Hạng Hai Tây Ban Nha - 22/12/2024 17:30
SVĐ: Campos de Sport de El Sardinero
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.80
0.95 2.25 0.95
- - -
- - -
2.05 3.50 3.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.98 1.0 0.78
- - -
- - -
2.75 2.05 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Marc Mateu
-
33’
Đang cập nhật
Iván Chapela
-
41’
Iván Chapela
Nacho Quintana
-
Suleiman Camara
Andrés Martín
46’ -
Đang cập nhật
Marco Sangalli
52’ -
Lago Júnior
Aritz Aldasoro
59’ -
Andrés Martín
Jon Karrikaburu
62’ -
Iñigo Vicente
Andrés Martín
70’ -
71’
Đang cập nhật
Alex Bernal
-
72’
Sergio Ortuño
Víctor Camarasa
-
Alvaro Mantilla
Manu Hernando
77’ -
86’
Víctor Camarasa
Ricardo Grigore
-
90’
Víctor García
Unai Ropero
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
52%
48%
3
4
14
15
394
362
13
14
5
5
3
4
Racing Santander Eldense
Racing Santander 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez
4-2-3-1 Eldense
Huấn luyện viên: Daniel Ponz Folch
7
Lago Júnior
3
Saúl García
3
Saúl García
3
Saúl García
3
Saúl García
2
Alvaro Mantilla
2
Alvaro Mantilla
20
Suleiman Camara
20
Suleiman Camara
20
Suleiman Camara
15
Marco Sangalli
11
Juanto Ortuño
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
20
Iván Chapela
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
24
David Timor
20
Iván Chapela
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lago Júnior Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Marco Sangalli Tiền vệ |
62 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
2 Alvaro Mantilla Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
20 Suleiman Camara Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Saúl García Hậu vệ |
64 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Thủ môn |
66 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Javier Castro Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Jorge Salinas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Unai Vencedor Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrikaburu Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juanto Ortuño Tiền đạo |
67 | 14 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Iván Chapela Tiền vệ |
65 | 10 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Sergio Ortuño Tiền vệ |
67 | 6 | 6 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Iñigo Sebastián Magana Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
24 David Timor Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 16 | 1 | Tiền vệ |
23 Marc Mateu Hậu vệ |
59 | 1 | 11 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Alex Bernal Tiền vệ |
65 | 1 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Víctor García Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fran Gámez Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Ian Mackay Abad Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Ricardo Grigore Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Pol Moreno Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Juan Carlos Arana Tiền đạo |
57 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
11 Andrés Martín Tiền đạo |
47 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền đạo |
34 Diego Diaz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Iñigo Vicente Tiền đạo |
64 | 5 | 15 | 13 | 0 | Tiền đạo |
17 Clément Michelin Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Miquel Parera Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Pablo Rodríguez Tiền đạo |
22 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Mario Garcia Hậu vệ |
59 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Aritz Aldasoro Tiền vệ |
63 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
18 Manu Hernando Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Eldense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Dani Martín Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
29 Alan Godoy Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
14 Nacho Monsalve Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
10 Christian Montes Tiền vệ |
66 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Víctor Camarasa Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Unai Ropero Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Youness Lachhab Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Nacho Quintana Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Alejandro Iniesta Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sixtus Ogbuehi Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Racing Santander
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
2 : 1
(1-0)
Eldense
Hạng Hai Tây Ban Nha
Eldense
3 : 3
(0-2)
Racing Santander
Racing Santander
Eldense
80% 0% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Racing Santander
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Elche Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.86 2.5 0.84 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Racing Santander Huesca |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.92 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Granada Racing Santander |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Racing Santander Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Racing Santander Mirandés |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
Eldense
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Málaga Eldense |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.01 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Eldense Elche |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0 0.77 |
0.95 2.0 0.95 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Burgos Eldense |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.79 2.0 0.97 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Cádiz Eldense |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.87 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Eldense Racing Ferrol |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.89 1.75 1.01 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 11
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 32