tiền đạo |
14 Ekain Zenitagoia Arana Tiền đạo |
59 | 4 | 1 | 2 | 0 | 31 | Tiền đạo |
2 Alvaro Mantilla Pérez Hậu vệ |
66 | 3 | 2 | 9 | 0 | 25 | Hậu vệ |
8 Aritz Aldasoro Sarriegi Tiền vệ |
105 | 3 | 1 | 28 | 2 | 26 | Tiền vệ |
3 Saúl García Cabrero Hậu vệ |
107 | 1 | 4 | 13 | 1 | 31 | Hậu vệ |
6 Íñigo Sainz Maza Serna Tiền vệ |
89 | 0 | 3 | 15 | 4 | 27 | Tiền vệ |
4 Pol Moreno Sánchez Hậu vệ |
97 | 0 | 1 | 4 | 0 | 31 | Hậu vệ |
1 Miquel Parera Pizá Thủ môn |
105 | 0 | 0 | 4 | 1 | 29 | Thủ môn |
13 Jokin Ezkieta Mendiburu Thủ môn |
112 | 0 | 0 | 4 | 0 | 29 | Thủ môn |