Granada
Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1931
Huấn luyện viên: Guillermo Abascal Perez
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Cármenes
26/01
Granada
Sporting Gijón
0 : 0
0 : 0
Sporting Gijón
0.95 -0.25 0.90
0.95 2.25 0.79
0.95 2.25 0.79
21/12
SD Eibar
Granada
1 : 1
1 : 0
Granada
0.80 -0.25 -0.95
0.90 2.0 0.96
0.90 2.0 0.96
17/12
Granada
FC Cartagena
4 : 1
3 : 1
FC Cartagena
0.87 -1.25 0.97
0.87 2.5 0.87
0.87 2.5 0.87
14/12
Real Oviedo
Granada
2 : 0
0 : 0
Granada
0.95 -0.5 0.90
0.89 2.25 0.86
0.89 2.25 0.86
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Myrto Uzuni Tiền đạo |
108 | 41 | 8 | 16 | 0 | 30 | Tiền đạo |
12 Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ |
99 | 8 | 4 | 19 | 0 | 25 | Hậu vệ |
7 Lucas Ariel Boyé Tiền đạo |
46 | 8 | 4 | 8 | 1 | 29 | Tiền đạo |
15 Carlos Neva Tey Hậu vệ |
150 | 3 | 7 | 12 | 0 | 29 | Hậu vệ |
4 Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ |
88 | 3 | 1 | 17 | 2 | 27 | Hậu vệ |
14 Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ |
91 | 2 | 3 | 18 | 1 | 33 | Hậu vệ |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
93 | 1 | 8 | 14 | 1 | 31 | Tiền vệ |
24 Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ |
59 | 1 | 4 | 12 | 0 | 27 | Tiền vệ |
21 Óscar Melendo Jiménez Tiền vệ |
75 | 1 | 3 | 5 | 0 | 28 | Tiền vệ |
6 Martin Hongla Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | 27 | Tiền vệ |