Hạng Hai Tây Ban Nha - 07/12/2024 15:15
SVĐ: Estadio Nuevo Los Cármenes
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.95 2.5 0.93
- - -
- - -
2.20 3.30 3.25
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.70 0 -0.81
0.80 1.0 0.90
- - -
- - -
2.87 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Francisco Escriba Segura
0’ -
Đang cập nhật
Loïc Williams
18’ -
19’
Đang cập nhật
José López Menéndez
-
Sergio Rodelas
Gonzalo Villar
23’ -
30’
Aritz Aldasoro
Maguette Gueye
-
Đang cập nhật
Pablo Insua
34’ -
46’
Jon Karrikaburu
Juan Carlos Arana
-
Sergio Rodelas
Myrto Uzuni
52’ -
53’
Đang cập nhật
Andrés Martín
-
Đang cập nhật
Martin Hongla
54’ -
59’
Đang cập nhật
Juan Carlos Arana
-
61’
Pablo Rodríguez
Jeremy Arevalo
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
64’ -
Gonzalo Villar
Sergio Ruiz Alonso
70’ -
Đang cập nhật
G. Tsitaishvili
76’ -
Sergio Rodelas
Pablo Sáenz
81’ -
83’
Clément Michelin
Alvaro Mantilla
-
Myrto Uzuni
Siren Diao
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
37%
63%
3
3
22
9
294
508
16
10
6
3
5
0
Granada Racing Santander
Granada 4-4-2
Huấn luyện viên: Francisco Escriba Segura
4-4-2 Racing Santander
Huấn luyện viên: José Alberto López Menéndez
10
Myrto Uzuni
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
24
Loïc Williams
11
G. Tsitaishvili
11
G. Tsitaishvili
11
Andrés Martín
8
Aritz Aldasoro
8
Aritz Aldasoro
8
Aritz Aldasoro
8
Aritz Aldasoro
22
Pablo Rodríguez
22
Pablo Rodríguez
17
Clément Michelin
17
Clément Michelin
17
Clément Michelin
10
Iñigo Vicente
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Myrto Uzuni Tiền đạo |
50 | 17 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Gonzalo Villar Tiền vệ |
53 | 1 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 G. Tsitaishvili Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Martin Hongla Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Loïc Williams Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Ángel Brau Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Reinier Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Sergio Rodelas Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Luca Zidane Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Rubén Sánchez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Pablo Insua Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Andrés Martín Tiền vệ |
44 | 13 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
10 Iñigo Vicente Tiền vệ |
61 | 5 | 15 | 13 | 0 | Tiền vệ |
22 Pablo Rodríguez Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Clément Michelin Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Aritz Aldasoro Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
18 Manu Hernando Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Jokin Ezkieta Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Francisco Montero Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Mario Garcia Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Unai Vencedor Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Jon Karrikaburu Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Shon Weissman Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Kamil Jóźwiak Tiền đạo |
28 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
4 Miguel Rubio Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
57 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Manu Trigueros Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Sáenz Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Theo Corbeanu Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
34 Lucas Perez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Siren Diao Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Diego Mariño Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Racing Santander
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marco Sangalli Tiền vệ |
59 | 3 | 3 | 12 | 1 | Tiền vệ |
1 Miquel Parera Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Juan Carlos Arana Tiền đạo |
54 | 17 | 3 | 11 | 0 | Tiền đạo |
5 Javier Castro Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Saúl García Hậu vệ |
61 | 0 | 3 | 10 | 1 | Hậu vệ |
29 Jeremy Arevalo Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Suleiman Camara Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Lago Júnior Tiền vệ |
56 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Alvaro Mantilla Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
14 Ekain Zenitagoia Tiền đạo |
58 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Jorge Salinas Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Maguette Gueye Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Granada
Racing Santander
Hạng Hai Tây Ban Nha
Racing Santander
1 : 0
(0-0)
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
2 : 0
(0-0)
Racing Santander
Granada
Racing Santander
20% 20% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Granada
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Real Zaragoza Granada |
2 2 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almería Granada |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Granada Cádiz |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.95 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sporting Gijón Granada |
1 2 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Granada Eldense |
3 2 (2) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.5 0.83 |
T
|
T
|
Racing Santander
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Racing Santander Sporting Gijón |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.93 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Racing Santander Mirandés |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Málaga Racing Santander |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.88 2.5 0.82 |
H
|
X
|
|
16/11/2024 |
Racing Santander Burgos |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Racing Ferrol Racing Santander |
1 2 (0) (2) |
0.82 +0.5 1.02 |
0.90 2.25 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 17
16 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 28