GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Granada

Thuộc giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1931

Huấn luyện viên: Guillermo Abascal Perez

Sân vận động: Estadio Nuevo Los Cármenes

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Granada

Granada

Mirandés

Mirandés

0 : 0

0 : 0

Mirandés

Mirandés

0-0

31/01

0-0

31/01

Eldense

Eldense

Granada

Granada

0 : 0

0 : 0

Granada

Granada

0-0

26/01

0-0

26/01

Granada

Granada

Sporting Gijón

Sporting Gijón

0 : 0

0 : 0

Sporting Gijón

Sporting Gijón

0-0

0.95 -0.25 0.90

0.95 2.25 0.79

0.95 2.25 0.79

18/01

2-6

18/01

Levante

Levante

Granada

Granada

3 : 1

1 : 0

Granada

Granada

2-6

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

10/01

5-2

10/01

Granada

Granada

Burgos

Burgos

0 : 0

0 : 0

Burgos

Burgos

5-2

0.97 -0.5 0.87

0.90 2.0 1.00

0.90 2.0 1.00

03/01

11-8

03/01

Granada

Granada

Getafe

Getafe

0 : 0

0 : 0

Getafe

Getafe

11-8

0.95 +0 0.85

0.95 2.0 0.83

0.95 2.0 0.83

21/12

9-6

21/12

SD Eibar

SD Eibar

Granada

Granada

1 : 1

1 : 0

Granada

Granada

9-6

0.80 -0.25 -0.95

0.90 2.0 0.96

0.90 2.0 0.96

17/12

4-4

17/12

Granada

Granada

FC Cartagena

FC Cartagena

4 : 1

3 : 1

FC Cartagena

FC Cartagena

4-4

0.87 -1.25 0.97

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

14/12

6-8

14/12

Real Oviedo

Real Oviedo

Granada

Granada

2 : 0

0 : 0

Granada

Granada

6-8

0.95 -0.5 0.90

0.89 2.25 0.86

0.89 2.25 0.86

07/12

2-4

07/12

Granada

Granada

Racing Santander

Racing Santander

3 : 0

1 : 0

Racing Santander

Racing Santander

2-4

1.00 -0.25 0.85

0.95 2.5 0.93

0.95 2.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Myrto Uzuni Tiền đạo

108 41 8 16 0 30 Tiền đạo

12

Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ

99 8 4 19 0 25 Hậu vệ

7

Lucas Ariel Boyé Tiền đạo

46 8 4 8 1 29 Tiền đạo

15

Carlos Neva Tey Hậu vệ

150 3 7 12 0 29 Hậu vệ

4

Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ

88 3 1 17 2 27 Hậu vệ

14

Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ

91 2 3 18 1 33 Hậu vệ

20

Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ

93 1 8 14 1 31 Tiền vệ

24

Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ

59 1 4 12 0 27 Tiền vệ

21

Óscar Melendo Jiménez Tiền vệ

75 1 3 5 0 28 Tiền vệ

6

Martin Hongla Tiền vệ

35 1 1 1 0 27 Tiền vệ