GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Levante

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Tây Ban Nha

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1909

Huấn luyện viên: Julián Calero Fernández

Sân vận động: Estadio Ciudad de Valencia

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

08/02

0-0

08/02

Málaga

Málaga

Levante

Levante

0 : 0

0 : 0

Levante

Levante

0-0

03/02

0-0

03/02

Levante

Levante

Racing Ferrol

Racing Ferrol

0 : 0

0 : 0

Racing Ferrol

Racing Ferrol

0-0

25/01

0-0

25/01

Deportivo La Coruña

Deportivo La Coruña

Levante

Levante

0 : 0

0 : 0

Levante

Levante

0-0

0.90 -0.25 0.95

0.85 2.5 0.83

0.85 2.5 0.83

18/01

2-6

18/01

Levante

Levante

Granada

Granada

3 : 1

1 : 0

Granada

Granada

2-6

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.5 0.75

0.93 2.5 0.75

12/01

2-2

12/01

Cádiz

Cádiz

Levante

Levante

0 : 0

0 : 0

Levante

Levante

2-2

0.96 +0 0.96

-0.99 2.25 0.89

-0.99 2.25 0.89

07/01

4-6

07/01

Tenerife

Tenerife

Levante

Levante

0 : 3

0 : 0

Levante

Levante

4-6

0.82 +0.25 -0.98

0.94 2.25 0.78

0.94 2.25 0.78

22/12

10-2

22/12

Levante

Levante

Huesca

Huesca

1 : 1

0 : 1

Huesca

Huesca

10-2

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.5 0.75

0.95 2.5 0.75

17/12

3-5

17/12

Albacete

Albacete

Levante

Levante

0 : 0

0 : 0

Levante

Levante

3-5

0.90 +0 0.91

0.95 2.5 0.83

0.95 2.5 0.83

14/12

5-5

14/12

Levante

Levante

Córdoba

Córdoba

2 : 2

0 : 0

Córdoba

Córdoba

5-5

-0.98 -0.75 0.82

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

06/12

2-4

06/12

Mirandés

Mirandés

Levante

Levante

2 : 1

0 : 0

Levante

Levante

2-4

0.85 +0 0.95

0.82 2.0 0.86

0.82 2.0 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Daniel Gómez Alcón Tiền đạo

122 16 5 9 0 27 Tiền đạo

22

Mohamed Bouldini Tiền đạo

88 16 2 18 0 30 Tiền đạo

7

Roger Brugué Ayguadé Tiền đạo

91 14 6 4 3 29 Tiền đạo

10

Pablo Martínez Andrés Tiền vệ

116 9 11 9 1 27 Tiền vệ

6

Giorgi Kochorashvili Tiền vệ

61 5 2 5 1 26 Tiền vệ

4

Adrián De la Fuente Barquilla Hậu vệ

66 5 2 11 0 26 Hậu vệ

19

Robert Ibáñez Castro Tiền đạo

66 5 0 4 0 32 Tiền đạo

21

Sergio Lozano Lluch Tiền vệ

63 1 9 9 1 26 Tiền vệ

20

Oriol Rey Erenas Tiền vệ

65 1 2 13 0 27 Tiền vệ

17

Óscar Clemente Mues Tiền vệ

61 1 1 1 0 26 Tiền vệ