Hạng Hai Tây Ban Nha - 18/01/2025 20:00
SVĐ: Estadio Ciudad de Valencia
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
2.00 3.20 4.00
0.95 9.5 0.75
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
-0.99 1.0 0.83
- - -
- - -
2.62 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Miguel Rubio
-
Oriol Rey
Roger Brugué
21’ -
Đang cập nhật
Xavi Grande
35’ -
Đang cập nhật
Andrés Fernández
37’ -
58’
Reinier
Lucas Boyé
-
64’
Đang cập nhật
Loïc Williams
-
Xavi Grande
Jorge Cabello
66’ -
Carlos Álvarez
Ángel Algobia
72’ -
77’
Gonzalo Villar
Manu Trigueros
-
Roger Brugué
José Luis Morales
80’ -
81’
Đang cập nhật
Sergio Ruiz Alonso
-
84’
Miguel Ángel Brau
Pablo Sáenz
-
87’
Đang cập nhật
Manu Trigueros
-
Đang cập nhật
Adrián de la Fuente
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
45%
55%
1
3
18
22
375
449
14
9
6
2
2
0
Levante Granada
Levante 4-4-2
Huấn luyện viên: Julián Calero Fernández
4-4-2 Granada
Huấn luyện viên: Francisco Escriba Segura
7
Roger Brugué Ayguadé
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
6
Giorgi Kochorashvili
24
Carlos Álvarez Rivera
24
Carlos Álvarez Rivera
7
Lucas Ariel Boyé
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
11
Heorhii Tsitaishvili
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
4
Miguel Ángel Rubio Lestan
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Roger Brugué Ayguadé Tiền đạo |
65 | 10 | 6 | 3 | 1 | Tiền đạo |
23 Pablo Martínez Andrés Tiền vệ |
63 | 7 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Álvarez Rivera Tiền vệ |
63 | 7 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Adrián De la Fuente Barquilla Hậu vệ |
65 | 5 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Giorgi Kochorashvili Tiền vệ |
47 | 4 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Iván Romero de Ávila Araque Tiền đạo |
48 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Oriol Rey Erenas Tiền vệ |
64 | 1 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
16 Diego Varela Pampín Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Andrés Eduardo Fernández Moreno Thủ môn |
62 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Xavier Grande Sánchez Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Unai Elgezabal Udondo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Lucas Ariel Boyé Tiền đạo |
45 | 8 | 4 | 8 | 1 | Tiền đạo |
12 Ricard Sánchez Sendra Hậu vệ |
64 | 5 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Miguel Ángel Rubio Lestan Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Gonzalo Villar del Fraile Tiền vệ |
58 | 1 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Heorhii Tsitaishvili Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Loic Williams Ntambue Kayumba Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Miguel Ángel Brau Blanquez Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Reinier Jesus Carvalho Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ |
63 | 0 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
18 Kamil Jóźwiak Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Luca Zinedine Zidane Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Levante
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Alejandro Primo Hernández Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Alfonso Pastor Vacas Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Marcos Navarro Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 José Luis Morales Nogales Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 Carlos Espí Escrihuela Tiền đạo |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Sergio Lozano Lluch Tiền vệ |
62 | 1 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
10 Vicente Iborra de la Fuente Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Víctor Fernández Durán Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jorge Cabello Trujillo Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Ángel Algobia Esteves Tiền vệ |
40 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Granada
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Diego Mariño Villar Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Manuel Lama Maroto Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Pablo Saenz Ezquerra Tiền đạo |
27 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Gael Joel Akogo Esono Nchama Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Manuel Trigueros Muñoz Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Marc Martínez Aranda Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
28 Oscar Naasei Oppong Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Shon Zalman Weissman Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ignasi Miquel i Pons Hậu vệ |
55 | 2 | 2 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Martin Hongla Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rubén Sánchez Sáez Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Levante
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
1 : 2
(0-2)
Levante
Hạng Hai Tây Ban Nha
Levante
3 : 1
(2-1)
Granada
Hạng Hai Tây Ban Nha
Granada
0 : 0
(0-0)
Levante
VĐQG Tây Ban Nha
Granada
1 : 4
(0-1)
Levante
VĐQG Tây Ban Nha
Levante
0 : 3
(0-2)
Granada
Levante
Granada
0% 80% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Levante
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Cádiz Levante |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
1.01 2.25 0.89 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Tenerife Levante |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.94 2.25 0.78 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Levante Huesca |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Albacete Levante |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Levante Córdoba |
2 2 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Granada
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Granada Burgos |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.90 2.0 1.00 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Granada Getafe |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.83 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
SD Eibar Granada |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
17/12/2024 |
Granada FC Cartagena |
4 1 (3) (1) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Real Oviedo Granada |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.89 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 16
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 24
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 20
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 33